Nếu bạn là người nghiện mua sắm, khi có dịp du lịch nước ngoài và bạn cần mua sắm vài thứ nhưng bạn lại không biết cách giao tiếp thế nào. Đừng lo lắng, hãy theo dõi ngay danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Shopping ngay dưới đây mà Sylvan Learning Việt Nam đã liệt kê cho bạn.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Shopping
Hiện nay, shopping là hoạt động quá gần gũi với mọi người. Do đó, việc trau dồi thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Shopping cũng vô cùng cần thiết. Thông qua đó, bạn sẽ có thể dễ dàng mua sắm bất kỳ món gì và bất kỳ nơi nào mà bạn muốn.
Sau đây là 3 chủ đề nhỏ được Sylvan Learning Việt Nam chia ra nhằm giúp bạn có thể thống kê từ vựng cũng như phân chia thời gian học tập hợp lý hơn.
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Shopping: Sự vật và không gian mua sắm
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Shopping: Các loại cửa hàng
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Shopping: Hoạt động thanh toán
Hội thoại về chủ đề Shopping
Mẫu câu hỏi thảo luận
- Where is your favorite place to shop for clothes? (Bạn thích mua quần áo ở đâu?)
- What products do you prefer to shop online for? (Bạn thích món hàng mua online nào?)
- How do you feel about sales people following you and helping you when you shop? (Bạn sẽ cảm thấy như thế nào khi người bán hàng đi theo và hỗ trợ bạn khi bạn đang mua sắm?)
- How do you feel about shopping at department stores or malls? (Bạn cảm thấy thế nào khi mua mua hàng ở cửa hàng bách hóa hoặc trung tâm thương mại?)
- What is your favorite ecommerce site? Why? (Kênh mua hàng online mà bạn thích là gì và tại sao?)
- Do you know anyone who is addicted to shopping? Are you addicted to shopping? (Bạn có biết ai là người nghiện mua sắm không? Bạn có phải là người nghiện mua sắm không?)
Mẫu câu cho nhân viên bán hàng
- Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Do you have any coupons? (Bạn có phiếu giảm giá không?)
- Do you have your member card? (Bạn có thẻ thành viên không?)
- Would you like paper or plastic bags? (Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)
- Would you like to pay by cash or credit cards for it? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy ạ?)
Mẫu câu cho khách hàng
- Excuse me! How much does this shirt cost? (Xin lỗi, cái áo này bao nhiêu tiền vậy?)
- Can you provide me some information about this product? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về sản phẩm này được không?)
- Is there a blue dress in your store? (Cửa hàng bạn có chiếc váy xanh nào không?)
- Where can I find a skirt? (Tôi có thể tìm váy ở đâu?)
- Where is the dressing room? (Phòng thử đồ ở đâu vậy?)
- I can’t find my size here. Can you check if you have this in a size M? (Tôi không thấy cỡ của mình ở đây. Bạn có thể kiểm tra cái này có cỡ M không?)
Mẫu hội thoại ngắn
A: Excuse me. Can you help me?
B: Certainly. What can I do for you?
A: I need to purchase a sweater.
B: What is your size?
A: Medium should be fine.
B: Is this one okay?
A: Can I try it on somewhere?
B: The fitting room is in the left corner.
Trên đây là từ vựng tiếng Anh theo chủ đề shopping cùng với những mẫu câu giao tiếp, đoạn hội thoại đơn giản. Hi vọng bạn sẽ tích lũy được thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề shopping. Hãy kiên trì ôn tập từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để có thêm nhiều kiến thức mới qua từng chủ đề nhé!