Mùa hè là một trong những mùa được các bé mong đợi nhất trong năm. Đây là thời điểm các bé được nghỉ ngơi sau thời gian học tập và thi cử trên trường và được tham gia vào nhiều hoạt động thú vị. Nhân dịp mùa hè đang đến gần Sylvan Learning sẽ giới thiệu đến các bé những từ vựng tiếng Anh về chủ đề mùa hè vô cùng hữu ích ngay sau đây!
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè
Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng |
Hot | /hɑːt/ | Nóng |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt |
Breezy | /ˈbriːzi/ | Gió mát |
Sweltering | /ˈswɛltərɪŋ/ | Oi bức |
Blazing sun | /ˈbleɪzɪŋ sʌn/ | Nắng chói chang |
Scorching | /ˈskɔːrtʃɪŋ/ | Đốt cháy, rực cháy |
Clear sky | /klɪər skaɪ/ | Trời trong xanh |
Hazy | /ˈheɪzi/ | Mờ sương, mờ mịt |
Thunderstorm | /ˈθʌndərstɔːrm/ | Cơn bão giông |
Từ vựng về các loại hoa mùa hè
Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa hướng dương |
Rose | /roʊz/ | Hoa hồng |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc |
Lavender | /ˈlævəndər/ | Hoa oải hương |
Lily | /ˈlɪli/ | Hoa loa kèn |
Hibiscus | /hɪˈbɪskəs/ | Hoa dâm bụt |
Peony | /ˈpiːəni/ | Hoa mẫu đơn |
Poppy | /ˈpɑːpi/ | Hoa anh túc |
Marigold | /ˈmærɪɡoʊld/ | Hoa vạn thọ |
Geranium | /dʒəˈreɪniəm/ | Hoa đỗ quyên |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động mùa hè
Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Going to the beach | /ˈɡoʊɪŋ tə ðə bitʃ/ | Đi biển |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Sunbathing | /ˈsʌnbeɪðɪŋ/ | Tắm nắng |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
BBQ | /biːbiːˈkjuː/ | Nướng thịt |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Water skiing | /ˈwɔːtər ˈskiɪŋ/ | Trượt ván trên mặt nước |
Canoeing | /kəˈnuɪŋ/ | Chèo thuyền |
Từ vựng tiếng Anh về các phụ kiện cần cho mùa hè
Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm |
Sunscreen | /ˈsʌnskriːn/ | Kem chống nắng |
Beach towel | /biːtʃ ˈtaʊəl/ | Khăn tắm biển |
Flip-flops | /ˈflɪpˌflɑps/ | Dép lê |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Swimsuit | /ˈswɪmˌsuːt/ | Đồ bơi |
Beach bag | /biːtʃ bæɡ/ | Túi đựng đồ biển |
Water bottle | /ˈwɔːtər ˌbɒtl/ | Chai nước |
Fan | /fæn/ | Quạt tay |
Picnic blanket | /ˈpɪknɪk ˈblæŋkɪt/ | Tấm chăn picnic |
Với những từ vựng tiếng Anh về mùa hè này, bé có thể tìm hiểu thêm về những hoạt động thú vị và tận hưởng những khoảnh khắc đẹp nhất của mùa hè. Chúc bé có một mùa hè thật vui và hạnh phúc!