Trong thời đại hiện nay, việc học tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng hơn, và việc bắt đầu sớm sẽ giúp trẻ em có lợi thế vượt trội. Đặc biệt, việc học từ vựng tiếng Anh cho trẻ trước khi bước vào lớp 1 không chỉ là một trải nghiệm học tập thú vị mà còn mang lại nhiều lợi ích to lớn cho sự phát triển ngôn ngữ và trí não của trẻ. Trong bài viết này, hãy cùng Sylvan Learning tìm hiểu các lợi ích và các từ vựng cơ bản cho bé.
Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh cho bé trước khi vào Lớp 1
Việc học từ vựng tiếng anh cho trẻ trước khi vào lớp 1 mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
- Xây dựng nền tảng ngôn ngữ: Học từ vựng tiếng anh sớm giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc từ khi còn nhỏ. Điều này làm cho việc học tiếng Anh sau này trở nên dễ dàng hơn và nhanh chóng hơn.
- Phát triển kỹ năng giao tiếp: Việc biết nhiều từ vựng tiếng anh sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp cũng như hiểu và truyền đạt ý nghĩa của mình một cách chính xác.
- Khuyến khích sự tò mò và học hỏi: Khi trẻ biết nhiều từ vựng tiếng anh, bé sẽ tò mò hơn và muốn tìm hiểu thêm về thế giới xung quanh, từ đó khuyến khích sự học hỏi và khám phá.
- Nâng cao kỹ năng đọc và viết: Các từ vựng tiếng anh cơ bản là cơ sở cho việc phát triển kỹ năng đọc và viết. Khi trẻ quen thuộc với từ vựng tiếng anh, bé sẽ dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu văn bản và viết các câu chuyện ngắn.
- Tiền đề cho việc học tiếng Anh tiếp theo: Việc học từ vựng tiếng anh sớm làm cho quá trình học tiếng Anh sau này trở nên nhẹ nhàng hơn và tạo ra cơ hội cho việc học sâu và phát triển ngôn ngữ trong tương lai.
- Tăng cường khả năng ghi nhớ và tập trung: Khi tham gia vào các hoạt động học từ vựng tiếng anh, trẻ cần tập trung và ghi nhớ các từ mới, từ đó cải thiện khả năng tập trung và ghi nhớ của bé.
30 từ vựng tiếng Anh cho bé học trước khi vào Lớp 1
Chủ đề GIA ĐÌNH
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Family | /ˈfæm.ə.li/ | Gia đình |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | Cha |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị gái |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh em trai |
Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé |
Grandmother | /ˈɡrænˌmʌð.ər/ | Bà, bà ngoại |
Grandfather | /ˈɡrænˌfɑː.ðər/ | Ông, ông ngoại |
Aunt | /ænt/ | Cô, dì |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú |
Ví dụ :
- Family: My family consists of my parents, my siblings, and me.
- Mother: My mother cooks delicious meals for our family every day.
- Father: My father takes me to the park to play football on weekends.
- Sister: My sister and I love to share secrets and play games together.
- Brother: My brother is my best friend, and we always have fun playing video games.
- Baby: We’re excited to welcome a new baby into our family next month!
- Grandmother: My grandmother tells the best bedtime stories ever.
- Grandfather: My grandfather takes me fishing by the lake every summer.
- Aunt: My aunt is coming to visit us from another city next week.
- Uncle: My uncle teaches me how to ride a bicycle.
Chủ đề MÔI TRƯỜNG và THIÊN NHIÊN
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
Moon | /muːn/ | Mặt trăng |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
Cloud | /klaʊd/ | Đám mây |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Flower | /ˈflaʊ.ər/ | Hoa |
Tree | /triː/ | Cây |
Grass | /ɡræs/ | Cỏ |
Bird | /bɜːrd/ | Chim |
Ví dụ :
- Sun: The sun is shining brightly in the sky today.
- Moon: Look at the moon! It’s so round and bright tonight.
- Star: We can see many stars twinkling in the night sky.
- Sky: The sky is clear and blue on a sunny day.
- Cloud: Dark clouds are gathering, and it looks like it’s going to rain.
- Rain: We need rain to water the plants and make them grow.
- Flower: I picked a beautiful red flower from the garden for Mom.
- Tree: Climbing trees is one of my favorite outdoor activities.
- Grass: The grass in our backyard is soft and green.
- Bird: I love listening to the birds singing in the morning.
Chủ đề ĐỒ DÙNG và ĐỒ CHƠI
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
Chair | /tʃer/ | Ghế |
Bed | /bed/ | Giường |
Book | /bʊk/ | Sách |
Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Toy | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Doll | /dɒl/ | Búp bê |
Car | /kɑːr/ | Xe hơi |
Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
Ví dụ :
- Table: We gather around the table for dinner every evening.
- Chair: I sit on a comfortable chair while doing my homework.
- Bed: I snuggle under the warm blankets in my bed at night.
- Book: I love reading adventure books before going to bed.
- Pencil: I use a pencil to write my name on the drawing I made.
- Toy: My favorite toy is a teddy bear that I sleep with every night.
- Ball: Let’s go outside and play catch with the ball.
- Doll: My doll has pretty dresses and long hair that I like to brush.
- Car: I have a toy car that I love to race around the house.
- Bike: I ride my bike to the park with my friends on weekends.
Xem thêm:
- Top 20 kênh Youtube bài hát tiếng Anh cho trẻ em vui nhộn
- Top 7 trung tâm Tiếng Anh cho trẻ em chất lượng
- Vì sao nên dạy tiếng Anh cho trẻ em từ sớm?
Hy vọng qua bài viết trên cung cấp cho ba mẹ của bé kho từ vựng tiếng Anh thích hợp để trẻ trước khi vào lớp 1 để học tập và rèn luyện. Đăng ký ngay cho trẻ tham gia lớp học tiếng Anh tại Sylvan Learning cho bé để trải nghiệm nhé.
Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam
Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp! |