Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam học tập, trau dồi thêm một loạt từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học về các hội thoại thông dụng qua danh sách dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Hội thoại thông dụng trong trường học
Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
Did you ever see me break the rules, Becky?
Em có bao giờ thấy anh vi phạm nội quy chưa, Becky?
—
Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
My dad was outside mowing the lawn, my mom was upstairs folding laundry, my sister was in her room doing homework and I was in the basement playing video games.
Bố tôi đang ở ngoài vườn cắt cỏ, mẹ tôi đang gấp quần áo trên lầu, chị tôi đang làm bài tập trong phòng riêng còn tôi đang chơi game trong tầng hầm.
—
Exercise book /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/: sách bài tập
Later, we spent countless hours copying these picture sermons into school exercise books.
Sau đó, chúng tôi dành hàng giờ để viết lại bài giảng bằng hình này vào những cuốn sách bài tâp.
—
Textbook /ˈtɛkst.bʊk/: sách giáo khoa
Curricula and textbooks were revised, the nationalistic morals course was abolished and replaced with social studies.
Các chương trình và sách giáo khoa đã được sửa đổi, các môn học đạo đức dân tộc bị bãi bỏ và thay thế bằng các môn xã hội học.
—
Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
Since the notebook was so essential to everyday life, she was required to retrieve it during the garden party.
Vì quyển sổ là vật cần thiết mọi ngày, cô buộc phải lấy lại nó trong thời gian diễn ra bữa tiệc trong vườn.
—
Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
Despite not being an excellent student, Cher was intelligent and creative, according to Berman.
Dù không phải là một học sinh xuất sắc, Berman lại cho rằng Cher rất thông minh và sáng tạo.
—
Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
The scholarship is given to outstanding female computer science students from around the world.
Học bổng được trao cho nữ sinh viên khoa học máy tính xuất sắc từ khắp nơi trên thế giới.
—
Good /ɡʊd/: giỏi
Most of them were not good students in school and were considered by many to be troublemakers.
Phần lớn các thiếu niên đó không học giỏi và nhiều người cho rằng họ là những đứa trẻ quậy phá.
—
Grade /ɡreɪd/: điểm số
She earned high grades, excelling in French and English classes.
Cô ấy đạt điểm cao, vượt trội trong lớp học tiếng Anh và tiếng Pháp.
—
Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
How do you always get such good marks in school? I never see you even crack a book.
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
—
Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm kém
Fred and George mess around a lot, so they always get bad marks.
Anh Fred và anh George thì quậy lắm, vì thế họ luôn bị điểm kém.
—
Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
At the time she was selected to be on The Real World: San Diego, she was described by MTV as a hard–working student who worked two jobs to pay her tuition but also enjoyed partying.
Lúc được chọn để tham gia The Real World: San Diego, kênh MTV mô tả Jamie là một sinh viên chăm chỉ làm hai công việc để trả tiền học phí nhưng đồng thời cũng thích tiệc tùng.
—
Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
And can a student who is too lazy to study expect to do well in school?
Và một học sinh quá lười biếng có thể hy vọng đạt điểm tốt ở trường không?
—
Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra
By the end of the course, they take the final exam, get a grade, and follow to the next course.
Đến cuối khóa học, họ thi cuối kỳ, nhận điểm số, và theo học khóa tiếp theo.
—
Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua kỳ thi
Once you have passed the exam, your GAIQ certification will be valid for 12 months.
Sau khi vượt qua bài kiểm tra, giấy chứng nhận GAIQ của bạn sẽ có hiệu lực trong 12 tháng.
—
Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
She failed the exam and her parents sent her to The Mount School, a Quaker girls’ boarding school in York, England.
Cô thi trượt kỳ thi và cha mẹ cô gửi cô tới Trường Mount, York, một trường nội trú nữ sinh Quaker.
—
Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức
He needs to revise his lesson before taking an exam.
Anh ta cần ôn lại kiến thức trước khi kiểm tra.
—
School fee /skuːl fiː/: học phí
My sponsor sent my school fees from Scotland and sometimes also provided me gifts, including money.
Người bảo trợ gửi học phí từ Scotland, đôi khi cũng cho thêm quà, kể cả tiền.
—
Term /tɜːm/: học kỳ
The school term in Scotland begins in mid- to late-August, more than a week earlier than in the rest of the UK.
Học kỳ đầu tiên ở Scotland bắt đầu vào giữa tháng 8 đến cuối tháng 8, sớm hơn một tuần so với phần còn lại của Vương quốc Anh.
—
Wear uniform /weər ˈjuː.nɪ.fɔːm/: mặc đồng phục
Secondary schools generally require students wear uniforms.
Các trường trung học thường yêu cầu học sinh mặc đồng phục.
Hy vọng rằng với danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến hội thoại thông dụng trong trường học trên đây sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng cũng như tự tin giao tiếp về chủ đề Trường học hơn nhé!