Trào lưu “Đám giỗ bên cồn” là gì?
Thời gian qua, cụm từ “đám giỗ bên cồn” được nhắc tới liên tục trên mạng xã hội, gây sự tò mò, thích thú và thu hút hàng triệu lượt đăng tải, bàn luận và bài viết hưởng ứng. Trào lưu này xuất phát từ các video trên kênh TikTok của nhà sáng tạo nội dung Lê Tuấn Khang (Sóc Trăng). Trong các video được đăng tải, “đám giỗ bên cồn” là chi tiết được đề cập liên tục khi nhân vật bà Sáu thường xuyên nhờ Lê Tuấn Khang “chở đi ăn đám giỗ bên cồn” đến mức trở nên quen thuộc và trở thành điểm nhấn cho các video của kênh này.
Trong video mới nhất thu hút hơn 400 triệu lượt xem, câu hát “Bên cồn sao đám giỗ hoài vậy? Đám giỗ bình dân, nhưng bên cồn thuê gánh hát” đã trở thành cơn sốt và được lan tỏa mạnh mẽ trên các nền tảng mạng xã hội.
Cồn là gì? Cồn và Cù lao khác nhau như thế nào? 20 từ vựng thông dụng liên quan
Cồn là gì? Cồn và Cù lao khác nhau như thế nào?
Cồn, hoặc Cù lao là những từ chỉ một vùng đất nổi lên giữa lòng sông được phù sa bồi đắp, thường được dùng ở vùng Tây Nam Bộ, Nam Trung Bộ (Luật Đê điều Việt Nam 2006). Về mặt hình thức thì cồn, cù lao cũng giống như đảo, nhưng đảo thì nằm trên biển còn cồn, cù lao thì đa số nằm trên sông. Cù lao và cồn là một nhưng cồn được xem là có diện tích nhỏ hơn và mật độ dân cư thưa thớt hơn cù lao.
20 từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến các loại đảo, quần đảo, cồn, cù lao
*Lưu ý: Các từ vựng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
- Archipelago /ˌɑː.kɪˈpel.ə.ɡəʊ/
- Nghĩa tiếng Việt: Quần đảo
- Diễn giải tiếng Anh: A group of small islands or an area of sea in which there are many small islands
- Ví dụ và minh họa: “Hoang Sa and Truong Sa archipelagos belong to Vietnam.”
- Artificial Island /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo nhân tạo
- Diễn giải tiếng Anh: An island created by humans, often for economic or recreational purposes.
- Ví dụ và minh họa: Palm Jumeirah in Dubai is the most famous artificial island in the world.
- Atoll/ˈæt.ɒl/
- Nghĩa tiếng Việt: Rạn san hô vòng
- Diễn giải tiếng Anh: A ring-shaped island formed of coral that surrounds a lagoon
- Ví dụ và minh họa: Sharks, turtles and reef fish can often be found congregating around the atoll.
- Barrier Island /ˈbær.i.ər ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo chắn
- Diễn giải tiếng Anh: A long, narrow island parallel to the coast, protecting the mainland from waves and storms.
- Ví dụ và minh họa: Long Beach on Long Island, New York, USA, is one of the barrier islands that can be seen from outer space.
- Cay /kiː/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo cát ngầm, đảo vịnh
- Diễn giải tiếng Anh: A small, low island in tropical regions, made of rock, sand, or coral
- Ví dụ và minh họa: He is a hotel manager at Parrot Cay
- Continental Island /ˌkɒtɪˈnen.təl ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo lục địa
- Diễn giải tiếng Anh: An island that is geologically part of a continental landmass, has similar characteristics to the mainland but is entirely surrounded by water.
- Ví dụ và minh họa: The oldest continental island in the world is Madagascar, located off the southeastern coast of Africa, and it is believed to be 88 million years old.
- Coral Island /ˈkɒr.əl ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo san hô
- Diễn giải tiếng Anh: An island formed from coral detritus and associated organic material.
- Ví dụ và minh họa: The Maldives is well known for its beautiful coral islands.
- Dune /djuːn/
- Nghĩa tiếng Việt: Cồn cát
- Diễn giải tiếng Anh: A mound of sand formed by wind, found in deserts or coastal areas.
- Ví dụ và minh họa: I went to visit White Sand Dune in Mui Ne last summer.
- Desert Island /ˈˈdez.ət ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo hoang
- Diễn giải tiếng Anh: An uninhabited island, often remote and isolated.
- Ví dụ và minh họa: The adventures of Robinson Crusoe, who was stranded on a desert island, was her favorite story when she was little.
- Floating Island /ˈfləʊ.tɪŋ ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo nổi
- Diễn giải tiếng Anh: A mass of vegetation or land that floats on water.
- Ví dụ và minh họa: Floating islands face various risks due to their unique nature and environmental context.
- Island /ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Hòn đảo
- Diễn giải tiếng Anh: A piece of land surrounded entirely by water.
- Ví dụ và minh họa: Phu Quoc is the island that attracts the most tourists in Vietnam.
- Islet /ˈaɪ.lət/
- Nghĩa tiếng Việt: Hòn, Cù lao, Cồn
- Diễn giải tiếng Anh: A very small island, sometimes uninhabited.
- Ví dụ và minh họa: The scene of the islets at Ha Long Bay is breathtaking.
- Lagoon Island /ləˈɡuːn ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo vịnh, đảo đầm phá
- Diễn giải tiếng Anh: An island located in or around a lagoon, often surrounded by coral reefs, similar to “Cay”
- Ví dụ và minh họa: Koh Hong (Hong Island), a lagoon island that sits like a shark’s tooth in the Andaman Sea, is part of a national park off Thailand’s southern coast.
- Mangrove Island /ˈmæŋ.ɡrəʊv ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo ngập mặn
- Diễn giải tiếng Anh: An island covered with mangrove forests, usually found in tropical coastal areas.
- Ví dụ và minh họa: A mangrove island is well recognized for its mangrove habitat.
- Oceanic Island /ˌəʊ.ʃiˈæɪk ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo đại dương
- Diễn giải tiếng Anh: An island that rises to the surface from the floors of the ocean basins.
- Ví dụ và minh họa: While Great Britain is a continental island that emerged from the European continent, Hawaii is an oceanic island formed by volcanic activity in the Pacific Ocean.
- River Island /ˈˈrɪv.ər ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo sông, Cù lao, Cồn
- Diễn giải tiếng Anh: A small island is located between a river.
- Ví dụ và minh họa: Why are the memorial feasts on that river island so frequent?
- Sandbar Island /ˈsænd.bɑːr ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo cát
- Diễn giải tiếng Anh: A temporary or permanent island formed by the accumulation of sand, either connected to the shore or offshore, often formed due to the deposition of sand by ocean waves and currents.
- Ví dụ và minh họa: Sandy Hook, a sandbar island that offers protection to the harbor area, historic lighthouses, and scenic views, is a popular tourist destination in the USA.
- Tidal Island /ˈtaɪ.dəl ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo thủy triều
- Diễn giải tiếng Anh: An island connected to the mainland at low tide and isolated at high tide.
- Ví dụ và minh họa: Mont-Saint-Michel is a one-of-a-kind tidal island in Normandy, France, because the sole way to access it appears only when the tides are low.
- Volcanic Island /vɒlˈkæn.ɪk ˈaɪ.lənd/
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo núi lửa
- Diễn giải tiếng Anh: An island of volcanic origin, formed by volcanic activity, often rises from the ocean floor.
- Ví dụ và minh họa: Most oceanic islands on Earth are also considered volcanic islands.
“Đám giỗ bên cồn” tiếng Anh nói như thế nào?
Dựa theo những từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến các loại đảo, quần đảo, cồn, cù lao ở trên, cụm từ “đám giỗ bên cồn” có thể diễn giải bằng tiếng Anh như sau:
- “A memorial feast held on the river island”
- “A memorial ceremony at the islet”
Trong đó, “river island, islet” có nghĩa là cồn, cù lao; còn “memorial ceremony, memorial feast” có nghĩa là lễ giỗ, lễ tưởng nhớ, tiệc cúng giỗ.
Fun fact – Văn hóa đám giỗ đặc trưng của miền Tây Nam Bộ Việt Nam
Vốn là vùng có hệ thống sông ngòi chằng chịt và phù sa phì nhiêu, cồn hay cù lao là nơi gắn liền với đời sống văn hóa sông nước sôi động với các lễ hội truyền thống, có khung cảnh bình yên, mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên. Đám giỗ tại khu vực miền Tây Nam Bộ thường diễn ra trong 2-3 ngày tùy điều kiện kinh tế và số lượng khách mời. Thời gian này, họ hàng, xóm giềng sẽ tụ hội, những người thân ở xa cũng tranh thủ thời gian về gặp lại nhau để cùng nấu nướng, cúng kiếng, ôn chuyện cũ để tưởng nhớ tổ tiên và người thân đã khuất.
Điểm thú vị trong đám giỗ, hoặc các đám tiệc nói chung ở miền Tây Nam Bộ đó là luôn luôn nấu dư đồ ăn để chia phần và gói lại tặng khách, kể cả khách có đến dự lẫn ở gần nhưng không thể đến dự như một cách “chia lộc”, san sẻ cho nhau. Đây không chỉ là dịp tưởng nhớ tổ tiên, mà còn mang đậm nét văn hóa cộng đồng, kết hợp giữa nghi thức truyền thống và không khí sinh hoạt dân dã, thân tình.
Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp! |