Rau củ quả là một phần thiết yếu trong các bữa ăn. Nội dung từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả (Vegetables) này phù hợp với mọi lứa tuổi, đặc biệt những người muốn tìm hiểu về các loại thực phẩm, rau củ quả để hỗ trợ thêm cho công việc. Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả dưới đây sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng cũng như đạt hiệu quả trong công việc, học tập hơn. Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả (Vegetables)
Chủ đề Rau củ quả (Vegetables) là một trong những nội dung quan trọng và thường xuyên được đề cập đến trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể gặp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề rau củ quả bất kỳ ở đâu, do đó bạn cần trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng nhất định để xử lý các tình huống. Đó cũng là lý do bạn cần học tập và ghi nhớ thật kỹ bộ từ vựng để ứng dụng được trong cuộc sống và công việc.
Đối với những bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt với những bạn làm trong nhà hàng hay những công việc có liên quan đến ẩm thực, dinh dưỡng, bài viết này sẽ sẽ giúp bạn làm điều đó. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả dưới đây được phân chia theo các chủ đề nhỏ giúp bạn nắm bắt từng loại một cách dễ dàng và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả: Các loại rau
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả: Các loại củ, quả
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả: Các loại nấm
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả: Các loại đậu – hạt
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả: Các loại trái cây
Mẫu câu áp dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả (Vegetables)
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh, bạn cần tìm hiểu và học thêm một số mẫu câu đơn giản. Điều này giúp bạn ứng xử cũng như giao tiếp với những người khác thành thạo và chuyên nghiệp hơn. Đồng thời, bạn cũng có thể cảm thấy tự tin hơn khi mua sắm hay chia sẻ sở thích, thói quen của bản thân hơn.
Trong tiếng Anh, các mẫu câu rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp và được sử dụng nhiều khi nói về rau củ quả. Thêm vào đó là một đoạn đối thoại ngắn, bạn có thể áp dụng trong một số tình huống nhất định.
Các câu hỏi thường gặp về chủ đề rau củ quả
Questions | Answers |
Do you like to eat fruits? What’s your favorite one?
(Bạn có thích ăn trái cây không? Bạn thích loại nào nhất?) |
I like apple the most. (Tôi thích ăn táo nhất)
Any kind of them. (Bất kỳ loại trái cây nào tôi cũng thích) |
How often do you eat fresh fruit?
(Bạn có thường ăn trái cây không?) |
I eat a lot of fruits every day.
(Tôi ăn rất nhiều trái cây hàng ngày) |
Do you like vegetables? What’s your favorite one?
(Bạn có thích ăn rau không? Loại nào là bạn thích nhất?) |
|
How often do you drink fruit juice? What kind of fruit juice do you drink?
(Bạn có thường uống nước trái cây không? Loại nước trái cây nào bạn thường uống?) |
|
Do you like to eat fruit salad?
(Bạn có thích ăn salad hoa quả không?) |
|
What kind of vegetables and fruits do you buy at the supermarket?
(Loại rau củ quả nào bạn thường mua ở siêu thị?) |
I often buy …(Tôi thường mua…) |
What are the most common fruits and vegetables in your country?
(Loại rau củ quả nào phổ biến ở đất nước bạn?) |
Vietnam is a tropical country so it advantages for pineapple, jackfruit, banana, papaya grow up…
(Việt Nam là nước nhiệt đới nên nó thuận lợi cho sự phát triển của dứa, mít, chuối và đu đủ…) |
Do you cultivate fruits or vegetables in your garden?
(Bạn có trồng cây ăn quả hay rau củ trong vườn không?) |
I don’t have a garden but I plant some flowers in a big styrofoam box.
(Tôi không có vườn nhưng tôi trông vài cây hoa trong thùng xốp) |
Các câu hỏi thảo luận khác:
- In your opinion, what’s the most delicious fruit? (Theo quan điểm của bạn thì loại trái cây nào là tuyệt nhất?)
- Do you think that fruits and vegetables are good for health? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng trái cây và rau củ rất tốt cho sức khỏe không? Tại sao có và tại sao không?)
- Can fruits and vegetables help you cure diseases? (Trái cây và rau củ có thể chống lại bệnh tật không?)
- Are you/Would you like to be vegetarian? (Bạn có muốn là người ăn chay không?)
Đoạn đối thoại mẫu về chủ đề Rau củ quả
Customer: Do you have fresh vegetables?
Seller: Mam, all the vegetables here are fresh, from the fields.
Customer: What is the rate of tomato?
Seller: Mam, 15 rupees/kilogram.
Customer: What is the price of the ladyfingers?
Seller: 40 rupees per Kg.
Customer: Give me two Kgs of tomato and One Kg of ladyfingers.
Seller: Do you want anything else, Mam.
Customer: Give me one kg of onions, potatoes and brinjals, please.
Seller: Mam, take green peas and carrots. These are also fresh.
Customer: No, I don’t need those at present. We already have it at home. Do you have cauliflowers?
Seller: Yes, Mam.
Customer: All right. Give one Kg of cauliflower.
Seller: Mam, take some fresh coriander leaves also.
Customer: Ok. Put some coriander and 100 grams of green chilies also. Now, what is the total?
Seller: Mam, 300 rupees only.
Customer: Please take these 300 rupees.
Seller: Thank you, Mam. Please do come again.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả và một số mẫu câu, đoạn hội thoại. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn áp dụng thật hiệu quả trong học tập, công việc cũng như cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.