Có rất nhiều nhạc cụ hoặc thiết bị âm thanh của Việt Nam được du nhập từ nước ngoài. Điều đáng nói là trong quá trình du nhập về thì tên của các nhạc cụ và thiết bị âm thanh đó cũng Việt hóa theo nhằm giúp người Việt dễ đọc và dễ nhận biết hơn. Trong bài viết này của Sylvan Learning Việt Nam, chúng ta cùng đi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc các nhạc cụ là gì và công dụng của chúng ra sao nhé.
Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc các nhạc cụ, thiết bị chơi nhạc phổ biến
Instrument /’instrumənt/: nhạc cụ
Nhạc cụ là những dụng cụ chuyên dùng trong lĩnh vực âm nhạc với vai trò tạo ra âm thanh, tiết tấu, giai điệu, phục vụ quá trình sáng tác và biểu diễn.
Ví dụ:
How many types of ethnic musical instruments are there in Vietnam?
Việt Nam có bao nhiêu loại nhạc cụ truyền thống?
—
Headphones /ˈhedfəʊnz/: tai nghe
Mẫu tai nghe có dây.
Tai nghe là thiết bị âm thanh có thiết kế nhỏ gọn thành cặp, mang tính di động. tai nghe có mục đích “cá nhân hóa” âm thanh khi cần thiết.
Ví dụ:
He uses bluetooth headphones.
Anh ấy sử dụng tai nghe bluetooth.
—
Speakers /’spi:kər/: loa
Loa cũng là một thiết bị âm thanh nhưng khác với tai nghe để “cá nhân hóa” âm thanh thì loa được dùng với mục đích phóng đại âm thanh.
Ví dụ:
The loud speakers in the school sound.
Tiếng loa trường vang lên.
—
Drum /drʌm/: trống
Trống là một nhạc cụ đã có từ lâu đời và hiện nay nó có vai trò quan trọng trong bộ gõ, với cấu trúc 3 phần: mặt trống, thân trống và đế trống. Trống thường có vai trò làm nhạc đệm, bắt nhịp và giữ nhịp điệu, tiết tấu của bài nhạc.
Ví dụ:
Drum beat is so vibrant.
Nhịp trống rất sôi động.
—
Organ /ˈɔːrɡən/: đàn organ
Đàn Organ hay còn có tên khác là Keyboard là một nhạc cụ điện tử có sự đa dạng tiếng và điệu đệm. Nó có thể tạo ra các âm thanh tương tự tiếng trống, guitar…
Ví dụ:
This organ is broken.
Cái đàn organ này bị hỏng rồi.
—
Harmonica /hɑːrˈmɑːnɪkə/: kèn Harmonica hay Khẩu cầm
Kèn harmonica hay còn được gọi bằng cái tên Khẩu cầm. Kèn có thiết kế nhỏ gọn tạo ra âm thanh du dương, nằm trong nhạc cụ bộ hơi và chơi được nhiều thể loại nhạc như: Blues, Country, Pop, Folk, Jazz…
Ví dụ:
He plays romantic tunes with his harmonica.
Anh ấy thổi ra những giai điệu lãng mạng bằng kèn harmonica.
—
Flute /fluːt/: sáo
Sáo cũng là một nhạc cụ nằm trong bộ thổi hơi và ra đời từ rất sớm. Sáo ở Việt Nam được thiết kế với rất nhiều kiểu dáng, thông dụng nhất là sáo ngang.
Ví dụ:
She plays the flute very well.
Cô ấy thổi sáo rất giỏi.
—
String /strɪŋ/: nhạc cụ có dây
String là thuật ngữ chỉ nhóm những nhạc cụ tạo ra âm thanh từ việc tạo ra những dao động trên dây, gồm: violin, cello, viola và contrabass. Đây là 4 loại nhạc cụ thường thấy trong các dàn nhạc giao hưởng.
Ví dụ:
Violin is a String.
Violin là một nhạc cụ có dây.
—
Ukulele /juːkəˈleɪli/: đàn ukulele
Đàn Ukulele có thiết kế nhỏ gọn, xinh xắn.
Đàn Ukulele là một nhạc cụ thuộc họ guitar có 4 dây và xuất hiện vào thế kỷ XIX. Nó được xem như là một phiên bản Hawaii của cavaquinho, rajao… được người nhập cư Bồ Đào Nha đưa đến Hawaii.
Ví dụ:
My whole family knows how to play the ukulele.
Cả nhà tôi đều biết chơi đàn Ukulele.
—
Viola /viˈoʊlə/: vĩ cầm lớn
Có thể xem Viola là “anh em” với violin, nhưng có thiết kế với kích thước lớn hơn nhằm mục đích tạo ra các nốt trầm hơn. Ở Việt Nam Viola còn được gọi bằng cái tên khác là Vĩ cầm trầm hay Trung đề cầm.
Ví dụ:
I like playing the viola more than the violin.
Tôi thích chơi đàn Viola hơn đàn Violin
—
Xylophone /ˈzaɪləfoʊn/: mộc cầm
Mộc cầm được cấu tạo từ các thanh gỗ xếp lại với nhau và đặt trên một ống bầu rỗng. Người chơi sẽ dùng dùi bằng gỗ thường làm từ cây liễu để gõ lên các thanh gỗ nhằm tạo ra âm thanh.
Ví dụ:
Xylophone is an instrument made of wood.
Mộc cầm là một nhạc cụ làm từ gỗ.
—
MP3 Player /ˌem piː ˈθriː ˈpleɪə(r)/: máy phát nhạc MP3
Đây là một loại máy phát âm thanh với các file âm thanh có định dạng mp3. Nó có công dụng nén và giảm đi dung lượng của một file âm thanh bình thường thành file âm thanh cho người dùng. Loại máy này xuất hiện từ 1991 và rất được ưa dụng vì sự tiện dụng khi dùng và khi mang đi.
Ví dụ:
Mp3 players have been replaced by mobile phones.
Máy phát nhạc MP3 đã bị thay thế bằng điện thoại di động.
—
Amp (amplifier) /’æmplifaiə/: bộ khuếch đại âm thanh
Bộ khuếch đại âm thanh còn được gọi là máy tăng âm được. nó được sử dụng với mục đích khuếch đại tín hiệu âm thanh điện tử ở mức năng lượng thấp để bắt được tín hiệu với công suất cao.
Ví dụ:
Amplifier makes the guitar sound louder.
Bộ khuếch đại âm thanh làm cho âm thanh của guitar to hơn.
—
Mic (microphone) /’maikrəfoun/: micro
Micro là một loại thiết bị âm thanh thu âm thông dụng. Nó có chức năng biến đổi âm thanh thành tín hiệu điện kết hợp với bộ khuếch đại âm thanh giúp âm thanh ban đầu đi xa và to hơn.
Ví dụ:
Pick your microphone up.
Cầm micro của bạn lên.
—
CD player /ˌsiː ˈdiː ˈpleɪə/r//: máy chạy CD
Máy chạy CD hay còn gọi là đầu đĩa CD, đây là một thiết bị điện tử phát các đĩa compact âm thanh – định dạng lưu trữ dữ liệu đĩa quang kỹ thuật số. Đầu CD được đưa vào sử dụng từ năm 1982.
Ví dụ:
She doesn’t know how to use the CD player.
Cô ấy không biết sử dụng đầu đĩa CD.
—
Music stand /’mju:zik stænd/: giá để bản nhạc
Đây là một dụng cụ bạn có thể thấy thường xuyên trong các nhóm nhạc chơi nhạc cụ. Cụ thể nó được thiết kế với chân đứng và giá đỡ để kẹp bản nhạc và giữ cố định ở vị trí ngồi đọc giúp nghệ sĩ có thể theo dõi bản nhạc bất cứ khi nào cần.
Ví dụ:
I bought a music-stand.
Tôi đã mua một cái giá đỡ bản nhạc.
—
Record player /’rekɔ:d ‘pleiə(r)/: máy thu âm
Máy thu âm là một thiết bị điện từ dùng để thu âm thanh và có chức năng phát lại.
Ví dụ:
I used a record player in the interview.
Tôi đã sử dụng máy ghi âm trong buổi phỏng vấn.
—
Receiver /rɪˈsiːvə(r)/: máy thu
Receiver là đầu máy thu âm thanh hoặc video. Nó có chức năng nhận tín hiệu âm thanh và video từ nguồn phát và xử lý chúng sau đó đưa qua amply và phát ra loa.
Ví dụ:
I have an old receiver at home.
Tôi có một cái máy thu cũ ở nhà.
—
Cassette /kəˈset/: băng đài
Thường được gọi là cuộn băng cassette, dùng để lưu trữ các đoạn âm thanh đã được ghi lại hoặc phát những đoạn âm thanh đã được ghi sẵn.
Ví dụ:
Do you have an English cassette?
Bạn có cuộn băng cassette tiếng Anh nào không?
—
Cassette deck /kəˈset dek/: đầu đọc băng đài
Thường được gọi là máy cassette, đây là một loại máy dùng để ghi hoặc phát âm thanh và lưu trữ trên các cuộn băng cassette.
Ví dụ:
Now, nobody listens to the cassette deck.
Bây giờ, không còn ai nghe máy cát-xét.
—
Stereo /ˈsteriəʊ/ hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi hay âm thanh vòm
Dàn âm thanh nổi hay còn gọi là âm thanh vòm là một kỹ thuật cao cấp để hỗ trợ trong lĩnh vực âm thanh. Với chức năng giúp âm thanh phát ra sống động, trung thực hơn. Nó thường được ứng dụng trong rạp chiếu phim, hội trường, sân khấu…
Ví dụ:
I just installed a stereo in my house.
Tôi vừa lắp đặt một dàn âm thanh nổi trong nhà mình.
—
Turntable /ˈtɜːnteɪbl/: mâm quay đĩa hát
Mâm quay đĩa hát là một mặt mâm phẳng, nơi để đặt đĩa nhạc than lớn có các rãnh và cốc định nó. Khi phát nhạc, mâm sẽ tác động một lực để đĩa than quay tròn.
Ví dụ:
Turntable is a part of combo Vinyl.
Mâm quay đĩa hát là một thành phần của combo Vinyl.
—
Cartridge needle /ˈkɑːtrɪdʒ ˈniːdl/: kim đọc đĩa
Kim đọc đĩa là một thành phần trong mâm có nhiệm vụ ghi nhận dữ liệu âm thanh được lưu giữ sẵn trên rãnh ghi của đĩa than thông qua chuyển động cơ học, sau đó chuyển đổi nó thành tín hiệu điện để truyền tới phono và khuếch đại. Kim gồm 2 phần là stylus (đầu kim) và phần thân.
Ví dụ:
Cartridge needle is a part of combo Vinyl.
Kim đọc đĩa là một thành phần của combo Vinyl.
—
Compact Disc /kəmˈpækt dɪsk/: đĩa thu âm
Đĩa thu âm còn biết đến với cái tên đĩa CD là một trong các loại đĩa quang và mã hóa âm thanh theo công nghệ kỹ thuật số. Đĩa CD được làm từ chất dẻo với kích thước 12cm, dùng phương pháp ghi quang học để lưu trữ khoảng 700 MB dữ liệu.
Ví dụ:
CD stands for Compact Disc.
CD là chữ viết tắt của từ Compact Disc.
—
Walkman /ˈwɔːkmən/: máy nghe nhạc mini
Walkman là dòng máy nghe nhạc mini nổi tiếng của hãng Sony và được “trình làng” vào năm 1979. Walkman có kích thước nhỏ gọn, thuận tiện cho việc cất giữ và mang theo nên được sử dụng như một máy phát nhạc cá nhân.
Ví dụ:
Walkman is made by Sony.
Máy nghe nhạc mini Walkman được chế tạo bởi hãng Sony.
—
Hi-fi System /ˈhaɪ.faɪ ˈsɪs.təm /: hệ thống âm thanh hi-fi
Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong giới chuyên về âm thanh hoặc âm nhạc. Hi-fi có thể hiểu là chỉ hệ thống âm thanh xịn có độ trung thực cao.
Ví dụ:
What is the best hi-fi system?
Hệ thống âm thanh Hi-fi tốt nhất hiện nay là gì?
Chỉ cần bạn nắm vững danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc các nhạc cụ mà Sylvan Learning Việt Nam liệt kê ở trên, bạn sẽ đủ tự tin trao đổi với bạn bè về chủ đề này bằng tiếng Anh rồi đấy.