Trong bài học này, Sylvan Learning Việt Nam sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáo dục phổ biến về lĩnh vực trường lớp và cơ sở vật chất. Qua đó, bạn có thể hình dung được mô hình của một trường học sẽ như thế nào. Bên cạnh đó, bài viết sẽ giúp bạn nắm rõ các cơ sở vật chất phổ biến này nói tiếng Anh là gì để giúp quá trình học tập và sinh sống ở thực tế của bạn thuận tiện hơn, đặc biệt là các bạn có dự định đi du học nước ngoài.
Danh sách từ vựng tiếng Anh về trường lớp và cơ sở vật chất
Classroom /ˈklɑːsrʊm/: phòng học ở các cơ sở giáo dục
Phòng học là không gian mà nhà trường bố trí để thực hiện công tác dạy và học của thầy cô và học sinh, sinh viên.
Ví dụ:
My school has 300 general classrooms.
Trường của tôi có tất cả 300 phòng học.
—
Desk /dɛsk/: bàn học
Bàn học là dụng cụ học tập cần thiết trong môi trường học đường. Bàn học được thiết kế với chức năng đặt, để, đựng… và dùng cho học sinh thực hiện việc học tập như: đọc sách, viết bài, vẽ, làm thủ công…
Ví dụ:
Desk is necessary school supplies.
Bàn là đồ dùng học tập cần thiết ở trường học.
—
Chalk /ʧɔːk/: phấn viết bảng
Phấn là một sản phẩm được làm từ bằng thạch cao hay calci cacbonat. Nó được tạo ra phục vụ nhu cầu viết, vẽ trên bảng và dễ dàng lau/ xóa, dùng cho cả học sinh và thầy cô.
Ví dụ:
Elementary students will draw pictures on the board with chalk.
Học sinh tiểu học sẽ vẽ các bức tranh trên bảng bằng phấn.
—
Blackboard /ˈblækbɔːd/: bảng đen
Bảng đen là loại bảng được sử dụng như một mặt phẳng thay giấy để viết, vẽ bằng phấn viết bảng. Bề mặt bảng đen có màu đen hoặc xanh lục. Sau khi dùng phấn viết, vẽ trên bảng người sử dụng có thể xóa đi và tái sử dụng bảng đen nhiều lần.
Ví dụ:
In Vietnam, 1st graders use the blackboard to learn to write letters.
Ở Việt Nam, học sinh lớp 1 sử dụng bảng đen để học viết chữ.
—
Whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/: loại bảng trắng
Có công dụng tương tự như bảng đen là dùng để viết, vẽ có thể xóa đi viết lại nhiều lần. Tuy nhiên, bảng được thiết kế với bề mặt màu trắng, với chất liệu đặc thù người dùng phải sử dụng bút lông/ bút dạ để có thể viết, vẽ trên mặt bảng.
Ví dụ:
For health reasons, whiteboard is preferred over blackboard.
Vì lý do sức khỏe, bảng trắng được ưu tiên hơn bảng đen.
—
Pen /pɛn/: bút
Bút là vật dụng học tập vô cùng thân thiết với học sinh, sinh viên và cả thầy cô. Bút được dùng để viết hoặc vẽ trên bề mặt giấy với chất liệu bằng mực. Loại bút này thường được sử dụng để viết.
Ví dụ:
Journalism is a profession that makes money with a pen.
Nghề báo là nghề kiếm tiền bằng ngòi bút.
—
Pencil /ˈpɛnsl/: bút chì
Bút chì là vật dụng học tập được dùng để viết hoặc vẽ trên bề mặt giấy, gỗ… và có thể dễ dàng xóa được bằng gôm. Lõi bút chì thường được làm bằng than chì hoặc chất liệu/ hợp chất tương tự.
Ví dụ:
Pencils are very convenient for writing or drawing.
Bút chì dùng để viết hoặc vẽ đều rất tiện lợi.
—
Marker pen /mɑːkə pɛn/: Bút viết bảng
Bút viết bảng hay thường được biết đến là bút lông, bút dạ dùng để viết, vẽ trên bảng trắng. Bút có thiết kế ngòi rời gắn với lõi là chất thấm nước đi kèm với hộp mực rời để bơm thêm mực khi cần. Mực bút có thể dễ dàng xóa bằng khăn lau. Chính vì vậy bút viết bảng tiện dụng và có “tuổi thọ” khá lâu, được nhiều người chọn dùng.
Ví dụ:
Oh no, I forgot to buy ink for my marker pen.
Ôi không, tôi đã quên mua thêm mực cho bút viết bảng của tôi.
—
Computer room /kəmˈpjuːtə ruːm/: phòng thực hành máy tính
Phòng máy tính là nơi mà trường học dùng để dạy kiến thức và thực hành về máy tính, công nghệ thông tin cho học sinh, sinh viên. Phòng máy tính sẽ được nhà trường trang bị cho dàn máy tính để phục vụ nhu cầu dạy và học.
Ví dụ:
Our favorite time is class in the school’s computer room.
Thời gian yêu thích của chúng tôi là lớp học trong phòng máy tính của trường.
—
Library /ˈlaɪbrəri/: thư viện
Thư viện là “kho” sách và là nơi lưu giữ các nguồn tài liệu đầy đủ nhất về mọi lĩnh vực đời sống, xã hội. Thư viện được xây dựng trong trường học để học sinh, sinh viên thuận tiện tìm kiếm, mượn, thuê các tài liệu, sách, báo… mà mình muốn. Người học có thể mượn đọc ngay tại thư viện hoặc mướn đem về nhà.
Ví dụ:
My school’s library is considered the largest bookstore in the province.
Thư viện trường tôi được nhận xét là kho sách lớn nhất tỉnh.
—
Lecture hall /ˈlɛkʧə hɔːl/: giảng đường, nơi dạy và học của sinh viên
Giảng đường là thuật ngữ chỉ nơi diễn ra các buổi học tập trung cho sinh viên ở các trường đại học, cao đẳng, trung cấp.
Ví dụ:
The lecture hall at my University can accommodate up to 100 people.
Giảng đường ở trường tôi có thể chứa đến 100 người.
—
Lab /laboratory/ /læb/: phòng thí nghiệm
Phòng thí nghiệm là nơi sử dụng cho các giờ thực hành thí nghiệm của học sinh, sinh viên trong trường theo yêu cầu của các bộ môn liên quan như: hóa học, sinh học, vật lý… Phòng thí nghiệm thường có thiết kế và trang bị cơ sở vật chất khá đặc để đảm bảo an toàn và hỗ trợ tốt các buổi thực hành.
Ví dụ:
Students are not allowed to use the school laboratory without permission.
Học sinh, sinh viên không được tự ý sử dụng phòng thí nghiệm của trường khi chưa được phép.
—
Language lab /ˈlæŋgwɪʤ læb/: phòng học ngoại ngữ
Là nơi phục vụ các giờ học ngoại ngữ của học sinh, sinh viên ở trường. Phòng sẽ được trang bị và thiết kế sao cho phù hợp và thuận tiện nhất đối với đặc trưng của môn học ngoại ngữ. Thông thường với các phòng học này sẽ được đầu tư hệ thống âm thanh và hình ảnh vô cũng chất lượng.
Ví dụ:
The foreign language lab is equipped with a modern sound system.
Phòng học ngoại ngữ được trang bị hệ thống âm thanh hiện đại.
—
Gym /ʤɪm/: phòng thể dục
Phòng thể dục là nơi được thiết kế để cho học sinh, sinh viên của trường sử dụng tập thể dục, rèn luyện sức khỏe ngoài giờ học chính. Phòng gym sẽ mở cửa tự do để học sinh, sinh viên có thể linh động sử dụng tùy theo thời gian biểu của mình.
Ví dụ:
The school gym is a favorite place for students.
Phòng tập thể dục của trường là địa điểm yêu thích của học sinh, sinh viên.
—
Changing room /ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm/: phòng thay đồ
Phòng thay đồ được xây dựng phục vụ cho nhu cầu thay ngay tại trường cho học sinh, sinh viên. Phòng thay đồ không quá thông dụng và chỉ phổ biến ở những trường học lớn, đạt chuẩn quốc tế.
Ví dụ:
Our school is planning to build a changing room to serve the needs of all students.
Trường chúng tôi đang có kế hoạch xây dựng phòng thay đồ để phục vụ nhu cầu của tất cả học sinh.
—
Hall of fame /hɔːl ɒv feɪm/: phòng truyền thống
Phòng truyền thống của trường học thường được sử dụng để trưng bày và lưu trữ các hình ảnh, tư liệu, hiện vật để giữ gìn lịch sử, thành tựu của trường như: tiểu sử của nhà trường, các hoạt động giáo dục, các thành tựu nghiên cứu khoa học, giáo dục…
Ví dụ:
The Hall of fame at my school is beautifully decorated.
Phòng truyền thống ở trường em được trang trí rất đẹp.
—
Hall of residence /hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns/: ký túc xá của sinh viên
Ký túc xá của trường học là nơi ở, tá túc cho các sinh viên trung cấp, cao đẳng, đại học… có nhu cầu ở tại trường. Ký túc xá sẽ được nhà trường trang bị đầy đủ các cơ sở vật chất như: giường ngủ, bàn học, phòng vệ sinh, nơi phơi đồ…
Ví dụ:
My school’s hall of residence is famous throughout the country for its modernity and beauty.
Kí túc xá của trường tôi nổi tiếng cả nước bởi sự hiện đại và đẹp đẽ.
—
Playing field /ˈpleɪɪŋ fiːld/: sân vận động trường
Sân vận động của trường học được xây để phục vụ các buổi học thể dục/ hoạt động thể chất ngoài trời của học sinh, sinh viên. Bên cạnh đó, sân vận động thường được trưng dụng làm nơi tổ chức các hoạt động hoặc cuộc thi thể thao ngoài trời, ngoại khóa của trường… Sân vận động sẽ có diện tích rất lớn và thường có cả không gian ngồi cho khán giả.
Ví dụ:
The playing field is often used to organize school sports activities.
Sân vận động thường được sử dụng để tổ chức các hoạt động thể thao của trường.
—
Sports hall /spɔːts hɔːl/: nhà thi đấu, hội trường thể thao
Hội trường thể thao là nơi để học sinh học thể dục, chơi thể thao hoặc tổ chức các cuộc thi đấu thể thao với đặc trưng là khép kín, trong nhà. Hội trường thể thao có diện tích rộng lớn và có yêu cầu khá nghiêm ngặt về thiết kế cũng như bố trí để đảm bảo chất lượng của âm thanh và bầu không khí trong hội trường.
Ví dụ:
Sports hall need to be designed to ensure the right reverberation.
Hội trường thể thao cần được thiết kế để đảm bảo độ vang phù hợp.
Với danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáo dục phổ biến về lĩnh vực trường lớp và cơ sở vật chất trong bài viết, bạn sẽ có những kiến thức thiết thực và bổ ích nhất. Mặt khác với chủ đề từ vựng này, bạn có thể tạo môi trường để rèn luyện và học hiệu quả hơn, bởi chúng xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của bạn.