Đối với những bạn yêu thích nấu ăn, việc nếm thử thức ăn diễn ra mỗi ngày. Vậy bạn đã biết từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi vị thức ăn như thế nào chưa? Cùng Sylvan Learning Việt Nam tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà bếp liên quan đến mùi vị thức ăn dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà bếp: Mùi vị thức ăn
Sweet /swiːt/: Ngọt, có mùi thơm
She has a large appetite, especially for sweet foods.
Cô có một cảm giác rất thèm ăn, đặc biệt là đối với các món ngọt.
—
Fishy /ˈsɪk.li/: Tanh (mùi)
The food product is then packaged and is stable for at least 12 weeks of storage at 70° F 50% relative humidity as defined by the absence of development of a fishy aroma or taste.
Sản phẩm thực phẩm sau đó được đóng gói và ổn định trong ít nhất 12 tuần bảo quản ở 70 ° F độ ẩm tương đối 50% được xác định là không có mùi hoặc vị tanh.
—
Sour /saʊr/: Chua, ôi thiu
In Thailand a woman who starts craving sour foods after her period has stopped is deemed to be pregnant.
Ở Thái Lan, một phụ nữ bắt đầu thèm đồ chua sau khi hết kinh được coi là có thai.
—
Salty /ˈsɑːl.t̬i/: Có muối; mặn
You should avoid giving your toddler overly salty foods including gravies, sauces, chips or pretzels.
Bạn nên tránh cho trẻ ăn thức ăn quá mặn bao gồm nước thịt, nước sốt, khoai tây chiên hoặc bánh quy giòn.
—
Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/: Ngon miệng
The garden is also the quiet setting for the hotel’s nice restaurant where an American breakfast buffet is served in the morning and you will have the opportunity to taste delicious Italian dishes for lunch and dinner.
Khu vườn cũng là khung cảnh yên tĩnh cho nhà hàng của khách sạn, nơi phục vụ bữa sáng tự chọn kiểu Mỹ vào buổi sáng và bạn sẽ có cơ hội thưởng thức các món ăn ngon của Ý cho bữa trưa và bữa tối.
—
Tasty /ˈteɪ.sti/: Ngon; đầy hương vị
She can derive much pleasure from keeping her home spick and span, preparing tasty, nourishing meals for her family, and so forth.
Cô ấy có thể nhận được nhiều niềm vui từ việc giữ cho ngôi nhà của mình vui vẻ và tràn đầy sức sống, chuẩn bị những bữa ăn ngon, bổ dưỡng cho gia đình,…
—
Bland /blænd/: Nhạt nhẽo
Last challenge, someone accused me of having bland food, and I don’t want to repeat that.
Thử thách vừa rồi, ai đó đã buộc tội tôi ăn thứ nhạt nhẽo, và tôi không muốn lặp lại điều đó.
—
Poor /pʊr/: Chất lượng kém
The use of supplements, however, does not compensate for poor food choices and an inadequate diet.
Tuy nhiên, việc sử dụng các chất bổ sung không bù đắp cho việc lựa chọn thực phẩm chất lượng kém và chế độ ăn uống không đủ chất.
—
Horrible /ˈhɔːr.ə.bəl/: Khó chịu (mùi)
How can you serve this horrible food to your customers?
Làm thế nào bạn có thể phục vụ món ăn kinh khủng này cho khách hàng của bạn?
—
Spicy /ˈspaɪ.si/: Cay
Yassa is a spicy dish prepared with onions and either marinated poultry or marinated fish.
Yassa là một món ăn cay được chế biến với hành tây và thịt gia cầm hoặc cá ướp.
—
Hot /hɑːt/: Nóng, cay nồng
Room service is also available. Hot dishes are available from 06:30 to 23:00.
Dịch vụ phòng luôn sẵn sàng. Các món ăn nóng được phục vụ từ 06:30 đến 23:00.
—
Mild /maɪld/: Nhẹ (mùi)
Most visitors find the spices in Salvadoran foods to be mild.
Hầu hết du khách thấy các loại gia vị trong thực phẩm Salvador nhẹ mùi.
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn, hy vọng với những từ vựng cơ bản này sẽ giúp bạn miêu tả mùi vị những món ăn dễ dàng hơn và hữu ích trong quá trình học tập của bản thân nhé!