Khi giới thiệu bản thân, công việc bằng tiếng Anh một cách lưu loát sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin và tạo thiện cảm hơn với đối phương. Vì thế, bạn cần phải nắm được những từ vựng tiếng Anh cơ bản và áp dụng thật thành thạo. Hãy lưu lại danh sách các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp (Occupation)
Nếu bạn đang làm việc hoặc học tập liên quan đến nhân sự, hay các bạn đơn giản đang muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, bạn hãy bắt đầu học tập với bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp (Occupation). Dưới đây là 11 lĩnh vực nghề nghiệp phổ biến sẽ giúp bạn hiểu rõ các chức vụ, vị trí trong mỗi ngành nghề liên quan.
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp: Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp: Lĩnh vực Lập trình – Công nghệ Thông tin
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp: Lĩnh vực Công tác Xã hội
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp: Lao động Phổ thông
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp: Lĩnh vực Truyền thông
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp Lĩnh vực Luật và Tòa án
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp Lĩnh vực Y Khoa – Sức khỏe
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp Lĩnh vực Khoa học Tự nhiên và Xã hội
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp Lĩnh vực Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp Lĩnh vực Kiến trúc – Xây dựng
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp Lĩnh vực Cơ khí – Điện tử
Mẫu câu áp dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp (Occupation)
Song song với việc học từ vựng, bạn nên kết hợp thêm các mẫu câu với chủ đề liên quan. Điều này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp một cách lưu loát và đầy tự tin trong mọi tình huống. Đồng thời, bạn sẽ phát triển khả năng phản xạ giao tiếp nhạy bén hơn, cũng như giúp cho cuộc hội thoại diễn ra trơn tru. Sau một thời gian luyện tập, bạn sẽ cảm nhận được khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh của bản thân tiến bộ hơn đó!
Các câu hỏi thường gặp
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What do you do for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)
- What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì?)
- What line of work are you in? (Bạn làm trong ngành gì?)
- What’s your job? (Công việc của bạn là gì?)
- What business are you in? (Bạn làm bên mảng nào?)
- Where do you work? (Bạn làm ở đâu?)
- Who do you work for? (Bạn làm việc cho ai, công ty nào?)
- How long have you worked here? (Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi?)
- How do you get to work? (Bạn đến công ty bằng gì?)
Các câu trả lời phổ biến
- I am a/an + nghề nghiệp (Tôi là …)
- I work as a/an + nghề nghiệp (Tôi làm nghề …)
- I work in + lĩnh vực làm việc (Tôi làm trong ngành …)
- I work for + công ty/tổ chức (Tôi làm cho …)
- I am a partner in + công ty/ tổ chức (Tôi là nhân viên của …)
Tình trạng công việc:
- I’ve got a part-time job (Tôi làm việc bán thời gian)
- I’ve got a full-time job (Tôi làm việc toàn thời gian)
- I’m unemployed = I’m out of work (Tôi đang thất nghiệp)
- I’m looking for work (Tôi đang tìm việc)
- I’ve been made redundant (Tôi vừa bị sa thải)
- I’m retired (Tôi đã nghỉ hưu)
- I work for myself (Tôi tự làm chủ)
- I have my own business (Tôi có công ty riêng)
Đoạn hội thoại ngắn về chủ đề Nghề nghiệp
Tình huống: Mike đã suy nghĩ về kế hoạch nghề nghiệp của mình sau khi tốt nghiệp đại học. Bob đến và chia sẻ suy nghĩ của mình.
Bob: Hi, Tui. How are you? You don’t look very happy.
Mike: I know. I’m alright really. But it’s my parents. They want me to go back to Thailand after I graduate.
Bob: Why don’t you want to go back?
Mike: I want to pursue a career in nanotechnology. I don’t think I can do that in my home country.
Bob: Have you explained that to your parents?
Mike: I have but they insist I should try to find a job in Thailand first. I think it will be a waste of time.
Bob: Do you think you can easily land your first job here in the UK?
Mike: With many internship, apprenticeship and scholarship opportunities available, I believe it will be easier for me to build my career here.
Bob: What position do you actually want for your future career?
Mike: I want to work full time as a research scientist specializing in nanotechnology.
Bob: Awesome! As far as I know, research scientists typically have master’s or doctorate degrees. That means you have to continue your study at least until master’s degree.
Mike: I know. I do plan to enroll in a master’s program immediately after I finish my bachelor’s.
Bob: Have you consulted the career advisor at the career center office?
Mike: No, not yet. It never crossed my mind. That’s a good idea, Bob. Thank you.
Bob: Glad to help.
Sylvan Learning Việt Nam vừa chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp và những mẫu câu tiếng Anh thông dụng. Chúc bạn áp dụng thật thành công và học tập hiệu quả nhất nhé!