Nghề nghiệp lĩnh vực Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn là ngành nghề khá quen thuộc với chúng ta. Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp cơ bản liên quan đến ngành nghề dịch vụ dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp Lĩnh vực Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn
Director of Housekeeping /daɪˈrek.tər əv ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/: giám đốc buồng phòng
The director of housekeeping is paid well for this expertise, with an average salary of $72,622 annually.
Giám đốc quản lý nhà được trả lương cao cho chuyên môn này, với mức lương trung bình là $ 72,622 hàng năm.
—
Executive Chef /ɪɡˈzek.jə.tɪv ʃef/: bếp trưởng điều hành
You will be spoint by Szilárd Kovács executive chef who cooks tasty international and hungarian delights.
Bạn sẽ được thưởng thức bởi bếp trưởng điều hành Szilárd Kovács, người nấu các món ăn ngon của quốc tế và Hungary.
—
Flight Attendant /flaɪt əˈten.dənt/: tiếp viên hàng không
As such, Air Canada has added its damaged wheelchair procedure to its flight attendant recurrent training.
Do đó, Air Canada đã bổ sung quy trình sử dụng xe lăn bị hỏng vào chương trình đào tạo thường xuyên dành cho tiếp viên hàng không của mình.
—
Hotel Managers /həʊˈtel ˈmæn.ɪ.dʒər/: quản lý khách sạn
Anh ta làm thợ cắt tóc và quản lý khách sạn, và bắt đầu mua bất động sản ở Queens.
—
Event and Meeting Manager /ɪˈvent ænd ˈmiː.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ : quản lý tổ chức sự kiện
Events and Meeting Managers surbodinate staff in the day to day performance in their jobs.
Quản lý tổ chức sự kiện giúp nhân viên vượt qua hiệu suất hàng ngày trong công việc của họ.
—
Restaurant General Manager /ˈres.trɒnt ˈdʒen.ər.əl ˈmæn.ɪ.dʒər/: tổng quản lý nhà hàng
The restaurant’s general manager, Chin Masatsugu, says, “Nagasaki developed a culture of its own by absorbing the cultures of other countries.
Tổng quản lý nhà hàng, Chin Masatsugu, nói, “Nagasaki đã phát triển một nền văn hóa của riêng mình bằng cách tiếp thu văn hóa của các quốc gia khác.
—
Sommelier /sɒmˈel.i.eɪ/: chuyên gia nếm thử rượu
Our 60-foot long wine cellar has a capacity of 5000 bottles. Large, tinted picture windows, decorated with wrought iron, allow you to watch our sommeliers at work.
Hầm rượu dài 60 foot của chúng tôi có sức chứa 5000 chai. Các cửa sổ hình ảnh lớn, có màu sắc, được trang trí bằng sắt rèn, cho phép bạn xem các chuyên gia thử rượu của chúng tôi tại nơi làm việc.
—
Casino Host /kəˈsiː.nəʊ həʊst/: chủ sòng bài
Tôi nghĩ rằng một chủ sòng bạc được trả bằng số tiền mà khách hàng đã thua.
—
Hotel clerk /həʊˈtel klɑːk/: nhân viên tiếp tân khách sạn
She told the hotel clerk she was your wife and she wanted to surprise you.
Cô ấy nói với nhân viên khách sạn rằng cô ấy là vợ của bạn và cô ấy muốn làm bạn ngạc nhiên.
—
Bellhop /ˈbel.hɒp/: nhân viên khuân vác
Every day, a bellhop delivered free fresh eggs to all the tenants, and any surplus was sold cheaply to the public in the basement arcade.
Mỗi ngày, nhân viên khuân vác giao trứng tươi miễn phí cho tất cả những người thuê nhà, và lượng trứng dư thừa cũng được bán với giá rẻ cho người dân ở tầng hầm.
—
Meeting and convention planner /ˈmiː.tɪŋ ænd kənˈven.ʃən ˈplæn.ər/: nhân viên hoạch định các cuộc họp và hội nghị
Meeting and convention planners organize a variety of social and professional events, including weddings, educational conferences, and business conventions.
Các nhân viên hoạch định cuộc họp, hội nghị tổ chức nhiều sự kiện xã hội và nghề nghiệp khác nhau, bao gồm đám cưới, hội nghị giáo dục và hội nghị kinh doanh.
—
Concierge /ˌkɒn.siˈeəʒ/: nhân viên hỗ trợ khách hàng
Khách sạn cung cấp một loạt các tiện nghi và dịch vụ chu đáo. Dịch vụ trợ giúp đặc biệt của khách sạn có sẵn để giúp khách sắp xếp các dịch vụ xe hơi và các hoạt động tham quan.
—
Maitre d’ /ˌmeɪt.rə ˈdiː/: nhân viên giám sát
In large organizations, such as certain hotels, or cruise ships with multiple restaurants, the maître d’hôtel is often responsible for the overall dining experience, including room service and buffet services, while head waiters or supervisors are responsible for the specific restaurant or dining room they work in.
Trong các tổ chức lớn, chẳng hạn như một số khách sạn nhất định hoặc tàu du lịch với nhiều nhà hàng, nhân viên giám sát khách sạn thường chịu trách nhiệm về trải nghiệm ăn uống tổng thể, bao gồm dịch vụ ăn uống tại phòng và dịch vụ tự chọn, trong khi người phục vụ hoặc giám sát trưởng chịu trách nhiệm về nhà hàng hoặc nhà hàng cụ thể phòng họ làm việc.
—
Reservation ticket agent /ˌrez.əˈveɪ.ʃən ˈtɪk.ɪt ˈeɪ.dʒən.si/: đại lý bán vé, đặt phòng
Reservation and ticket agents are employed by airlines, bus companies, railroads, and cruise lines to help customers in several ways.
Các đại lý bán vé được sử dụng bởi các hãng hàng không, công ty xe buýt, đường sắt và các hãng du lịch để giúp đỡ khách hàng theo một số cách.
—
Maids and housekeeping cleaner /meɪd ænd ˈhaʊs.kiː.pɪŋ ˈkliː.nər/: nhân viên dọn phòng
The Level One prevailing hourly wage for “Maids and Housekeeping Cleaners” is now $10.02 per hour in the New York City area.
Mức lương phổ biến theo giờ mức một cho nhân viên dọn phòng hiện là $ 10,02 mỗi giờ ở khu vực Thành phố New York.
—
Gaming dealer /ˈɡeɪ.mɪŋ ˈdiː.lər/: nhân viên vận hành trò chơi
Gaming dealers, gaming supervisors typically need a high school diploma or equivalent.
Nhân viên vận hành trò chơi, người giám sát trò chơi thường cần có bằng tốt nghiệp trung học hoặc tương đương.
Bài tập trắc nghiệm chủ đề Nghề nghiệp lĩnh vực du lịch – nhà hàng – khách sạn
1. __________________________ are primarily responsible for keeping all passengers safe and ensuring that the cabin crew is capable of performing their duties properly. They must also try to make flights as comfortable and stress-free as possible for passengers in order to promote a positive image of the airline.
executive chef
flight Attendants
bellhop
2. __________________________ handles all the elements of running a busy food service establishment.
restaurant general manager
hotel clerk
casino host
3. __________________________ performs an assortment of services for hotel guests, such as guest check-in and check-out, assigning rooms and answering inquiries to hotel services.
concierge
hotel clerk
gaming dealer
4. __________________________ manages hotel employees and plans, markets, co-ordinates and administers hotel services such as catering and accommodation facilities.
hotel manager
executive chef
events and meeting manager
5. __________________________ operates table games such as craps, blackjack and roulette; provides dice and dispenses cards to players; determines winners, calculates and pays winning bets, and collects losing bets.
bellhop
events and meeting manager
gaming dealer
6. __________________________ assists guests with everything from making restaurant reservations to acquiring tickets to special events to helping with travel arrangements and tours of interesting places to visit.
a concierge
a bellhop
a director of housekeeping
7. __________________________ escorts incoming hotel guests to rooms; assists with luggage; offers information about available services and facilities of hotel and entertainment attractions; inspects guest’s room to make sure things are satisfactory.
a gaming dealer
a bellhop
a reservation ticket agent
8. __________________________ – These professionals handle teams of housekeepers to ensure the highest standards in the hospitality industry.
an executive of chef
a director of housekeeping
a restaurant general manager
9. __________________________ is a marketing professional that works for the casino and has the job of attracting and maintaining a relationship with big players to keep them coming back.
a gaming dealer
a casino host
a hotel manager
10. __________________________ (sometimes called a Chef de Cuisine) is the leader of a kitchen with regard to managing menus, staff and administration.
an event and meeting manager
a maitre d’
an executive chef
Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp du lịch – nhà hàng – khách sạn trên đây sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập của mình nhé!