Việc ba mẹ đầu tư tiếng anh cho bé từ sớm sẽ giúp bé phát triển một cách toàn diện khả năng ngoại ngữ. Trong đó, việc học ngữ pháp là điều không thể thiếu. Với mong muốn giúp các bé nắm chắc kiến thức của thì hiện tại hoàn thành, Sylvan Learning Vietnam đã tổng hợp kiến thức và các dạng bài tập về loại thì này. Hy vọng bài viết này có thể giúp các bé củng cố được kiến thức cũng như hiểu rõ hơn về loại thì này, đồng thời làm quen được với việc giải bài tập tiếng anh.
Tổng hợp kiến thức tiếng anh cho bé về thì hiện tại hoàn thành
1. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành:
- Khẳng định:
- S + have/has + V3 (past participle)
- Ví dụ:
- I have finished my homework.
- She has visited Paris three times.
- Ví dụ:
- S + have/has + V3 (past participle)
- Phủ định:
- S + have/has + not + V3 (past participle)
- Ví dụ:
- I have not (haven’t) finished my homework.
- She has not (hasn’t) visited Paris.
- Ví dụ:
- S + have/has + not + V3 (past participle)
- Nghi vấn:
- Have/Has + S + V3 (past participle)?
- Ví dụ:
- Have you finished your homework?
- Has she visited Paris?
- Ví dụ:
- Have/Has + S + V3 (past participle)?
2. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành:
- Diễn tả hành động đã xảy ra ở quá khứ nhưng vẫn còn liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại:
- Ví dụ:
- I have lost my keys (Tôi đã mất chìa khóa – bây giờ tôi vẫn chưa tìm thấy).
- Ví dụ:
- Diễn tả trải nghiệm hoặc kinh nghiệm tính đến thời điểm hiện tại (không rõ thời gian cụ thể):
- Ví dụ:
- She has visited Japan (Cô ấy đã từng đến Nhật Bản).
- Ví dụ:
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (với “just”):
- Ví dụ:
- I have just finished my work (Tôi vừa mới làm xong công việc của mình).
- Ví dụ:
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và lặp lại nhiều lần:
- Ví dụ:
- They have watched that movie three times (Họ đã xem bộ phim đó ba lần).
- Ví dụ:
- Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại (thường dùng với “for” và “since”):
- Ví dụ:
- We have lived here for 5 years (Chúng tôi đã sống ở đây 5 năm).
- He has worked at that company since 2010 (Anh ấy làm việc tại công ty đó từ năm 2010).
- Ví dụ:
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:
- Các từ chỉ thời gian đi kèm thường gặp:
- Just (vừa mới): I have just seen her.
- Already (đã): She has already eaten dinner.
- Yet (chưa): Have you finished your homework yet?
- Recently (gần đây): They have recently moved to a new house.
- Since (từ khi): I have known him since 2015.
- For (khoảng thời gian): She has worked here for 3 years.
- Ever/Never (đã từng/chưa bao giờ): Have you ever been to London? / I have never tried sushi.
- So far (cho đến nay): We have completed five projects so far.
4. Phân biệt với các thì khác:
- Thì hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
- Ví dụ: She goes to school every day.
- Thì quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ: She went to Paris last year.
5. Ví dụ chi tiết:
- I have read this book. (Tôi đã đọc cuốn sách này – không rõ thời gian cụ thể, chỉ biết là đã xảy ra).
- She has worked here since 2010. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010 – và vẫn đang làm việc cho đến hiện tại).
- We haven’t seen each other for a long time. (Chúng tôi đã không gặp nhau trong một thời gian dài).
4 dạng bài tập giúp bé làm quen với thì hiện tại hoàn thành
Dạng 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống.
- She (study) ________ English for three years.
- He (eat) ________ lunch yet.
- We (finish) ________ our project.
- I (not see) ________ that movie before.
- I (just buy) ________ a new car.
Dạng 2: Dựa vào các từ cho sẵn viết lại câu hoàn chỉnh với thì hiện tại hoàn thành
- He / just / finish / his homework.
- She / already / buy / a new car.
- We / not / see / that movie / yet.
- She / always / dream / of becoming / a doctor.
- He / just / graduate / from university.
Dạng 3: Viết lại các câu sau đây dưới dạng phủ định
- I have visited London.
- They have seen that movie.
- She has finished her work.
- We have been to Paris.
- He has studied French.
Dạng 4: Chọn đáp án đúng nhất
1. Have you __________ to Japan before?
a) been
b) gone
c) visited
2. She __________ her homework already.
a) finished
b) has finished
c) has been finishing
3. They __________ to the movies many times.
a) have been
b) have gone
c) have watched
4. __________ you ever __________ a foreign language?
a) Have / learned
b) Do / learn
c) Are / learning
5. He __________ in this company for five years.
a) worked
b) has worked
c) is working
Summer Fantasy – Lựa chọn an tâm cho ba mẹ khi con được học ngoại khóa trọn Hè!
Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
- Môi trường học quốc tế 100%
- Dã ngoại mỗi tuần theo chủ đề đặc sắc và hoạt động khám phá, trải nghiệm hấp dẫn
- Phát triển trọn vẹn về sức khỏe TINH THẦN (nghệ thuật, tìm hiểu văn hóa, kết nối bạn bè), sức khỏe THỂ CHẤT (hoạt động thể thao, trò chơi vận động) và sức khỏe XÃ HỘI (văn hóa ứng xử, kỹ năng sống, kiến thức theo chủ đề)!
Đăng ký ngay để GIỮ CHỖ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp!