Trong việc học tiếng anh cho bé, nguyên âm và phụ âm đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đánh vần và phát âm. Tiếng anh là ngôn ngữ có sự kết hợp của 26 âm khác nhau, gồm 5 nguyên âm và 21 phụ âm. Trong ngôn ngữ viết, chúng ta gọi các chữ cái trong bảng chữ cái là phụ âm hoặc nguyên âm, tùy thuộc vào loại âm thanh mà chúng biểu thị.
Thế nào là nguyên âm, phụ âm?
Nguyên âm là gì?
Nguyên âm là âm thanh được phát ra trong lời nói mà không có sự chặn lại của môi, lưỡi, răng, hoặc cổ họng đối với luồng khí khi phát âm.
Về cơ bản, nguyên âm (vowels) gồm 5 chữ cái nguyên âm là “u, e, o, a, i”. Tuy nhiên, vẫn còn một số trường hợp khác trong tiếng anh cho bé cần phải lưu ý để nắm chắc phần bài học hơn. Ví dụ như, “y” cũng là nguyên âm trong từ gym, happy vì nó có phát âm tương tự như “i”. Vì vậy, để chắc chắn, các bé nên dựa vào cách phát âm của từ vựng thay vì chữ cái của nó.
Phụ âm là gì?
Trái với nguyên âm, phụ âm được nhận biết dựa trên các luồng khí bị chặn khi bé phát âm từ vựng nào đó. Dễ hiểu hơn, phụ âm là những âm còn lại mà không phải là các nguyên âm. Nhìn chung, có 24 phụ âm trong tiếng Anh cho bé cần ghi nhớ bao gồm /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/
Phân loại các nguyên âm, phụ âm
Nguyên âm đơn, nguyên âm đôi
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh gồm hai loại: nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. Nguyên âm ngắn có thời gian phát âm ngắn, không kéo dài, như các âm /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/. Ngược lại, nguyên âm dài đòi hỏi thời gian phát âm lâu hơn, điển hình là các âm /i:/, /æ/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/
NGUYÊN ÂM ĐƠN NGẮN | CÁCH PHÁT ÂM | VÍ DỤ |
/i/ | Phát âm như âm “i” trong tiếng Việt, giữ âm trong khoang miệng | city /ˈsɪt.i/: thành phố |
/e/ | Phát âm giống âm “e” trong tiếng Việt | pen /pen/: viết |
/ʊ/ | Phát âm giống âm “u” trong tiếng Việt | wool /wʊl/ : len |
/ʌ/ | Phát âm lai giữa âm “ă” và “ơ” trong tiếng Việt với tốc độ nhanh | sun /sʌn/ : mặt trời |
/ɒ/ | Phát âm giống “o” trong tiếng Việt | clock /klɒk/: đồng hồ |
/ə/ | Phát âm giống âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn | sofa /ˈsəʊ.fə/: ghế sofa |
NGUYÊN ÂM ĐƠN DÀI | CÁCH PHÁT ÂM | VÍ DỤ |
/i:/ | Phát âm kéo dài như âm “i” trong tiếng Việt | sheep /ʃiːp/: con cừu |
/æ/ | Phát âm lai giữa âm “a” và âm “e” của tiếng Việt. | apple /ˈæp.əl/: quả táo |
/u:/ | Phát âm kéo dài như âm “u” trong tiếng Việt | moon /muːn/: mặt trăng |
/a:/ | Phát âm kéo dài như âm “a” trong tiếng Việt | star /stɑːr/: ngôi sao |
/ɔ:/ | Phát âm như âm “o” trong tiếng Việt và cong lưỡi lên | door /dɔːr/: cửa |
/ɜ:/ | Phát âm như âm “ơ” trong tiếng Việt và cong lưỡi lên | girl /ɡɜːl/: cô gái |
Nguyên âm đôi
Về cơ bản, các con cần nhớ có 8 nguyên âm đôi, là những âm được tạo ra từ 2 nguyên âm đơn gồm các âm như /ɪə/, /eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /aɪ/, /ʊə/
NGUYÊN ÂM ĐÔI | CÁCH PHÁT ÂM | VÍ DỤ |
/ɪə/ | Phát âm /i/ rồi chuyển dần sang /ə/ | fear /fɪə/: nỗi sợ |
/eə/ | Phát âm /e/ rồi chuyển dần sang /ə/ | chair /tʃeə/: ghế |
/eɪ/ | Phát âm như “ây” trong tiếng Việt | way /weɪ/: cách |
/ɔɪ/ | Phát âm như “oi” trong tiếng Việt | toy /tɔɪ/: đồ chơi |
/əʊ/ | Phát âm /ə/ rồi chuyển sang /ʊ/ | show /ʃəʊ/: trình diễn |
/aʊ/ | Phát âm /a:/ rồi chuyển dần sang /ʊ/ | cloud /klaʊd/: đám mây |
/aɪ/ | Phát âm giống “ai” trong tiếng Việt | sky /skaɪ/: bầu trời |
/ʊə/ | Phát âm /ʊ/ rồi chuyển thành /ə/ | pure /pjʊə/: tinh khiết |
Phụ âm vô thanh, Phụ âm hữu thanh, Phụ âm khác
Phụ âm hữu thanh được tạo ra từ cổ họng, nơi không khí đi qua lưỡi, lên khoang miệng và thoát ra ngoài. Khi phát âm các âm này, bạn sẽ cảm nhận được sự rung động từ dây thanh quản. Ngược lại, phụ âm vô thanh không mang lại cảm giác rung của dây thanh quản khi phát âm, vì luồng không khí được phát ra từ khoang miệng thay vì từ cổ họng
VÔ THANH | VÍ DỤ | HỮU THANH | VÍ DỤ | KHÁC | VÍ DỤ |
/p/ | pig /pɪg/ | /b/ | ball /bɔːl/ | /m/ | milk /mɪlk/ |
/k/ | cat /kæt/ | /g/ | goat /ɡoʊt/ | /n/ | nose /nəʊz/ |
/f/ | fire /faɪə/ | /v/ | van /væn/ | /l/ | leaf /liːf/ |
/s/ | soup /suːp/ | /z/ | zip /zɪp/ | /j/ | yes /jɛs/ |
/t/ | table /ˈteɪbl/ | /d/ | desk /dɛsk/ | /h/ | home /hoʊm/ |
/tʃ/ | chair /tʃɛə/ | /dʒ/ | edge /ɛdʒ/ | /r/ | rock /rɒk/ |
/θ/ | thumb /θʌm/ | /ð/ | this /ðɪs/ | /w/ | week /wiːk/ |
/ʒ/ | page /peɪdʒ/ | /η/ | king /kɪŋ/ |
Vận dụng cách phát âm, nguyên âm để lướt âm
Trong giao tiếp Tiếng Anh cho bé thường ngày, chúng ta thường đọc nối các âm giữa các từ với nhau trong một câu để lời nói có thể truyền tải nhanh hơn, đặc biệt giọng Mỹ. Để có thể hiểu được người khác nói gì, các bé cần nghe Tiếng Anh từ người bản xứ nhiều hơn, có thể thông qua phim, nhạc nước ngoài hoặc tham gia các lớp học của giáo viên bản xứ giảng dạy.
Ghép phụ âm + nguyên âm
Ví dụ: Take off => /teɪkɔf/
Make it quick! => /meɪ kɪt kwɪk/ thay vì /meɪk‿ɪt kwɪk/
Ghép phụ âm + âm /h/
Ví dụ: This is her dad => /ðɪ sɪ zɜr dæd/ thay vì /ðɪs‿ɪz hɜr dæd/
Ghép nguyên âm + nguyên âm
Ví dụ: get up => get ‿ up
Summer Fantasy – Lựa chọn an tâm cho ba mẹ khi con được học ngoại khóa trọn Hè!
Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
- Môi trường học quốc tế 100%
- Dã ngoại mỗi tuần theo chủ đề đặc sắc và hoạt động khám phá, trải nghiệm hấp dẫn
- Phát triển trọn vẹn về sức khỏe TINH THẦN (nghệ thuật, tìm hiểu văn hóa, kết nối bạn bè), sức khỏe THỂ CHẤT (hoạt động thể thao, trò chơi vận động) và sức khỏe XÃ HỘI (văn hóa ứng xử, kỹ năng sống, kiến thức theo chủ đề)!
Đăng ký ngay để GIỮ CHỖ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp!