Trong trường học, các cấp học được chia theo nhiều các cấp bậc, mức độ theo trình độ và độ tuổi của người học. Trong bài viết này, hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam theo dõi các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học về các cấp học phổ biến nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học: Các cấp học
Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: trường mầm non
By the time he is two or three years old, they worry about getting him into the right nursery school or kindergarten as a first step on the long journey to a university degree.
Đến lúc đứa trẻ được hai hay ba tuổi, họ lo nghĩ về việc cho con vào trường mầm non hoặc trường mẫu giáo nào dạy giỏi để bắt đầu cuộc hành trình dài dẫn đến bằng cấp đại học.
—
Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: trường mẫu giáo
I have my entire New York City Board of Education transcript from kindergarten through college.
Bảng điểm của tôi vẫn lưu ở Hội đồng giáo dục New York từ khi học mẫu giáo đến tận khi học đại học.
—
Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
He graduated from primary school in 1998, but financial constraints prevented him from joining a secondary school.
Cậu tốt nghiệp từ trường tiểu học trong năm 1998, nhưng khó khăn tài chính ngăn cản cậu học tiếp trung học.
—
Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học cơ sở
A group of researchers sought to find out by surveying students in 115 middle and secondary schools.
Một nhóm nhà nghiên cứu cố tìm hiểu qua cuộc thăm dò ý kiến của 115 học sinh tại các trường trung học.
—
High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: trường trung học phổ thông
When he was 15, Salk entered Townsend Harris High School, a public school for intellectually gifted students.
Khi lên tuổi 15, Salk vào học tại trường trung học phổ thông Townsend Harris, là trường công dành cho các học sinh năng khiếu.
—
Academy /əˈkæd.ə.mi/: học viện
Arellano began playing with LA Galaxy II during their 2016 season after a stint with their academy.
Arellano bắt đầu thi đấu cùng với LA Galaxy II trong mùa giải 2016 sau khoảng thời gian ở học viện.
—
College /ˈkɒl.ɪdʒ/: cao đẳng
But I almost didn’t go to college until an aunt offered financial help.
Nhưng tôi suýt nữa đã không được vào trường cao đẳng. cho đến khi nhận được hỗ trợ tài chính từ cô tôi.
—
University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: đại học
Rapelang graduated with honours from the University of Cape Town in 2005 with a bachelor’s degree in Business Science with a specialty in Computer Science.
Rapelang tốt nghiệp danh dự của Đại học Cape Town năm 2005 với bằng cử nhân Khoa học Kinh doanh với chuyên ngành Khoa học Máy tính.
—
International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /: trường quốc tế
International schools have also been established within the city to cater to the growing expatriate population.
Các trường quốc tế cũng đã được thành lập trong thành phố để phục vụ cho dân số nước ngoài đang phát triển.
—
Private school /ˈpraɪ.vət skuːl /: trường tư
Falkenhausen first attended a private school in Berlin and then, from May 1856, was a Cadet in Potsdam.
Falkenhausen ban đầu vào học một trường tư ở Berlin, sau đó từ tháng 5 năm 1856, ông trở thành một thiếu sinh quân tại Potsdam.
—
Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl /: trường công
The public school system is undergoing a revamp due to a project in conjunction with the World Bank.
Hệ thống trường công đang được cải tạo theo một dự án liên kết với Ngân hàng Thế giới.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các cấp học phổ biến trong trường học. Hy vọng sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung cũng như phân biệt các cấp học mình đang theo học thật tốt nhé!