Trong bài viết này, Sylvan Learning Việt Nam sẽ tổng hợp từ A-Z các thuật ngữ cũng như các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Bóng đá (Football) phổ biến cần thiết dành cho bạn. Qua bài viết, bạn không chỉ trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh mà còn có thêm những kiến thức liên quan về lĩnh vực Bóng đá (Football). Bên cạnh đó, một số mẹo học từ vựng có trong bài cũng sẽ giúp việc học của bạn dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Bóng đá (Football)
Để việc học của bạn diễn ra dễ dàng, hiệu quả và không chóng nản, Sylvan Learning Việt Nam sẽ chia danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Bóng đá (Football) thành 2 lĩnh vực nhỏ hơn. Bao gồm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Bóng đá: Các vị trí trong đội hình và cơ sở vật chất liên quan
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Bóng đá thường được sử dụng trong trận đấu
Mẹo học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Bóng đá (Football) hiệu quả
Bên cạnh danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Bóng đá (Football) thông dụng đã được chọn lọc và tổng hợp trên, Sylvan Learning Việt Nam sẽ “bật mí” một số mẹo học để thúc đẩy việc học nhanh hơn. Lưu ý, bạn nên dành thời gian mỗi ngày để tập nghe và đọc nhiều lần để rèn luyện kỹ năng đọc, nghe và phát âm. Cụ thể:
Học từ vựng với cụm từ hoặc hoặc mẫu câu thông dụng
- The back of the net: Ghi bàn.
- We were robbed: Chúng ta bị thiệt rồi!
- Man on! Chú ý kìa: Mau lên! Chuyền sang đây nào!
- He’s/she’s got a sweet left foot: Anh ấy/ cô ấy có một chiếc chân trái quá cừ.
- What a save: Cứu được quả đó rồi!
- Hit the woodwork: Sút vào khung thành.
- They got stuck in: Họ đã rất quyết tâm; Họ đã rất tập trung, đồng lòng đồng sức.
- He/ She’s got a lot of pace: Anh ấy/ cô ấy di chuyển rất nhanh, chơi rất tốt.
- The goalkeeper made a howler: Thủ môn mắc lỗi.
- A game of two halves: Chưa đến phút cuối cùng chưa biết ai thắng ai thua!
- Get/ Start the ball rolling: Bắt đầu thực hiện một công việc, hoặc một kế hoạch nào đó.
- Keep the ball rolling: Duy trì một công việc gì đó (với vật); giữ vững phong độ (với người).
- On the ball: Tiếp thu rất nhanh; giữ vững phong độ tốt; biết mình phải làm gì.
- To keep one’s eye on (or take one’s eye off) the ball: tập trung (hoặc mất tập trung) làm việc gì.
Học từ vựng thông qua các đoạn hội thoại hoặc đoạn văn liên quan đến chủ đề Bóng đá (Football)
Nam: Hey, Huy! Do you like football?
(Nè Huy! Cậu có thích bóng đá không?)
Huy: Oh, yeah. I also know that football appeared about 2 or 3rc century BC.
(Thích chứ. Tôi còn biết Bóng đá ra đời vào khoảng thế kỷ 2 hay thế kỷ 3 trước Công Nguyên)
Nam: That’s perfect! How long does a match last?
(Hay đấy! Vậy, một trận bóng diễn ra trong bao lâu?)
Huy: 90 minutes
(90 phút)
Nam: Well. How many teams in a match?
(Ồ. Có mấy đội tham gia đấu vây?
Huy: There will be 2 teams participating in the match. Each team has 11 members.
(Sẽ có 2 đội tham gia trận đấu, mỗi đội có 11 thành viên)
Nam: I see. So how do I know which team wins??
(Tôi hiểu rồi. Vậy làm thế nào để phân định thắng thua?)
Huy: Well, just simple. The team that shoots the ball into the net more will win.
(Ồ, đơn giản thôi. Đội nào sút nhiều bóng vào lưới hơn sẽ dành chiến thắng)
Nam: That’s great! Maybe I should go watch a live football match someday.
(Tuyệt thật. Có lẽ tôi nên đi xem một trận bóng đá trực tiếp vào một ngày nào đó)
Sylvan Learning Việt Nam hi vọng bài viết trên sẽ đem lại cho bạn những kiến thức bổ ích. Hơn hết bạn hãy “biến” việt học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Bóng đá (Football) trở nên dễ dàng bằng cách học theo các mẹo mà bài viết đề xuất nhé. Chắc chắn, nếu bạn kiên trì thì chỉ một thời gian ngắn thôi bạn sẽ bất ngờ với những tiến bộ của mình đấy. Chúc bạn thành công!