Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp lĩnh vực luật và tòa án. Đây sẽ là những kiến thức vô cùng cần thiết mà bạn cần có khi nhập cảnh vào một nước sở tại nào đó có sử dụng tiếng Anh. Và chắc chắn nó sẽ hữu dụng giúp bạn tránh những rắc rối không cần thiết hoặc giải quyết những rắc rối, vấn đề có thể xảy ra.
Tất cả các từ vựng trong bài đều có định nghĩa để bạn biết chúng có nghĩa là gì. Bên cạnh đó bài viết cũng sẽ trình bày các cách giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh dễ dàng nhất.
Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp lĩnh vực luật và tòa án
Attorney /əˈtəːni/: Người được ủy quyền
Một người có quyền lực hợp pháp để đưa ra hành động thay mặt một người khác.
Ví dụ:
You have a right to an attorney in a case.
Bạn có quyền mời người ủy nhiệm trong 1 vụ án.
—
Barrister /ˈbӕristə/: Luật sư bào chữa
Một luật sư có đủ điều kiện để trình bày các vụ án trước tòa.
Ví dụ:
Barristers can deputize you in court.
Luật sư bào chữa có thể đại diện cho bạn trước tòa.
—
Judge /dʒadʒ/: xét xử
Là hành động xem xét và xét xử các vụ án trước tòa án pháp luật.
Ví dụ:
Who will be judging your case?
Ai sẽ xem xét vụ án của bạn?
—
Jury /ˈdʒuəri/: Bồi thẩm đoàn
Một nhóm người được lựa chọn hợp pháp để xét xử một vụ án và quyết định đâu là sự thật.
Ví dụ:
The verdict of the jury was very important.
Phán quyết của Bồi thẩm đoàn rất quan trọng.
—
Lawyer /ˈloːjə/: luật sư
Là người có nhiệm vụ nắm bắt được vấn đề là gì và đưa ra lời khuyên cũng như giúp đỡ những người khác về luật pháp.
Ví dụ:
He is a good lawyer.
Anh ấy là một Luật sư giỏi.
—
Prosecutor /’prɒsikju:tə[r]/: Công tố viên
Một công chức nhà nước và thay mặt người khiếu nại đâm đơn kiện yêu cầu khởi kiện.
Ví dụ:
Reports in the newspapers induced the prosecutors to take up the case.
Những thông tin trên bài báo đã buộc công tố viên phải vào cuộc.
—
Forensic scientist /fəˈrensik/ /’saiəntist/: Nhà khoa học pháp y
Là một nhà Khoa học pháp y, bạn sẽ cung cấp bằng chứng khoa học để sử dụng tại các tòa án luật nhằm hỗ trợ việc truy tố hoặc bào chữa trong các cuộc điều tra hình sự và dân sự.
Ví dụ:
He is a Forensic scientist.
Anh ấy là một nhà Khoa học pháp y.
—
Magistrate /ˈmӕdʒistreit/: Quan tòa
Một người có quyền lực để áp dụng hình phạt và kết án những người phạm tội nhẹ.
Ví dụ:
The Magistrate will give the results right now.
Quan tòa sẽ đưa ra kết quả ngay bây giờ.
—
Solicitor /sə’lisitə[r]/: Luật sư tư vấn
Công việc như một luật sư nhưng có nhiệm vụ chuẩn bị các tài liệu pháp lý và có nhiệm vụ tóm tắt, đưa ra lời khuyên pháp lý cũng như (chỉ ở các tòa án cấp dưới) bào chữa thay mặt cho thân chủ của mình.
Ví dụ:
Did you call the Solicitor?
Bạn đã gọi luật sư tư vấn chưa?
—
Prison officer /’prizn/ /’ɒfisə[r]/: Cai ngục
Cai ngục là người chịu trách nhiệm quản lý, giám sát an toàn và các quy định của tù nhân.
Ví dụ:
The Prison officer just passed by.
Cai ngục vừa đi ngang qua.
—
Security officer /si’kjʊərəti/ /’ɒfisə[r]/: Nhân viên an ninh hay nhân viên bảo vệ
Một người được thuê bởi chính phủ hoặc bên tư nhân để bảo vệ tài sản của bên thuê
Ví dụ:
She was picked up by Security officer.
Cô ấy đã được nhân viên an ninh đến đón đi.
—
Customs officer /’kʌstəmz/ /’ɒfisə[r]/: Nhân viên thuế quan
Một người có nhiệm vụ kiểm tra những loại hàng hóa trốn thuế của du khách/ người nhập cảnh.
Ví dụ:
He was stopped by a customs officer who opened her luggage.
Cô ấy bị nhân viên thuế quan chặn lại và kiểm tra hành lý.
—
Policeman/woman /pə’li:smən/ /pə’li:swʊmən/: nam/nữ công an/ cảnh sát
Những người đàn ông và phụ nữ có nhiệm vụ ngăn chặn tội phạm, giữ trật tự, tuân thủ luật pháp, v.v.
Ví dụ:
They are the policeman.
Họ là những nam cảnh sát.
—
Detective /di’tektiv/: Thám tử
Người sẽ truy tìm tội phạm hoặc theo dõi những người bị nghi ngờ.
Ví dụ:
The detective are looking for the killer.
Thám tử đang truy lùng kẻ giết người.
—
Phương pháp học từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực luật và tòa án
Học từ vựng bằng flashcards bạn sẽ có kho flashcards từ vựng khổng lồ mà bạn có thể tải về và sử dụng ngay cả khi ngoại tuyến.
Mẫu Flashcards từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực luật và tòa án.
Học từ vựng qua các file âm thanh. Bạn có thể lựa chọn sử dụng các tư liệu mà từ vựng vừa được hiển thị bằng âm thanh chuẩn với tính năng điều chỉnh tốc độ.. Hoặc các video hướng dẫn phát âm từ vựng đó có hình ảnh mô tả đi kèm.
Học từ vựng và điều chỉnh phát âm qua các file âm thanh.
Bài tập về từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực luật và tòa án
Các dạng bài tập thực hành giúp bạn kiểm tra kiến thức về từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực luật và tòa án của bạn.
Bài tập 1 – Định nghĩa đúng
Bài tập từ vựng pháp luật này có năm câu hỏi trong đó bạn phải xác định nghĩa chính xác cho từ được đưa ra trong mỗi câu hỏi.
Hãy chọn định nghĩa đúng cho từ vựng pháp luật trong bài kiểm tra này.
1) What is the definition of Appeal?
- A collective name for all the judges within a court.
- To claim someone did something, often something illegal.
- To try to reverse the judgment of a court.
- To officially claim that a person broke the law.
2) What is the definition of Convict?
- A court worker who enforces the judge’s orders.
- The place where cases are heard by a judge.
- To state that someone if guilty of a crime.
- To give something (normally money) to get an advantage.
3) What is the definition of Evidence?
- A person who has been convicted by a court.
- The argument as to why someone is innocent.
- The crime of selling illegal drugs.
- The material and information that is used in a court case to show innocence or guilt.
4) What is the definition of Illegal?
- Something that is not allowed by the laws of a country.
- A situation where a guilty person has been punished.
- A person who is not an adult and is often dealt with in special courts.
- To be found to have committed a crime.
5) What is the definition of Prison sentence?
- The time that a criminal has to spend in prison.
- The crime of taking something from a shop without paying.
- To act without proper care for the consequences.
- The crime of lying while promising not to lie.
Bài tập 2 – Nghĩa đúng
Trong năm câu hỏi, bạn được cung cấp nghĩa của từ và phải chọn phương án đúng phù hợp với nó.
1) What is the meaning of the following definition: A person who is believed to have committed a crime?
- Suspect
- Victim
- Solicitor
- Testify
2) What is the meaning of the following definition: A person who catches criminals and stops crimes being committed?
- Offence
- Police office
- Shoplifting
- Prison
3) What is the meaning of the following definition: The leader of a jury and the person who speaks for them?
- Guilty
- Foreperson
- Judge
- Hijack
4) What is the meaning of the following definition: The place where cases are heard by a judge?
- Convict
- Death penalty
- Evidence
- Courtroom
5) What is the meaning of the following definition: A senior lawyer that works in higher or more important courts?
- Allege
- Arson
- Barrister
- Charge
Bài tập 3 – Xác định Hình ảnh
Đối với bài tập từ vựng pháp luật ESL này, bạn được cung cấp năm hình ảnh về các mục từ vựng và bạn cần chọn tùy chọn (AD) phù hợp với mỗi hình ảnh.
1) Which description best describes picture A given above?
- A) Burglary
- B) Case
- C) Criminal
- D) Assault
2) Which description best describes picture B given above?
- A) Expert witness
- B) Judge
- C) Dock
- D) Defence attorney
3) Which description best describes picture C given above?
- A) Felony
- B) Jury
- C) Police officer
- D) Homicide
4) Which description best describes picture D given above?
- A) Lawyer
- B) Kidnap
- C) Offence
- D) Perjury
5) Which description best describes picture E given above?
- A) Take the stand
- B) Vandalism
- C) Violate
- D) Murder
Sylvan Learning Việt Nam hy vọng với danh sách từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực luật và tòa án trên, bạn có thể bắt đầu lên kế hoạch học ngay bây giờ bằng những phương pháp đã hướng dẫn ngay trong bài. Chúc bạn thành công!