Hãy cùng Sylvan Learning tìm hiểu các chủ đề tiếng Anh cho bé phổ biến mà có thể gặp trong bài thi Cambridge Starters – bài kiểm tra năng lực tiếng Anh dành cho trẻ em.
Lợi ích khi chuẩn bị từ vựng tiếng Anh cho bé trong bài thi Cambridge Starters
Đầu tiên, đây là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín và được công nhận toàn cầu, giúp chứng minh khả năng tiếng Anh của trẻ và xây dựng hành trình học tập. Thứ hai, bài thi Cambridge Starters đánh giá kỹ năng ngôn ngữ cơ bản của trẻ và giúp phát hiện điểm mạnh và yếu, từ đó tạo hướng đi cụ thể cho quá trình học tập sau này.
Thứ ba, tham gia vào kỳ thi khuyến khích trẻ phát triển kỹ năng tự tin, giao tiếp và học tập, và thành công trong việc đạt được chứng chỉ này là động lực lớn để tiếp tục nỗ lực và phát triển. Cuối cùng, Cambridge Starters là bước đầu tiên trong hành trình chứng chỉ tiếng Anh của Cambridge English: Young Learners, tạo nền tảng vững chắc cho việc tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ trong các cấp độ tiếp theo. Tóm lại, việc chọn thi chứng chỉ Cambridge Starters là một quyết định thông minh giúp trẻ em phát triển toàn diện và có cơ hội tốt hơn trong tương lai.
Các chủ đề tiếng Anh cho bé phổ biến trong bài thi Cambridge Starters
Từ vựng chủ đề gia đình và người thân
- Mother /ˈmʌðər/ (Mẹ)
- Father /ˈfɑː.ðər/ (Bố)
- Brother /ˈbrʌð.ər/ (Em trai)
- Sister /ˈsɪs.tər/ (Em gái)
- Grandmother /ˈɡrænˌmʌð.ər/ (Bà)
- Grandfather /ˈɡrænˌfɑː.ðər/ (Ông)
- Baby /ˈbeɪ.bi/ (Em bé)
- Aunt /ænt/ (Dì)
- Uncle /ˈʌŋ.kəl/ (Chú)
- Cousin /ˈkʌz.ən/ (Anh chị em họ)
- Family /ˈfæm.əl.i/ (Gia đình)
- Parents /ˈper.ənts/ (Ba mẹ)
- Son /sʌn/ (Con trai)
- Daughter /ˈdɔː.t̬ɚ/ (Con gái)
- Relative /ˈrel.ə.tɪv/ (Họ hàng)
Từ vựng chủ đề đồ dùng cá nhân
- Clothes /kloʊðz/ (Quần áo)
- Shoes /ʃuz/ (Giày)
- Hat /hæt/ (Mũ)
- Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ (Kính râm)
- Bag /bæɡ/ (Túi)
- Book /bʊk/ (Sách)
- Pen /pen/ (Bút)
- Pencil /ˈpen.səl/ (Bút chì)
- Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (Vở)
- Phone /foʊn/ (Điện thoại)
- Watch /wɑːtʃ/ (Đồng hồ)
- Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ (Bàn chải đánh răng)
- Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ (Kem đánh răng)
- Comb /koʊm/ (Lược)
- Hairbrush /ˈher.brʌʃ/ (Bàn chải tóc)
Từ vựng chủ đề môi trường
- Tree /triː/ (Cây)
- Flower /ˈflaʊ.ɚ/ (Hoa)
- Plant /plænt/ (Cây trồng)
- Pet /pet/ (Thú cưng)
- Water /ˈwɔː.t̬ɚ/ (Nước)
- Soil /sɔɪl/ (Đất)
- Sun /sʌn/ (Mặt trời)
- Cloud /klaʊd/ (Đám mây)
- Rain /reɪn/ (Mưa)
- Snow /snoʊ/ (Tuyết)
- Wind /wɪnd/ (Gió)
- Sky /skaɪ/ (Bầu trời)
- Grass /ɡræs/ (Cỏ)
- Earth /ɜːrθ/ (Trái đất)
- Environment /ɪnˈvaɪr.ən.mənt/ (Môi trường)
Từ vựng chủ đề thức ăn và đồ uống
- Food /fuːd/ (Thức ăn)
- Drink /drɪŋk/ (Đồ uống)
- Fruit /fruːt/ (Hoa quả)
- Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ (Rau củ)
- Bread /bred/ (Bánh mì)
- Rice /raɪs/ (Gạo)
- Milk /mɪlk/ (Sữa)
- Juice /dʒuːs/ (Nước ép)
- Watermelon /ˈwɔː.t̬ɚˌmel.ən/ (Dưa hấu)
- Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ (Gà)
- Fish /fɪʃ/ (Cá)
- Meat /miːt/ (Thịt)
- Egg /eɡ/ (Trứng)
- Cheese /tʃiːz/ (Phô mai)
- Soup /suːp/ (Canh)
Từ vựng chủ đề nhà cửa và phòng ở
- House /haʊs/ (Nhà)
- Bedroom /ˈbedˌruːm/ (Phòng ngủ)
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ (Phòng bếp)
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (Phòng khách)
- Bathroom /ˈbæθˌruːm/ (Phòng tắm)
- Door /dɔːr/ (Cửa)
- Window /ˈwɪn.doʊ/ (Cửa sổ)
- Bed /bed/ (Giường)
- Table /ˈteɪ.bəl/ (Bàn)
- Chair /tʃer/ (Ghế)
- Lamp /læmp/ (Đèn)
- Sofa /ˈsoʊ.fə/ (Ghế sofa)
- TV /ˌtiːˈviː/ (Truyền hình)
- Picture /ˈpɪk.tʃɚ/ (Bức tranh)
- Clock /klɑːk/ (Đồng hồ)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học và đồ dùng học tập
- School /skuːl/ (Trường học)
- Classroom /ˈklæs.ruːm/ (Lớp học)
- Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ (Giáo viên)
- Student /ˈstuː.dənt/ (Học sinh)
- Book /bʊk/ (Sách)
- Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (Vở)
- Pen /pen/ (Bút)
- Pencil /ˈpen.səl/ (Bút chì)
- Eraser /ɪˈreɪ.sər/ (Cục tẩy)
- Ruler /ˈruː.lɚ/ (Thước kẻ)
- Desk /desk/ (Bàn học)
- Chair /tʃer/ (Ghế)
- Whiteboard /ˈwaɪtˌbɔːrd/ (Bảng trắng)
- Blackboard /ˈblækˌbɔːrd/ (Bảng đen)
- Schoolbag /ˈskuːlˌbæɡ/ (Balo)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật
- Dog /dɔɡ/ (Chó)
- Cat /kæt/ (Mèo)
- Bird /bɜːrd/ (Chim)
- Fish /fɪʃ/ (Cá)
- Rabbit /ˈræb.ɪt/ (Thỏ)
- Turtle /ˈtɜːr.t̬əl/ (Rùa)
- Elephant /ˈel.ə.fənt/ (Voi)
- Giraffe /dʒəˈræf/ (Hươu cao cổ)
- Lion /ˈlaɪ.ən/ (Sư tử)
- Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/ (Hổ)
- Monkey /ˈmʌŋ.ki/ (Khỉ)
- Bear /ber/ (Gấu)
- Horse /hɔːrs/ (Ngựa)
- Cow /kaʊ/ (Bò)
- Sheep /ʃiːp/ (Cừu)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian
- Day /deɪ/ (Ngày)
- Week /wiːk/ (Tuần)
- Month /mʌnθ/ (Tháng)
- Year /jɪr/ (Năm)
- Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ (Buổi sáng)
- Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/ (Buổi chiều)
- Evening /ˈiːv.nɪŋ/ (Buổi tối)
- Night /naɪt/ (Đêm)
- Monday /ˈmʌn.deɪ/ (Thứ Hai)
- Tuesday /ˈtuːz.deɪ/ (Thứ Ba)
- Wednesday /ˈwenz.deɪ/ (Thứ Tư)
- Thursday /ˈθɜːrz.deɪ/ (Thứ Năm)
- Friday /ˈfraɪ.deɪ/ (Thứ Sáu)
- Saturday /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ (Thứ Bảy)
- Sunday /ˈsʌn.deɪ/ (Chủ Nhật)
Xem thêm:
- Cách dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ em chuẩn bản ngữ 2024
- Top 10 Website học tiếng Anh cho trẻ em online
- Top 20 kênh Youtube bài hát tiếng Anh cho trẻ em vui nhộn
- Top 7 trung tâm Tiếng Anh cho trẻ em chất lượng
- Vì sao nên dạy tiếng Anh cho trẻ em từ sớm?
Cùng Sylvan Learning Việt Nam chinh phục chứng chỉ CambridgeCác chương trình Tiếng Anh tại Sylvan Learning Việt Nam được xây dựng dựa trên giáo trình chuẩn, áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy tiên tiến nhằm giúp bé có nền tảng Anh ngữ vững vàng và tự tin chinh phục được chứng chỉ tiếng Anh Cambridge với số điểm mong muốn.
Sylvan Learning Việt Nam luôn hỗ trợ học viên từ khâu đăng ký thi, ôn tập cho đến cấp phát chứng chỉ ngay khi có kết quả. Với sự đồng hành của Sylvan Learning Việt Nam, tin rằng bé sẽ đạt đến số Khiên mong muốn cho chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge và sẵn sàng đỗ vào các lớp tiếng Anh chất lượng tại trường công lập hoặc trường quốc tế! Liên hệ với Sylvan Learning Việt Nam qua hotline 1900 6747 hoặcliên hệ tới Fanpage Sylvan Learning Việt Nam để đăng ký ÔN THI MIỄN PHÍ ngay ba mẹ nhé! |