Tổng hợp về 100 từ vựng tiếng Anh cho bé dưới đây sẽ là nguồn tài nguyên tuyệt vời giúp trẻ Lớp 2 nâng cao vốn kiến thức và cải thiện các kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Vì sao cần nâng cao từ vựng tiếng Anh cho bé
- Giao Tiếp Hiệu Quả: Từ vựng giúp trẻ diễn đạt ý nghĩa của mình một cách chính xác và rõ ràng, tăng cường khả năng giao tiếp và truyền đạt suy nghĩ.
- Phát Triển Kỹ Năng Đọc và Viết: Hiểu biết về từ vựng giúp trẻ dễ dàng hơn khi trẻ học đọc và viết. Có vốn từ phong phú cũng giúp bé hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
- Khám Phá Thế Giới Xung Quanh: Từ vựng mở cánh cửa cho trẻ khám phá thế giới xung quanh. Khi biết từ vựng về động vật, thực phẩm, màu sắc, và nhiều chủ đề khác, trẻ sẽ có khả năng hiểu biết rộng rãi về môi trường của mình.
- Thúc Đẩy Sự Sáng Tạo: Từ vựng là nguồn cảm hứng quan trọng cho sự sáng tạo. Trẻ sẽ dễ dàng hơn khi tạo ra câu chuyện, vẽ tranh, và tham gia vào các hoạt động sáng tạo khi bé có vốn từ phong phú.
- Tăng Cường Kiến Thức Học Tập: Trong quá trình học tập, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và ghi nhớ thông tin. Có vốn từ đa dạng giúp trẻ dễ dàng hơn khi tiếp cận kiến thức mới.
100 từ vựng tiếng Anh cho bé Lớp 2 theo chủ đề khác nhau
1. Màu sắc (Colors)
Việc học từ vựng màu sắc không chỉ giúp trẻ lớp 2 mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường khả năng mô tả và hiểu biết về thế giới xung quanh. Dưới đây là danh sách từ vựng màu sắc có thể giúp bé lớp 2 phát triển:
- red – đỏ
- blue – xanh dương
- yellow – vàng
- green – xanh lá cây
- orange – cam
- purple – tím
- pink – hồng
- brown – nâu
- black – đen
- white – trắng
2. Động vật (Animals)
Học từ vựng tiếng anh về động vật không chỉ giúp trẻ lớp 2 mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường khả năng mô tả, hiểu biết về thế giới tự nhiên, và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là danh sách từ vựng động vật có thể giúp bé phát triển tiếng anh lớp 2:
- elephant – con voi
- tiger – con hổ
- giraffe – con hươu cao cổ
- monkey – con khỉ
- lion – con sư tử
- dog – con chó
- cat – con mèo
- rabbit – con thỏ
- fish – con cá
- bird – con chim
3. Rau quả (Fruits and Vegetables)
Từ vựng tiếng anh về rau củ là yếu tố quan trọng hỗ trợ tiếng anh lớp 2 của trẻ phát triển. Điều này không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn khuyến khích sự hiểu biết về dinh dưỡng và thúc đẩy kỹ năng giao tiếp.
- apple – quả táo
- banana – chuối
- orange – quả cam
- strawberry – dâu
- carrot – cà rốt
- broccoli – bông cải xanh
- tomato – cà chua
- cucumber – dưa leo
- potato – khoai tây
- watermelon – dưa hấu
4. Nhà và Phòng (House and Rooms)
Từ vựng tiếng anh về nhà và phòng không chỉ là kiến thức hữu ích mà còn là yếu tố quan trọng hỗ trợ sự phát triển của trẻ lớp 2. Điều này giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, hiểu rõ hơn về môi trường sống và khuyến khích kỹ năng mô tả và miêu tả.
- house – nhà
- bedroom – phòng ngủ
- kitchen – nhà bếp
- bathroom – phòng tắm
- living room – phòng khách
- door – cửa
- window – cửa sổ
- table – bàn
- chair – ghế
- bed – giường
5. Gia đình (Family)
Từ vựng tiếng anh về gia đình không chỉ là nguồn kiến thức hữu ích mà còn là yếu tố quan trọng hỗ trợ trẻ lớp 2 mở rộng từ vựng và phát triển khả năng miêu tả và hiểu biết về mối quan hệ gia đình.
- mother – mẹ
- father – bố
- sister – chị gái
- brother – em trai
- grandparents – ông bà
- aunt – cô
- uncle – chú
- cousin – em họ
- baby – em bé
- family – gia đình
6. Đồ chơi (Toys)
Từ vựng tiếng anh về đồ chơi sẽ giúp trẻ kích thích sự sáng tạo và phát triển kỹ năng xã hội.
- toy – đồ chơi
- ball – quả bóng
- doll – búp bê
- teddy bear – gấu bông
- car – xe ô tô
- train – đường sắt
- bicycle – xe đạp
- kite – cánh diều
- puzzle – trò chơi ghép hình
- blocks – khối xây dựng
7. Trường học (School)
Từ vựng tiếng anh về trường học là một nguồn kiến thức quan trọng không chỉ giúp trẻ lớp 2 mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo ra cơ hội để trẻ hiểu biết và thích thú hơn trong quá trình học tập.
- school – trường học
- teacher – giáo viên
- student – học sinh
- classroom – lớp học
- desk – bàn học
- book – sách
- pen – bút
- pencil – bút chì
- backpack – cặp sách
- ruler – thước đo
8. Thời tiết (Weather)
Từ vựng tiếng anh về thời tiết là một nguồn kiến thức quan trọng hỗ trợ sự phát triển của trẻ lớp 2, giúp trẻ mở rộng vốn từ và hiểu biết về các điều kiện khí tượng xung quanh mình.
- sun – mặt trời
- cloud – đám mây
- rain – mưa
- snow – tuyết
- wind – gió
- storm – bão
- rainbow – cầu vồng
- umbrella – cái ô
- hot – nóng
- cold – lạnh
9. Thức ăn (Food)
Từ vựng tiếng anh về thức ăn là một nguồn kiến thức quan trọng giúp trẻ lớp 2 mở rộng từ vựng và hiểu biết về các loại thực phẩm. Điều này không chỉ tăng cường vốn từ vựng của trẻ mà còn khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động liên quan đến nấu ăn và lựa chọn thức ăn lành mạnh.
- breakfast – bữa sáng
- lunch – bữa trưa
- dinner – bữa tối
- fruit – hoa quả
- vegetable – rau
- bread – bánh mì
- cheese – phô mai
- milk – sữa
- water – nước
- candy – kẹo
Xem thêm:
- 3 cách học từ vựng Tiếng Anh cho bé hiệu quả
- Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề DU LỊCH phổ biến nhất
10. Trang phục (Clothes)
Từ vựng tiếng anh Lớp 2 về quần áo là yếu tố quan trọng hỗ trợ sự phát triển trong việc mô tả và hiểu biết về thế giới xung quanh.
- shirt – áo sơ mi
- pants – quần
- dress – váy
- shoes – giày
- socks – tất
- hat – mũ
- jacket – áo khoác
- skirt – váy ngắn
- sweater – áo len
- shorts – quần short
Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp! |