Chủ đề Rau củ quả các loại trái cây đóng là một trong những chủ đề khá quen thuộc đối với mọi người. Trái cây là thực phẩm rất tốt cho sức khoẻ và bổ sung nhiều vitamin cho cơ thể người. Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam tìm hiểu một loạt những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả các loại trái cây phổ biến qua danh sách dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả các loại trái cây
Mango /mæŋgəʊ/: Xoài
The Tolupán or Xicaque people produce maize, beans, oranges, mangoes and avocados, and they also sell honey and tobacco and practise small-scale hunting and fishing.
Người Tolupán hoặc người Xicaque sản xuất ngô, đậu, cam, xoài và bơ, họ cũng bán mật ong và thuốc lá, đồng thời hành nghề săn bắn và đánh cá quy mô nhỏ.
—
Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: Mít
In Tamil Nadu, the mango is referred to as one of the three royal fruits, along with banana and jackfruit, for their sweetness and flavor.
Ở Tamil Nadu, xoài được coi là một trong ba loại trái cây hoàng gia, cùng với chuối và mít, vì vị ngọt và hương vị của chúng.
—
Plum /plʌm/: Mận
The process lasts between 4 and 6 days, depending on the thickness of the plum layer.
Quá trình này kéo dài từ 4 đến 6 ngày, tùy thuộc vào độ dày của lớp mận.
—
Papaya /pəˈpaɪə/: đu đủ
Scientists have produced a draft genome sequence of a genetically modified papaya that could benefit future cultivation of the fruit.
Các nhà khoa học đã tạo ra một bản thảo trình tự bộ gen của một loại đu đủ biến đổi gen có thể mang lại lợi ích cho việc trồng trái cây trong tương lai.
—
Grape /greɪp/: Nho
When they grow grapes, it takes three years before they harvest their first crop.
Khi họ trồng nho, phải mất ba năm mới thu hoạch vụ đầu tiên.
—
Pomelo /pɒmɪləʊ/: Bưởi
The soil in the pomelo gardens is a mix of red soil and rice soil.
Đất trong vườn bưởi là hỗn hợp của đất đỏ và đất lúa.
—
Avocado /ævəʊˈkɑːdəʊ/: Bơ
In fruit trees, the infection is known as black heart, and is common in apricots and sometimes affects almond, peach, plum, and avocado trees.
Ở cây ăn quả, bệnh nhiễm trùng được gọi là bệnh tim đen, thường gặp ở quả mơ và đôi khi ảnh hưởng đến cây hạnh nhân, đào, mận và bơ.
—
Lychee /ˈliː.tʃiː/: Vải
Although many of the exotic fruits of Thailand may have been sometimes unavailable in Western countries, Asian markets now import such fruits as rambutan and lychees.
Mặc dù nhiều loại trái cây lạ của Thái Lan đôi khi không có ở các nước phương Tây, nhưng thị trường châu Á hiện nhập khẩu các loại trái cây như chôm chôm và vải.
—
Pomegranate /pɒmˌgrænɪt/: Lựu
Studies have shown that pomegranate juice contains powerful antioxidants known as polyphenols.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nước ép lựu có chứa chất chống oxy hóa mạnh được gọi là polyphenol.
—
Rambutan /ræmˈbuː.tən/: Chôm chôm
The fruit taste and size of these two cultivars are identical, but the ‘Maharlika Rambutan‘ is more popular with a higher price.
Hương vị và kích thước quả của hai giống này giống hệt nhau, nhưng ‘Chôm chôm Maharlika’ được ưa chuộng hơn với giá cao hơn.
—
Durian /ˈdʊr.i.ən/: Sầu riêng
Generally, people in southern Thailand prefer their durians relatively young, before they have fallen from the tree. Eaten in this state, the clusters of fruit within the shell are still crisp in texture and mild in flavour.
Nói chung, người dân ở miền nam Thái Lan thích những quả sầu riêng tương đối non, trước khi chúng rụng khỏi cây. Ăn ở trạng thái này, các múi bên trong vỏ vẫn có kết cấu giòn và hương vị nhẹ.
—
Strawberry /strɔːbəri/: Dâu tây
On 25 April 1996, French farmers overturned the cargoes of lorries carrying Spanish strawberries, potatoes, peppers and exotic fruit.
Vào ngày 25 tháng 4 năm 1996, những người nông dân Pháp đã lật úp những chiếc xe tải chở dâu tây, khoai tây, ớt và trái cây lạ của Tây Ban Nha.
—
Guava /gwɑːvə/: Ổi
The primary crops grown in the area are coconut, coffee, corn, banana, pineapple, and tree crops like mango, jackfruit, guava, and avocado.
Các cây trồng chính được trồng trong khu vực là dừa, cà phê, ngô, chuối, dứa và các cây trồng như xoài, mít, ổi và bơ.
—
Dragon fruit /drægən fruːt/: Thanh long
Okinawa Dragon fruit production, size is about an individual is about 350g.
Sản lượng thanh long Okinawa, kích thước mỗi trái khoảng 350g.
—
Longan /ˈlɑːŋ.ɡən/: Nhãn
In the heating step, cleaned fresh longans are placed into the prepared salt water, the salt water is heated until boiling, and the boiling salt water is then continued to be heated for 14 to 16 minutes.
Ở bước đun, nhãn tươi đã được làm sạch cho vào thau nước muối đã chuẩn bị sẵn, đun nước muối cho đến khi sôi, khi nước muối sôi thì tiếp tục đun từ 14 đến 16 phút.
—
Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: Măng cụt
The composition may also include natural components such as honey and/or mangosteen.
Chế phẩm cũng có thể bao gồm các thành phần tự nhiên như mật ong và / hoặc măng cụt.
—
Ambarella: Trái cóc
The ambarella crop thrives in hot, humid climates in tropical zones.
Cây cóc phát triển mạnh trong điều kiện khí hậu nóng ẩm ở các vùng nhiệt đới.
—
Soursop /ˈsaʊr.sɑːp/: Mãng cầu xiêm
Farmers planted 380 guavas, 65 soursops, 280 mangoes, 65 000 pineapple trees and 1 000 papayas.
Người dân đã trồng 380 cây ổi, 65 cây mãng cầu xiêm, 280 cây xoài, 65 000 cây dứa và 1 000 cây đu đủ.
—
Passion fruit /ˈpæʃən fruːt/: Chanh dây
Afterwards you can enjoy lip-smacking cakes and puddings, such as passion–fruit mousse or custard flan.
Sau đó, bạn có thể thưởng thức các loại bánh ngọt và bánh pudding, chẳng hạn như mousse chanh dây hoặc bánh flan sữa trứng.
—
Star apple /stɑːr ˈæpl/: vú sữa
A number of closely related species, also called star apples, are grown in Africa.
Một số loài có họ hàng gần, còn được gọi là vú sữa, được trồng ở Châu Phi.
Bài tập về chủ đề Rau củ quả các loại trái cây
Sau quá trình học từ vựng, thời gian ôn tập đóng vai trò rất quan trọng. Điều này giúp bạn vừa ghi nhớ từ vựng lâu hơn vừa áp dụng thành thạo hơn trong mọi tình huống. Với bài tập nhỏ dưới đây, bạn sẽ được ôn tập lại những từ vựng vừa học cũng như khám phá thêm những từ vựng của các loại trái cây khác.
Hướng dẫn: Hãy tìm các tự vựng theo yêu cầu có trong bảng chữ dưới đây.
Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh về rau củ quả các loại trái cây phổ biến trên sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ sở thích cũng như tự tin giao tiếp hơn về chủ đề trái cây.