Tiếng Anh là một ngoại ngữ quan trọng và việc nắm vững ngữ pháp về các thì tiếng Anh cơ bản là kiến thức trọng tâm để trẻ tiếp thu tốt và ứng dụng linh hoạt trong học tập, giao tiếp và phát triển ở các cấp độ học cao hơn. Đặc biệt, để chinh phục các kì thi trong nước hay quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, SAT thì nhất định trẻ cần hiểu đúng về các thì tiếng Anh cơ bản. Hiểu được điều đó, Sylvan Learning Việt Nam đã tổng hợp dưới đây các công thức, cách nhận biết và cách áp dụng 12 thì tiếng Anh để ba mẹ và thầy cô có thể tham khảo cho trẻ.
Thì tiếng Anh HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present Tense
1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
2. Công thức
- Câu khẳng định
- Đối với động từ thường: S + V(s/es) + O | Ví dụ: She gets up at 6 o’clock.(Cô thức dậy lúc 6 giờ)
- Đối với động từ “to be”: S + be (am/is/are) + O | Ví dụ: She is a student. (Cô ấy là học sinh)
- Câu phủ định
- Đối với động từ thường: S + do not /does not + V_inf | Ví dụ: She doesn’t eat chocolate. (Cô ấy không ăn sô cô la.)
- Đối với động từ “to be”: S + be (am/is/are) + not + O | Ví dụ: She is not a teacher. (Cô ấy không phải là giáo viên)
- Câu nghi vấn
- Đối với động từ thường: Do/Does + S + V_inf? | Ví dụ: Does she eat pastries? (Cô ấy có ăn bánh ngọt không?)
- Đối với động từ “to be”: Am/is/are + S + O? | Ví dụ: Is she a student? (Cô ấy có phải là học sinh không?)
3. Cách dùng
- Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
- Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)
- Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
- Ví dụ: He gets up early every morning.(Anh dậy sớm mỗi sáng.)
- Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người.
- Ví dụ: He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)
- Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
- Ví dụ: The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:
- Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
- Often, usually, frequently: thường
- Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
- Always, constantly: luôn luôn
- Seldom, rarely: hiếm khi
Thì tiếng Anh HIỆN TẠI TIẾP DIỄN – Present Continuous
1. Khái niệm
Thì hiên tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
2. Công thức
- Câu khẳng định: S + am/is/are + V_ing
- Ví dụ: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi)
- Câu phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
- Ví dụ: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập)
- Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
- Ví dụ: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh?)
3. Cách dùng
- Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
- Ví dụ: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
- Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
- Ví dụ: Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
- Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS.
- Ví dụ: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)
- Ví dụ: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative (ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các các từ sau:
- Now: bây giờ
- Right now
- Listen!: Nghe nào!
- At the moment
- At present
- Look!: nhìn kìa
- Watch out!: cẩn thận!
- Be quiet!: Im lặng
* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích) ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc. Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn.
Thì tiếng Anh HIỆN TẠI HOÀN THÀNH – Present Perfect
1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
2. Công thức
- Câu khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
- Ví dụ: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)
- Câu phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
- Ví dụ: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập)
- Câu nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
- Ví dụ: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)
3. Cách dùng
- Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác định trong quá khứ.
- Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.
- Được dùng với since và for.
- Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
- For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.
- Ví dụ: She has lived in Liverpool all her life (Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời)
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các các từ sau:
- Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- Already : đã….rồi , before: đã từng
- Not….yet: chưa
- Never, ever
- Since, for
- So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
- So sánh nhất
Thì tiếng Anh HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN – Present Perfect Continuous
1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.
2. Công thức
- Câu khẳng định: S + have/has + been + V_ing
- Ví dụ: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)
- Câu phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
- Ví dụ: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)
- Câu nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?
- Ví dụ: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày?)
3. Cách dùng
- Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
- Ví dụ: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)
- Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
- Ví dụ: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày)
4. Dấu hiệu nhận biết
Các từ để nhận biết:
- All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
- Since, for
Thì tiếng Anh QUÁ KHỨ ĐƠN – Simple Past
1. Khái niệm
Thì quá khứ đơn (Simple Past) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
2. Công thức
- Câu khẳng định
- Đối với động từ thường: S + V2/ed + O | Ví dụ: I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter)
- Đối với động từ “to be”: S + was/were + O | Ví dụ: I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)
- Câu phủ định
- Đối với động từ thường: S + didn’t + V_inf + O | Ví dụ: I didn’t go to school yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi học)
- Đối với động từ “to be”: S + was/were + not + O | Ví dụ: The supermarket was not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông)
- Câu nghi vấn
- Đối với động từ thường: Did + S + V_inf + O? | Ví dụ: Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?)
- Đối với động từ “to be”: Was/were + S + O? | Ví dụ: Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không?
3. Cách dùng
- Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
- Ví dụ: I went to the “Zootopia” movie with my classmates 3 days ago (Tôi đi xem phim “Zootopia” với các bạn trong lớp vào 3 ngày trước)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ.
- Ví dụ: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
- Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
- Ví dụ: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)
- Dùng trong câu điều kiện loại 2
- Ví dụ: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
4. Dấu hiệu nhận biết
Các từ thường xuất hiện:
- Ago: cách đây…
- In…
- Yesterday: ngày hôm qua
- Last night/month…: tối qua, tháng trước
Thì tiếng Anh QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN – Past Continuous
1. Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
2. Công thức
- Câu khẳng định: S + was/were + V_ing + O
- Ví dụ: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)
- Câu phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
- Ví dụ: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)
- Câu nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
- Ví dụ: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)
3. Cách dùng
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Ví dụ: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
- Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
- Ví dụ: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
- Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
- Ví dụ: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các từ:
- At 5pm last Sunday
- At this time last night
- When/ while/ as
- From 4pm to 9pm…
Thì tiếng Anh QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH – Past Perfect
1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
2. Công thức
- Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O
- Ví dụ: By 4pm yesterday, he had left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã rời khỏi nhà.)
- Câu phủ định: S + had not + V3/ed + O
- Ví dụ: By 4pm yesterday, he had not left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh vẫn chưa rời khỏi nhà.)
- Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
- Ví dụ: Had he left his house by 4pm yesterday? ( Anh ấy đã rời khỏi nhà của mình trước 4 giờ chiều ngày hôm qua?)
3. Cách dùng
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
- Ví dụ: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
- Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
- Ví dụ: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập)
- Dùng trong câu điều kiện loại 3
- Ví dụ: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu chứa các từ:
- By the time, prior to that time
- As soon as, when
- Before, after
- Until then
Thì tiếng Anh QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN – Past Perfect Continuous
1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
2. Công thức
- Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O
- Ví dụ: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim)
- Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
- Ví dụ : He hadn’t been watching film.
- Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
- Ví dụ: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)
3. Cách dùng
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ:
- Sam gained weight because he had been overeating
- I had been thinking about that before you mentioned it
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa:
- Before, after
- Until then
- Since, for
Thì tiếng Anh TƯƠNG LAI ĐƠN – Simple Future
1. Khái niệm
Thì tương lai đơn (Simple Future) trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
2. Công thức
- Câu khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
- Câu phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
- Câu nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?
3. Cách dùng
- Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.
- Ví dụ: I think It will rain.
- Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
- Ví dụ: I will bring coffee to you.
- Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.
- Ví dụ: I will never speak to you again.
- Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
- Ví dụ: If you don’t hurry, you will be late.
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có:
- Tomorrow: ngày mai
- in + thời gian
- Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
- 10 years from now
Thì tiếng Anh TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN – Future Continuous
1. Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
2. Công thức
- Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
- Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
- Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
3. Cách dùng
- Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
- Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
- Ví dụ:
- She will be climbing on the mountain at this time next Saturday.
- The party will be starting at nine o’clock
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các cụm từ:
- Next year, next week
- Next time, in the future
- And soon
Thì tiếng Anh TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH – Future Perfect
1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
2. Công thức
- Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
- Ví dụ : I will have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ)
- Câu phủ định: S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O
- Ví dụ: They will have not built their house by the end of this month. (Trước cuối tháng này, họ vẫn sẽ chưa xây xong ngôi nhà)
- Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
- Ví dụ: Will you have finished your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ làm xong bài trước 9 giờ chứ?)
3. Cách dùng
- Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
- Ví dụ:
- She will have finished her homework before 11 o’clock this evening.
- When you come back, I will have typed this email.
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu chứa các từ:
- By, before + thời gian tương lai
- By the time …
- By the end of + thời gian trong tương lai
Thì tiếng Anh TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN – Future Perfect Continuous
1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thàn tiếp diễn (Future Perfect Continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
2. Công thức
- Câu khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
- Ví dụ: We will have been living in this house for 10 years by next month.
- Câu phủ định: S + will not + have been + V_ing
- Ví dụ: We will not have been living in this house for 10 years by next month.
- câu nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
- Ví dụ: Will they have been building this house by the end of this year?
3. Cách dùng
- Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
- Ví dụ: I will have been studying English for 10 year by the end of next month
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các từ:
- For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
- For 2 years by the end of this
- By the time
- Month
- By then
Xem thêm:
- 10 bước hướng dẫn trẻ tự đọc tiếng Anh tại nhà
- Bí quyết đọc truyện tiếng Anh cho trẻ em: Làm gì để trẻ thấy vui thích?
- Vì sao trẻ nên đọc báo tiếng Anh cho trẻ em?
Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp! |