Trong quá trình dạy và học tiếng Anh cho bé, kiến thức về các tháng trong tiếng Anh, cách ghi nhớ và sử dụng khái niệm ngày – tháng – năm là một trong những kiến thức cơ bản nhất. Hãy tham khảo gợi ý học nhanh nhớ lâu trong bài viết dưới đây từ Sylvan Learning Việt Nam nhé!
Tiếng Anh cho bé về các tháng trong năm
Dưới đây là một bảng thống kê về từ vựng các tháng bằng tiếng Anh, bao gồm tên đầy đủ, viết tắt và phiên âm để trẻ có thể tham khảo một cách chi tiết.
Các tháng trong năm bằng tiếng Anh
- Tháng 1: January – Jan
- Tháng 2: February – Feb
- Tháng 3: March – Mar
- Tháng 4: April – Apr
- Tháng 5: May – May
- Tháng 6: June – Jun
- Tháng 7: July – Jul
- Tháng 8: August – Aug
- Tháng 9: September – Sep
- Tháng 10: October – Oct
- Tháng 11: November – Nov
- Tháng 12: December – Dec
Tiếng Anh cho bé qua cách đọc và viết các thứ, ngày, tháng, năm
Sự khác biệt về quy tắc đọc và viết các thứ, ngày, tháng, năm giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ.
Mặc dù cả hai đều sử dụng chung một ngôn ngữ là tiếng Anh, tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ lại có nhiều điểm khác nhau. Trong việc đọc và viết thứ, ngày, tháng, năm, sự phân biệt giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ là quan trọng để tránh những hiểu lầm trong quá trình học và giao tiếp.
Anh-Anh
Đối với cách viết theo kiểu Anh – Anh, thứ tự trình bày sẽ như sau: Thứ + ngày + tháng + năm ( 25/12/1995 hoặc 25th december 1995 )
Chẳng hạn, nếu chúng ta có ngày 25/12/1995, theo kiểu Anh – Anh, ta viết là “25th December 1995”. Khi đọc, ta sẽ nói “on the twenty-fifth of December” thay vì chỉ “on December twenty-fifth” như trong tiếng Anh Mỹ.
Anh-Mỹ
Đối với cách viết kiểu Anh – Mỹ, ta có thứ tự trình bày như sau: Thứ + tháng + ngày + năm. ( 6/4/1990 hoặc June 4th 1990 )
Chẳng hạn, nếu chúng ta có ngày 4/6/1990, theo kiểu Anh – Mỹ, ta viết là “June 4th, 1990”. Khi đọc, ta sẽ nói “on June the fourth” thay vì “on the fourth of June” như cách đọc trong tiếng Anh Anh.
Xem video cách đọc và phát âm chuẩn tại đây:
Cách viết và đọc các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Các thứ trong tuần | Tiếng Anh | Phiên âm |
Thứ 2 | Monday | /ˈmʌndeɪ/ |
Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Thứ 4 | Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ |
Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Thứ 6 | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ |
Thứ 7 | Saturday | /ˈsætədeɪ/ |
Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ |
Xem video cách đọc các ngày trong tiếng anh cho bé
Cách viết các ngày trong tiếng Anh
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday | Sunday |
1st First |
||||||
2nd Second |
3rd Third |
4th Fourth |
5th Fifth |
6th Sixth |
7th Seventh |
8th Eighth |
9th Ninth |
10th Tenth |
11th Eleventh |
12th Twelfth |
13th Thirteenth |
14th Fourteenth |
15th Fifteenth |
16th Sixteenth |
17th Seventeenth |
18th Eighteenth |
19th Nineteenth |
20th Twentieth |
21st Twenty-first |
22nd Twenty-second |
23rd Twenty-third |
24th Twenty-fourth |
25th Twenty-fifth |
26th Twenty-sixth |
27th Twenty-seventh |
28th Twenty-eighth |
29th Twenty-ninth |
30th Thirtieth |
31st Thirsty-fist |
Viết ngày trong tiếng Anh rất đơn giản, ta sử dụng số và ký tự cuối của ngày.
Ví dụ:
- Ngày 1: 1st
- Ngày 2: 2nd
- Ngày 3: 3rd
- Các ngày còn lại: Số + th
Cách đọc và viết các năm trong tiếng Anh
Dưới đây là một số quy tắc đọc các năm trong tiếng Anh khá đơn giản và dựa trên cơ sở số đếm thông thường
- Năm có 1 hoặc 2 chữ số:
- Đọc bình thường theo cách đọc số đếm trong tiếng Anh.
- Ví dụ: Năm 45 sẽ đọc là “Forty-five”.
- Năm có 3 chữ số:
- Đọc chữ số đầu tiên sau đó tiếp tục đọc 2 chữ số còn lại.
- Ví dụ: Năm 392 sẽ đọc là “Three ninety-two”.
- Năm có 4 chữ số:
- Chia thành 4 cách đọc theo từng phần.
- Ví dụ: Năm 2026 sẽ đọc là “Two thousand twenty-six”.
- Chia thành 4 cách đọc theo từng phần.
Tiếng Anh cho bé qua cách dùng giới từ chỉ thời gian
Sử dụng giới từ “on” trước ngày, giới từ “in” trước tháng và giới từ “on” trước thứ, ngày và tháng
- The conference is on Tuesday. (Hội nghị diễn ra vào ngày thứ ba.)
- Our anniversary is in February. (Kỷ niệm của chúng ta vào tháng 2.)
- The exhibition opening is on 5th June. (Buổi khai mạc triển lãm diễn ra vào ngày 5 tháng 6.)
Khi muốn nói về ngày âm lịch chỉ cần thêm “On the lunar calendar” đằng sau
- Our traditional festival is on 20th January on the lunar calendar. (Lễ hội truyền thống của chúng ta là vào ngày 20 tháng 1 âm lịch.)
4 cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh
Luyện nghe và đọc đúng phiên âm
Để nâng cao khả năng nghe và đọc đúng phiên âm, việc luyện tập nghe tiếng Anh là quan trọng. Bạn có thể nghe các bản tin, podcast hoặc sách nói tiếng Anh để làm quen với cách phát âm đúng và tránh sai lầm trong giao tiếp. Hãy đảm bảo rằng bạn đọc phiên âm đúng khi học từ điển hoặc tài liệu học.
Học bằng ví dụ
Học thông qua ví dụ giúp kết hợp từ vựng với ngữ cảnh sử dụng, tăng cường khả năng nhớ từ. Áp dụng từ vựng về các tháng trong các câu đối thoại thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từng từ và cụm từ trong ngữ cảnh.
Học bằng hình ảnh
Sử dụng hình ảnh để học từ vựng về các tháng sẽ kích thích não bộ và làm tăng khả năng ghi nhớ. Có thể sử dụng video, hình ảnh minh họa về các sự kiện liên quan đến tháng để kết hợp giữa học và giải trí.
Học thông qua liên tưởng chủ đề
Học thông qua liên tưởng chủ đề là một phương pháp hiệu quả. Phân chia các tháng theo mùa và liên kết chúng với các sự kiện hoặc lễ hội cụ thể giúp bạn nhớ từ vựng một cách tự nhiên và thú vị. Liên tưởng với các chủ đề như thời tiết, mùa vụ, hoặc lễ hội nổi tiếng trong các tháng để tạo ra mối liên kết sâu sắc với từ vựng. Ví dụ, kết hợp mùa xuân với các hoạt động như cây nở hoa, thời tiết ấm áp, giúp bạn kết nối từ vựng với ngữ cảnh thực tế.
Mẫu câu hỏi – đáp thông dụng về tháng trong tiếng Anh
Trong cuộc sống hàng ngày, việc trò chuyện và đưa ra câu hỏi về thời gian và các sự kiện liên quan đến các tháng trong năm là một phần quan trọng của giao tiếp. Đây có thể là việc hỏi về ngày sinh, kế hoạch trong tương lai, hoặc đơn giản là thảo luận về một sự kiện đặc biệt sẽ diễn ra trong một tháng cụ thể. Việc hiểu rõ về cách đặt và trả lời các câu hỏi về các tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn làm cho cuộc trò chuyện trở nên mạch lạc và sinh động.
- What is the current month? (Tháng hiện tại là tháng gì?)
→ We’re in February. (Hiện tại là tháng 2.)
- Which month precedes August? (Tháng nào đến trước tháng 8?)
→ July comes before August. (Tháng 7 đến trước tháng 8.)
- Do you have any special plans for the upcoming month? (Bạn có kế hoạch đặc biệt gì cho tháng tới không?)
→ Yes, I have some exciting plans for March. (Có, tôi có một số kế hoạch thú vị cho tháng 3.)
- Can you share your preferred month for vacations? (Bạn có thể chia sẻ tháng yêu thích cho kì nghỉ không?)
→ Personally, I love vacationing in June. (Cá nhân tôi, tôi thích đi nghỉ vào tháng 6.)
- When do you usually start planning for the next month? (Bạn thường bắt đầu lên kế hoạch cho tháng sau khi nào?)
→ I typically start planning for the next month at the beginning of the current month. (Thường thì tôi bắt đầu lên kế hoạch cho tháng sau từ đầu tháng hiện tại.)
- Is there a particular event you’re looking forward to this month? (Có sự kiện cụ thể nào bạn đang mong đợi trong tháng này không?)
→ Yes, I’m eagerly anticipating the festival happening later this month. (Có, tôi đang hồi hộp chờ đợi lễ hội diễn ra vào cuối tháng này.)
Xem thêm:
- 7 cách giúp học tốt từ vựng tiếng Anh cho bé
- Cách dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ em chuẩn bản ngữ
- Tổng hợp 12 thì tiếng Anh cho bé vững ngữ pháp
Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam
Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp! |