Trong quá trình học tiếng Anh cho bé, việc viết lại câu sao cho không đổi nghĩa là một kỹ năng quan trọng giúp các em cải thiện khả năng ngôn ngữ và tăng cường sự linh hoạt trong cách diễn đạt. Kỹ năng này không chỉ giúp các em phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trong các kỳ thi, bài tập viết và giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các phương pháp và cấu trúc câu thường gặp ở lớp 7 để các em có thể viết lại câu tiếng Anh cho bé một cách hiệu quả mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.
1. Tại sao cần phải tập viết lại câu tiếng Anh cho bé?
1.1. Phát triển kỹ năng ngôn ngữ:
Viết lại câu trong tiếng Anh cho bé giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và cách sắp xếp từ trong câu hỏi. Điều này đặc biệt quan trọng trong viết lại câu lớp 7, giúp các em tăng cường khả năng diễn đạt và tư duy linh hoạt trong ngôn ngữ.
1.2. Đa dạng cách diễn đạt:
Khi viết lại câu hỏi, người học có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau để hỏi cùng một nội dung. Điều này giúp người học không bị lặp lại cách diễn đạt và trở nên linh hoạt hơn khi giao tiếp, đặc biệt trong tiếng Anh cho bé.
1.3. Hiểu sâu ngữ pháp:
Quá trình viết lại câu hỏi đòi hỏi người học phải hiểu rõ các dạng câu hỏi như câu hỏi đảo ngữ, câu hỏi đuôi, câu hỏi gián tiếp… Điều này rất hữu ích trong viết lại câu lớp 7, giúp cải thiện kỹ năng sử dụng ngữ pháp đúng cách.
1.4. Chuẩn bị cho các kỳ thi:
Trong các kỳ thi, học sinh thường phải đối mặt với dạng bài tập yêu cầu viết lại câu hỏi mà không làm thay đổi nghĩa. Luyện tập kỹ năng này trong viết lại câu lớp 7 giúp học sinh làm bài nhanh và chính xác hơn.
1.5. Giao tiếp tự nhiên hơn:
Việc viết lại câu trong tiếng Anh cho bé giúp bé tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc hội thoại. Thay vì lặp lại cùng một dạng câu hỏi, có thể tìm cách khác để hỏi mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa, làm cho giao tiếp trở nên sinh động và tự nhiên hơn, đặc biệt hữu ích trong tiếng Anh cho bé.
2. Các cấu trúc viết lại câu tiếng Anh cho bé:
2.1 Cấu trúc viết lại câu 1
Viết lại câu tiếng Anh cho bé sử dụng các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân (bởi vì)
Since, As, Because + S + V + … ⇔ Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing
Ví dụ: Because it’s raining now, we can’t go to work.
↔ Because of the rain, we can’t go to work.
(Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không thể đi làm được)
2.2 Cấu trúc viết lại câu 2
Chuyển đổi câu trong tiếng Anh cho bé có các từ, cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù)
Although/Though/Even though + S + V + … ⇔ Despite/ In spite of + Noun/ V-ing
Ví dụ: Although it was very noisy, we continued to study our lessons.
↔ In spite of the noise, we continued to study our lessons.
(Mặc dù rất ồn ào, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục học cho xong bài)
2.3 Cấu trúc viết lại câu 3
Cách viết lại câu lớp 7 sử dụng cấu trúc so that và such that (quá … đến nổi mà) đi với tính từ/danh từ
S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that … ⇔ It + be + such + Noun + that
Các công thức viết lại câu trong tiếng Anh – cấu trúc so that và such that
Ví dụ: This film is so boring that no one wants to see it.
↔ It is such a boring film that no one wants to see it.
(Cái phim này chán tới nổi mà chẳng ai muốn coi nó hết)
2.4 Cấu trúc viết lại câu 4
Cấu trúcviết lại tiếng Anh cho bé dạng too to (không thể) dùng thay thế với cấu trúc enough
S + V + too + Adj. + to V ⇔ not + Adj. + enough + to V
Ví dụ: Yuri is too fat to wear that dress.
↔ Yuri is not thin enough to wear that dress.
(Yuri quá béo để có thể mặc vừa cái váy kia)
3. Bài tập viết lại câu tiếng Anh cho bé lớp 7
1. Because it was raining heavily, we canceled the picnic.
➔ Because of …………………………………………………………..
2. Since she worked hard, she got promoted.
➔ Due to …………………………………………………
3. Because the weather was cold, we stayed indoors.
➔ Due to ………………………………………………………..
4. Due to the bad traffic, they arrived late.
➔ As …………………………………………………….
5. Because of her kindness, everyone likes her.
➔ Since ……………………………………………………….
6. Although it was raining, they went out for a walk.
➔ Despite …………………………………………………………
7. Though he was tired, he finished the work.
➔ In spite of ……………………………………………..
8. Despite her young age, she is very responsible.
➔ Even though ………………………………………………..
9. In spite of having little money, they were happy.
➔ Although ……………………………………………………….
10. Though she was sick, she went to work.
➔ In spite of …………………………………………….
11. The movie was so interesting that I watched it twice.
➔ It was such ……………………………………………………
12. It was such bad weather that we couldn’t go out.
➔ The weather …………………………………………………
13. It was such a delicious cake that everyone wanted a second piece.
➔ The cake …………………………………………………………………….
14. The exercise was so difficult that few students could do it.
➔ It was such …………………………………………………………………
15. The room was so small that we couldn’t fit all the furniture.
➔ It was such ……………………………………………………………………
16. The box is too heavy for him to lift.
➔ The box …………………………………..
17. She is not old enough to drive a car.
➔ She ……………………………………………
18. This shirt is too big for me to wear.
➔ This shirt …………………………………………
19. The coffee is not cool enough to drink.
➔ The coffee …………………………………………
20. The problem was too complicated for them to solve.
➔ The problem ………………………………………………………….
ĐÁP ÁN
1. Because it was raining heavily, we canceled the picnic.
➔ Because of the heavy rain, we canceled the picnic.
2. Since she worked hard, she got promoted.
➔ Due to her hard work, she got promoted.
3. Because the weather was cold, we stayed indoors.
➔ Due to the cold weather, we stayed indoors.
4. Due to the bad traffic, they arrived late.
➔ As the traffic was bad, they arrived late.
5. Because of her kindness, everyone likes her.
➔ Since she is kind, everyone likes her.
6. Although it was raining, they went out for a walk.
➔ Despite the rain, they went out for a walk.
7. Though he was tired, he finished the work.
➔ In spite of being tired, he finished the work.
8. Despite her young age, she is very responsible.
➔ Even though she is young, she is very responsible.
9. In spite of having little money, they were happy.
➔ Although they had little money, they were happy.
10. Though she was sick, she went to work.
➔ In spite of being sick, she went to work.
11. The movie was so interesting that I watched it twice.
➔ It was such an interesting movie that I watched it twice.
12. It was such bad weather that we couldn’t go out.
➔ The weather was so bad that we couldn’t go out.
13. It was such a delicious cake that everyone wanted a second piece.
➔ The cake was so delicious that everyone wanted a second piece.
14. The exercise was so difficult that few students could do it.
➔ It was such a difficult exercise that few students could do it.
15. The room was so small that we couldn’t fit all the furniture.
➔ It was such a small room that we couldn’t fit all the furniture.
16. The box is too heavy for him to lift.
➔ The box is not light enough for him to lift.
17. She is not old enough to drive a car.
➔ She is too young to drive a car.
18. This shirt is too big for me to wear.
➔ This shirt is not small enough for me to wear.
19. The coffee is not cool enough to drink.
➔ The coffee is too hot to drink.
20. The problem was too complicated for them to solve.
➔ The problem was not simple enough for them to solve.
Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam
Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
- Giáo trình tiêu chuẩn từ các nhà xuất bản giáo dục uy tín, được biên soạn phù hợp với độ tuổi và khả năng tiếp thu tự nhiên của trẻ.
- Phương pháp giảng dạy hiện đại và linh hoạt, lấy sự tiến bộ của người học làm trọng tâm
- Đội ngũ giáo viên giỏi chuyên môn, vững phương pháp và tâm huyết với công tác giảng dạy
- Hoạt động ngoại khóa, thực hành và trải nghiệm đa dạng để tăng khả năng tương tác và phản xạ giao tiếp
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp!