Hiện nay, shopping là hoạt động quá gần gũi với mọi người. Do đó, việc trau dồi thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Shopping cũng vô cùng cần thiết. Thông qua đó, bạn sẽ có thể dễ dàng mua sắm bất kỳ món gì và bất kỳ nơi nào mà bạn muốn.
Nếu bạn là người nghiện mua sắm, khi có dịp du lịch nước ngoài và bạn cần mua sắm vài thứ nhưng bạn lại không biết cách giao tiếp thế nào. Đừng lo lắng, hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam theo dõi ngay danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Shopping trong bài viết này nhé.
1.Các loại cửa hàng
Mall /mɔl/: trung tâm mua sắm
The new shopping mall currently features more than 630 retail outlets, 7900 parking spaces, over 100 restaurants & cafes, 80 luxury stores and 250 flagship stores.
Trung tâm mua sắm hiện có hơn 630 cửa hàng bán lẻ, 7900 chỗ đậu xe, hơn 100 nhà hàng & quán cà phê, 80 cửa hàng cao cấp và 250 cửa hàng đại diện.
—
Corner shop /’kɔrnər ʃɒp /: cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ
In the United Kingdom, a common combination in small corner shops has been a newsagent selling newspapers and magazines, as well as confectionery and tobacco.
Ở Vương quốc Anh, sự kết hợp phổ biến trong các cửa hàng buôn bán nhỏ là quầy bán báo và tạp chí, cũng như bánh kẹo và thuốc lá.
—
Department store /dɪ’pɑrtmənt stɔːr/: cửa hàng bách hóa
Its floor space is around 100,000 square meters, making it the biggest department store in Japan.
Diện tích sàn của nó khoảng 100.000 mét vuông, khiến nó trở thành cửa hàng bách hóa lớn nhất ở Nhật Bản.
—
Discount store /’dɪs,kæʊnt stɔːr /: cửa hàng bán giảm giá
In the late 1980s and early 1990s, the three major US discount store chains – Walmart, Kmart and Target – started developing hypermarkets.
Vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, ba chuỗi cửa hàng giảm giá lớn của Hoa Kỳ – Walmart, Kmart và Target – bắt đầu phát triển đại siêu thị.
—
Franchise /’frænʧaɪz/: cửa hàng miễn thuế, cửa hàng nhượng quyền
Another popular fast-food chain is Hot and Crispy, an Arabic franchise popular for their spiced curly fries.
Chuỗi đồ ăn nhanh phổ biến khác là Hot and Crispy, một thương hiệu nhượng quyền Ả Rập nổi tiếng với món khoai tây chiên xoắn có gia vị.
—
Flagship store /ˈflæɡ.ʃɪp stɔːr/: cửa hàng đại diện
Following the success of its first London store, the company opened a second flagship store in Manhattan in June 2014.
Tiếp nối thành công của cửa hàng London đầu tiên của mình, công ty đã mở một cửa hàng hàng đầu thứ hai ở Manhattan vào tháng 6 năm 2014.
—
Concept store /ˈkɒn.sept stɔːr/: cửa hàng trưng bày
Abloh launched his first concept store for Off-White in Tokyo, Japan, where he started the company’s furniture arm, Grey Area.
Abloh cho ra mắt cửa hàng bày bán sản phẩm Off-White đầu tiên tại Tokyo, Nhật Bản, nơi anh muốn thành lập chi nhánh chuyên về nội thất và gọi đó là Grey Area.—
Pop-up store/ pɒp stɔːr /: cửa hàng mở trong thời gian ngắn, các dịp đặc biệt trong năm
He also hosted several pop–up retail stores for the “Starboy: Limited Capsule” collection, which were available across North America, including New York City, Los Angeles, and Toronto.
Anh cũng tổ chức một số cửa hàng pop-up cho bộ sưu tập “Starboy: Limited Capsule” được bày bán ở thị trường Bắc Mỹ bao gồm New York, Los Angeles, và Toronto.
—
Flea market /fli ’mɑrkɪt/: chợ trời
I’ve been collecting wooden African figures from tourist shops and flea markets around the world.
Tôi đang sưu tầm các cổ vật gỗ gốc Châu Phi từ các cửa hàng bán đồ lưu niệm và chợ trời trên khắp thế giới.
—
Retailer /’ri,teɪlɝr/: nhà bán lẻ
However, online retailers, such as Amazon.com and Crutchfield, also play in the role of distributing and reselling the products manufactured by the company.
Tuy nhiên, các nhà bán lẻ trực tuyến như Amazon.com và Crutchfield, cũng đóng vai trò phân phối và bán lại các sản phẩm do công ty sản xuất.
—
Wholesaler /’hoʊl,seɪlɝr/: nhà phân phối/nhà bán sỉ
In the mid-seventeenth century wholesaler associations were organized by industry or on a territorial basis.
Vào giữa thế kỷ 17, các hiệp hội người buôn bán được tổ chức theo ngành hoặc trên cơ sở lãnh thổ.
—
Shopping channel /ˈʃɒpɪŋ ˈʧænl /: kênh mua sắm
Shopping channels may focus primarily on mainstream merchandise, or more specialized categories such as high-end fashion and jewelry.
Các kênh mua sắm có thể tập trung chủ yếu vào hàng hóa chính thống, hoặc các danh mục chuyên biệt hơn như thời trang và trang sức cao cấp.
—
E-commerce / iː-ˈkɒmɜːs /: thương mại điện tử
PayPal is a global e–commerce business allowing payments and money transfers to be made through the Internet.
Paypal là một công ty hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử, chuyên cung cấp các dịch vụ thanh toán và chuyển tiền qua mạng Internet.
_________________
2.Sự vật và không gian mua sắm
Shop /ʃɑp/: cửa hàng
As the two of us were leaving the shop, we met a very pleasant young man who was going home from work, riding a bicycle.
Khi hai chúng tôi rời khỏi cửa hàng, chúng tôi gặp một người đàn ông trẻ tuổi rất dễ chịu đang đạp xe đi làm về.
—
Shop window /ʃop ’wɪndoʊ/: cửa kính trưng bày
Shop windows were smashed , with the stores then looted .
Những cửa kính trưng bày hàng bị đập nát , còn các cửa hiệu thì bị cướp phá.
—
Counter /’kaʊntər/ : quầy tính tiền
Suddenly the shop owner came out and moved to the counter.
Bất chợt người chủ cửa hàng bước ra và tiến về phía quầy tính tiền.
—
Shop assistant /ʃop ə’sɪstənt/: nhân viên bán hàng
His father worked at the harbor of Paramaribo and his mother worked as a shop assistant in Lelydorp.
Cha ông làm việc tại bến cảng Paramaribo và mẹ ông làm nhân viên bán hàng tại Lelydorp.
—
Cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
The customer will then be issued a shopping card; these shopping cards must be presented to the cashier for validation of purchases.
Khách hàng sau đó sẽ được cấp thẻ mua sắm; những thẻ mua sắm này phải được xuất trình cho nhân viên thu ngân để xác nhận mua hàng.
—
Shopping bag /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/: túi mua sắm
So imagine, you’re in the supermarket, you’re buying some groceries, and you get given the option for a plastic or a paper shopping bag.
Bây giờ bạn hãy tưởng tượng mình đang ở trong một siêu thị và mua một số vật dụng và phải đưa ra quyết định dùng túi nhựa hay túi mua sắm bằng giấy.
—
Plastic bag /’plæstɪk/ /bæɡ/: túi nilon
They’re not allowed to put more than 10 pounds of sand in a 50-gallon plastic bag.
Họ không được phép cho quá 10 lbs cát vào trong 1 túi nhựa 50 gallon.
—
Shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːt /: giỏ mua hàng
They help most of the customers out of the store and return the carts, which in turn keeps the shopping cart thefts low.
Họ giúp hầu hết các khách hàng ra khỏi cửa hàng và trả lại giỏ hàng, do đó giữ cho các vụ trộm giỏ hàng ở mức thấp.
—
Queue /kju/: xếp hàng
It is not uncommon for long queues to form early in the morning of 26 December, hours before the opening of shops holding the big sales, especially at big-box consumer electronics retailers.
Không có gì lạ khi hàng dài người xếp hàng vào sáng sớm ngày 26 tháng 12, vài giờ trước khi mở cửa hàng, đặc biệt là tại các nhà bán lẻ điện tử tiêu dùng lớn.
—
Storeroom /ˈstɔːrruːm /: nhà kho
When an item is sold, the storeroom is immediately notified so that the item can be replaced.
Khi một sản phẩm được bán, nhà kho được thông báo ngay lập tức là mặt hàng có thể được thay thế.
—
Fitting room /’fɪtɪŋ rum/: phòng thử đồ
I would like to try it. Where is the fitting room?
Tôi muốn thử cái này. Phòng thử đồ ở chỗ nào vậy?
—
Shopping list /ˈʃɒpɪŋ lɪst/: danh sách mua sắm
Many sites allow users to create custom shopping lists and share them with friends.
Nhiều trang web cho phép người dùng tạo danh sách mua sắm tùy chỉnh và chia sẻ chúng với bạn bè.
—
Price /praɪs/: giá cả
The UK government ‘s targeted rate of inflation rose in July , following higher prices for clothing and footwear and fees for financial services .
Tỉ lệ lạm phát mà chính phủ nước Anh nhắm đến đã tăng lên trong tháng bảy , sau khi giá các mặt hàng quần áo và giầy dép cũng như phí dịch vụ tài chính tăng cao hơn.
—
Brand /brænd/: thương hiệu
In most cases, famous brands open their branch shop first here out of the Greater Seoul area.
Trong hầu hết các trường hợp, các thương hiệu nổi tiếng mở cửa hàng chi nhánh của họ đầu tiên ở đây ngoài khu vực Greater Seoul.—
Special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc biệt
When someone clicks or taps on the extension, they go directly to the special offer that interests them on your site.
Khi ai đó nhấp hoặc nhấn vào tiện ích, họ sẽ truy cập trực tiếp vào ưu đãi đặc biệt mà họ quan tâm trên trang web của bạn.
—
Leaflet /’liflɪt/: tờ rơi
A cost-effective way of achieving all this would be a leafleting campaign.
Một cách tiết kiệm để đạt được tất cả những điều này sẽ là chiến dịch phát tờ rơi.
—
Billboard /’bɪl,boʊrd/: biển quảng cáo
Today, little has changed, as advertisers make effective use of fashion shows, glossy magazines, billboards, shop windows, and television advertisements to generate a demand for new clothes.
Ngày nay, hầu như không có gì thay đổi vì các nhà quảng cáo tận dụng các chương trình biểu diễn thời trang, tạp chí đẹp mắt, bảng quảng cáo, cửa hiệu và chương trình quảng cáo trên truyền hình để kích thích nhu cầu mua sắm đồ mới.
_________________
3. Hoạt động thanh toán
Wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền
However, a young woman found the wallet and immediately sought its rightful owner.
Tuy nhiên, một phụ nữ trẻ đã tìm thấy chiếc ví và ngay lập tức tìm kiếm chủ nhân của nó.
—
E-wallet: ví điện tử
This message can also be shown if your payment exceeded certain MoMo e–Wallet restrictions.
Thông báo này cũng có thể hiển thị nếu khoản thanh toán của bạn vượt quá những giới hạn nhất định của Ví điện tử MoMo.
—
Purse /pɜːrs/: ví cầm tay, xắc tay
They wandered the streets, eyes on the pavement to see if some passerby had dropped his purse.
Họ đi lang thang trên đường phố, mắt nhìn xuống vỉa hè để xem có người qua đường nào đánh rơi ví của mình hay không.
—
Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng
In addition to interest, buyers are sometimes charged a yearly fee to use the credit card.
Ngoài tiền lãi, khách hàng còn có thể phải trả các khoản phí sử dụng thẻ tín dụng hàng năm.
—
Pay in cash /kæʃ/: thanh toán bằng tiền mặt
To avoid this extra cost , pay in cash when you shop and keep necessities off your credit cards .
Để tránh khoản chi phí bổ sung này , hãy thanh toán bằng tiền mặt khi bạn mua sắm và sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết.
—
Get into debt /dɛt/: nợ tiền
Many young adults in the world are going into debt to get an education, only to find the cost of school is greater than they can repay.
Nhiều thanh niên trên thế giới đang phải trả nợ để được học hành, chỉ để thấy rằng chi phí đi học lớn hơn họ có thể trả được.
—
Refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền
Sales tax refunds and specific tax questions for these sales should be obtained by contacting the seller directly.
Để nhận khoản tiền hoàn thuế bán hàng và được giải đáp các câu hỏi cụ thể về thuế đối với các hàng bán này, bạn nên liên hệ trực tiếp với người bán.
—
Receipt /rɪˈsiːt/: hóa đơn
Yes, a payment receipt is available in your account whenever we issue you a payment.
Có, một biên lai thanh toán có sẵn trong tài khoản của bạn bất kỳ khi nào chúng tôi phát hành thanh toán cho bạn.
—
Be on a tight budget /taɪt/ /’bədʒɪt/: có giới hạn ngân sách tiêu dùng
Eldred, a South African man who grew up in a family of little means, says: “We just accepted that the family was living on a tight budget and that we could not get all we wanted.”
Eldred lớn lên trong một gia đình thiếu thốn ở Nam Phi, anh chia sẻ: “Chúng tôi hiểu rằng mình không có tiền để mua mọi thứ mình muốn”.
—
Be on commission /kə’mɪʃən/: được hưởng tiền hoa hồng
He traveled for them as salesman, and sold goods on commission for a short time.
Anh ta đi du lịch cho họ với tư cách là nhân viên bán hàng và bán hàng hưởng hoa hồng trong một thời gian ngắn.
—
Bargain /’bɑrgɪn/: mặc cả, món hời
In contrast, some shoppers look for bargains, and others may splurge.
Ngược lại, một số người mua sắm tìm kiếm những món hời, và những người khác có thể vung tiền.
—
Expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt
Before the wedding, Euna takes her shopping and buys her a lot of expensive clothes, but all without asking Youngmi’s opinion.
Trước đám cưới, Euna đưa cô đi shopping và mua cho cô rất nhiều quần áo hàng hiệu mà không hỏi ý kiến của cô.
—
Cost an arm and a leg /kɔst/ /ɑrm/ /lɛɡ/: rất đắt
You know, both kids are at St. Margaret’s now, and that costs an arm and a leg.
Em biết đó, mấy đứa nhỏ đều đang học ở trường St.Margaret, và điều đó tốn một khoản rất lớn.
—
Cheap /tʃiːp/: rẻ
His credit cards are popping up at cheap hotels and liquor stores all over the city.
Thẻ tín dụng của anh ta xuất hiện tại các khách sạn rẻ tiền và các tiệm rượu trên toàn quốc.
_________________
4.Hội thoại về chủ đề Shopping
Mẫu câu hỏi thảo luận
- Where is your favorite place to shop for clothes? (Bạn thích mua quần áo ở đâu?)
- What products do you prefer to shop online for? (Bạn thích món hàng mua online nào?)
- How do you feel about sales people following you and helping you when you shop? (Bạn sẽ cảm thấy như thế nào khi người bán hàng đi theo và hỗ trợ bạn khi bạn đang mua sắm?)
- How do you feel about shopping at department stores or malls? (Bạn cảm thấy thế nào khi mua mua hàng ở cửa hàng bách hóa hoặc trung tâm thương mại?)
- What is your favorite ecommerce site? Why? (Kênh mua hàng online mà bạn thích là gì và tại sao?)
- Do you know anyone who is addicted to shopping? Are you addicted to shopping? (Bạn có biết ai là người nghiện mua sắm không? Bạn có phải là người nghiện mua sắm không?)
Mẫu câu cho nhân viên bán hàng
- Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Do you have any coupons? (Bạn có phiếu giảm giá không?)
- Do you have your member card? (Bạn có thẻ thành viên không?)
- Would you like paper or plastic bags? (Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)
- Would you like to pay by cash or credit cards for it? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy ạ?)
Mẫu câu cho khách hàng
- Excuse me! How much does this shirt cost? (Xin lỗi, cái áo này bao nhiêu tiền vậy?)
- Can you provide me some information about this product? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về sản phẩm này được không?)
- Is there a blue dress in your store? (Cửa hàng bạn có chiếc váy xanh nào không?)
- Where can I find a skirt? (Tôi có thể tìm váy ở đâu?)
- Where is the dressing room? (Phòng thử đồ ở đâu vậy?)
- I can’t find my size here. Can you check if you have this in a size M? (Tôi không thấy cỡ của mình ở đây. Bạn có thể kiểm tra cái này có cỡ M không?)
Mẫu hội thoại ngắn
A: Excuse me. Can you help me?
B: Certainly. What can I do for you?
A: I need to purchase a sweater.
B: What is your size?
A: Medium should be fine.
B: Is this one okay?
A: Can I try it on somewhere?
B: The fitting room is in the left corner.
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh phổ biến theo chủ đề Shopping mà Sylvan Learning Việt Nam đã mang đến cho bạn. Hi vọng bạn sẽ tích lũy được thêm nhiều từ vựng tiếng Anh và kiến thức mới thông qua chủ đề này nhé !