Tiếng Anh cho bé ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trí tuệ và khả năng giao tiếp của trẻ. Tuy nhiên, việc học tiếng Anh cho bé, đặc biệt là ở giai đoạn đầu, thường gặp nhiều khó khăn do vốn từ vựng còn hạn chế và chưa phân biệt rõ ràng các từ ngữ có nghĩa tương đồng. Một trong những “vùng trũng” phổ biến là nhóm từ “the other”, “another”, “others”, “other”. Sylvan Learning sẽ cung cấp cho bạn những bài tập hữu ích giúp bé chinh phục nhóm từ này một cách hiệu quả.
Dạng 1 – Điền vào chỗ trống phù hợp tiếng Anh cho bé
Bài tập tiếng Anh cho bé, điền “the other,” “another,” “others,” hoặc “other” vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và ngữ cảnh:
1. I have two brothers. One is a doctor, ____ is an engineer.
2. Can I have ____ cookie, please?
3. Some of the toys are broken, ____ are still new.
4. I need ____ book to complete my collection.
5. She has many friends. Some are from school, ____ are from her neighborhood.
Đáp án:
1. the other
2. another
3. others
4. another
5. others
Dạng 2 – Bài tập chọn đáp án đúng cho tiếng Anh cho bé
Bài tập tiếng Anh cho bé, chọn từ đúng (“the other,” “another,” “others,” “other”) để hoàn thành câu sau:
1. I finished my drink. Can I have ____ one?
a) the other
b) another
c) others
d) other
2. There were three apples on the table. One was green, ____ were red.
a) the other
b) another
c) others
d) other I don’t like this shirt.
3. Can you show me ____ one?
a) the other
b) another
c) others
d) other
4. Some people prefer summer, while ____ enjoy winter.
a) the other
b) another
c) others
d) other
5. I have two pets. One is a cat, ____ is a dog.
a) the other
b) another
c) others
d) other
Đáp án:
1. b) another
2. c) others
3. b) another
4. c) others
5. a) the other
Dạng 3 – Viết lại câu sử dụng từ đúng của tiếng Anh cho bé
Bài tập tiếng Anh cho bé, viết lại các câu sau sao cho có nghĩa tương đương nhưng sử dụng “the other,” “another,” “others,” hoặc “other”:
1. I don’t like this dress. Show me a different one.
2. There were four chairs. Two were broken, and the remaining two were fine.
3. She has three dogs. One is black, and the remaining two are brown.
4. I need more information. Can you give me additional details?
5. Some kids are playing in the park, and the remaining kids are at home.
Đáp án:
1. I don’t like this dress. Show me another one.
2. There were four chairs. Two were broken, and the other two were fine.
3. She has three dogs. One is black, and the others are brown.
4. I need more information. Can you give me other details?
5. Some kids are playing in the park, and the others are at home.
Việc hiểu và sử dụng đúng các từ “the other,” “another,” “others,” và “other” là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng chúng và có thể giúp bé luyện tập tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên thực hành và làm các bài tập để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Summer Fantasy – Lựa chọn an tâm cho ba mẹ khi con được học ngoại khóa trọn Hè!
Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
Đăng ký ngay để GIỮ CHỖ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp! |