Tết Nguyên Đán (Tết Âm lịch, tiếng Anh hay gọi là “Tet Holiday” hoặc “Lunar New Year”) là lễ hội truyền thống lớn nhất và được mong chờ nhất trong văn hóa Việt Nam. Đây là thời điểm chuyển giao sang một năm mới, đại diện cho những khởi đầu thuận lợi và ước vọng tích cực trong đời sống mỗi người.
Cũng vì thế mà lễ hội truyền thống đặc trưng này là chủ đề rất thường gặp trong các tình huống giao tiếp với bạn bè quốc tế và đặc biệt là trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam làm giàu thêm vốn từ và kỹ năng Anh ngữ qua bộ 50 từ vựng tiếng Anh thông dụng về Tết Nguyên Đán dưới đây nhé!
Những thời khắc quan trọng của Tết Nguyên Đán (Essential moments of the Tet Holiday)
Từ vựng tiếng Anh | Ngữ nghĩa tiếng Việt |
Lunar New Year / Tet Holiday | Tết Nguyên Đán |
Year End Party | Tiệc tất niên |
New Year’s Eve |
Đêm giao thừa |
New Year’s Eve offerings | Cúng giao thừa |
New Year Party | Tiệc tân niên |
Lunar Calendar | Lịch âm lịch |
The First / The Second / The Third Day of
Lunar New Year |
Mùng 1 / Mùng 2 / Mùng 3 Tết Nguyên Đán |
First-footing / First-calling | Xông đất đầu năm |
First-footer / First-caller | Người xông đất |
Lion dance | Múa lân |
Những biểu tượng đặc trưng của Tết Nguyên Đán (Typical symbols of the Tet Holiday)
Từ vựng tiếng Anh | Ngữ nghĩa tiếng Việt |
Altar | Bàn thờ |
Incense | Hương trầm / Nhang trầm |
The Kitchen Gods | Ông Công Ông Táo |
Fireworks | Pháo hoa |
Firecrackers | Pháo giấy |
Couplets | Câu đối / Liễn đối |
Calligraphy picture | Tranh thư pháp |
Lucky money | Tiền lì xì |
Red envelope | Bao lì xì |
Spring fair / Spring market | Chợ xuân / chợ Tết |
Những món ăn đặc trưng của dịp Tết Nguyên Đán (Typical foods of the Tet holiday)
Từ vựng tiếng Anh | Ngữ nghĩa tiếng Việt |
Chung cake / Tet cake | Bánh chưng / Bánh tét |
Steamed sticky rice | Xôi |
Jellied meat | Thịt đông |
Dried bamboo shoots | Măng khô |
Dried candied fruits | Mứt trái cây |
Roasted watermelon seeds | Hạt dưa |
Meat and boiled eggs stewed with coconut | Thịt kho trứng |
Vietnamese pickles | Dưa muối / Dưa kiệu |
Fermented pork | Nem chua |
Spring roll | Chả giò / Nem cuốn |
Những loại trái cây đặc trưng của dịp Tết Nguyên Đán (Typical fruits of the Tet holiday)
Từ vựng tiếng Anh | Ngữ nghĩa tiếng Việt |
Five-fruit tray | Mâm ngũ quả |
Watermelon | Quả dưa hấu |
Custard apple | Quả mãng cầu |
Coconut | Quả dừa |
Papaya | Quả đu đủ |
Mango | Quả xoài |
Fig | Quả sung |
Buddha-hand fruit | Quả Phật thủ |
Dragon fruit | Quả thanh long |
Tangerine | Quả quýt |
Những loại hoa trong dịp Tết Nguyên Đán (Flowers of the Tet holiday)
Từ vựng tiếng Anh | Ngữ nghĩa tiếng Việt |
Apricot blossom | Hoa mai |
Peach blossom | Hoa đào |
Orchid | Hoa lan |
Daisy | Hoa cúc đồng tiền |
Marigold | Hoa cúc vạn thọ |
Chrysanthemum | Hoa cúc đại đóa |
Paperwhite | Hoa thủy tiên |
Poinsettia | Hoa trạng nguyên |
Kumquat tree | Cây quất / Cây tắc / Cây hạnh |
Lucky bamboo | Cây phát tài |
Xem thêm bài viết liên quan: