Nấm là loại được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn. Hầu hết nấm bán trong siêu thị đã được trồng đại trà tại các trại nấm. Cùng Sylvan Learning Việt Nam tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả các loại nấm với danh sách dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả các loại nấm
Mushroom /mʌʃrʊm/: Nấm
According to a popular legend, the composer Johann Schobert died in Paris, along with his wife, one of his children, maidservant, and four acquaintances after insisting that certain poisonous mushrooms were edible.
Theo một truyền thuyết phổ biến, nhà soạn nhạc Johann Schobert đã chết ở Paris, cùng với vợ, một trong những người con của ông, người hầu gái và bốn người quen sau khi khăng khăng rằng một số loại nấm độc có thể ăn được.
—
King oyster mushroom /kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm/: Nấm đùi gà
Furthermore, oyster mushrooms contain many proteins so you can even use them as a substitute for meat products.
Hơn nữa, nấm đùi gà chứa nhiều protein nên bạn thậm chí có thể dùng chúng để thay thế cho các sản phẩm từ thịt.
—
Black fungus /blæk ˈfʌŋgəs/: Nấm mộc nhĩ đen
Here you see a typical cucumber leaf that turned from green to black because of a black fungus, sooty mold, which is covering it.
Ở đây bạn sẽ thấy một lá dưa chuột điển hình đã chuyển từ màu xanh sang màu đen vì một loại nấm mộc nhĩ đen, mốc đen đang bao phủ nó.
Melaleuca mushroom: Nấm tràm
Melanoleuca melaleuca is a species of mushroom in the family Tricholomataceae, and it is the type species of its genus Melanoleuca.
Nấm tràm là một loài nấm thuộc họ Tricholomataceae, và nó là một loại nấm thuộc chi Melanoleuca.
—
Abalone mushrooms: Nấm bào ngư
The Abalone or king oyster mushrooms‘ subtle flavor is best when not overcooked, however it shouldn’t be considered edible when raw.
Hương vị của nấm Bào ngư hoặc nấm đùi gà ngon nhất khi không được nấu quá chín, tuy nhiên cũng không nên ăn sống.
—
Ganoderma: Nấm linh chi
Ganoderma can be differentiated from other polypores because they have a double-walled basidiospore.
Nấm linh chi có thể được phân biệt với các loại đa bào khác vì chúng có một bào tử nấm có vách kép.
—
Enokitake: Nấm kim châm
Enokitake mushrooms contain antioxidants, like ergothioneine.
Nấm đông cô có chứa chất chống oxy hóa, như ergothioneine.
—
Straw mushrooms /mʌʃrʊmz/: Nấm rơm
In the modern popularized versions the soup contains also mushrooms – usually straw mushrooms or oyster mushrooms.
Trong các phiên bản mới, súp cũng có chứa nấm – thường là nấm rơm hoặc nấm đùi gà.
—
Seafood Mushrooms /siːfuːd ˈmʌʃrʊmz/: Nấm hải sản
Seafood mushrooms are packaged inside has 40 packs of 150g single packages.
Nấm hải sản được đóng gói bên trong có 40 gói mỗi gói 150g.
—
White fungus /waɪt ˈfʌŋgəs/: Nấm tuyết
The disease is named after a white fungus, Pseudogymnoascus destructans, found growing on the muzzles, ears, and wings of afflicted bats.
Căn bệnh này được đặt theo tên của một loại nấm tuyết, Pseudogymnoascus destructans, được tìm thấy phát triển trên mõm, tai và cánh của những con dơi bị bệnh.
Sylvan Learning Việt Nam vừa chia sẻ những loại nấm thường được sử dụng trong các bữa ăn. Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quả các loại nấm trên sẽ giúp bạn phân biệt tốt tên gọi các loại nấm cũng như trau dồi thêm vốn từ vựng liên quan đến rau củ quả nhé!