Nhà bếp là nơi gần gũi chúng ta tiếp xúc hàng ngày. Thế nhưng bạn đã biết hết các tên gọi tiếng Anh của các thiết bị và dụng cụ nhà bếp chưa? Trong bài viết này, hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà bếp với các dụng cụ cơ bản thường có trong nhà bếp nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Apron /ˈeɪ.prən/: Tạp dề
Hands should be washed before preparation of the meal, and clean aprons and kitchen towels used.
Nên rửa tay trước khi chuẩn bị bữa ăn, sử dụng tạp dề và khăn lau bếp sạch sẽ.
—
Bowl /boʊl/: Bát
Um, the gummy bears were in a bowl on the kitchen counter.
Ừm, những con gấu kẹo dẻo nằm trong một cái bát trên kệ bếp.
—
Teapot /ˈtiː.pɑːt/: Ấm trà
This is a clear plastic or glass cup that looks similar to a teapot, with a spout that comes out of the bottom.
Đây là một loại cốc bằng nhựa hoặc thủy tinh trong suốt trông tương tự như một ấm trà, có vòi chảy ra từ đáy.
—
Measuring cup /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/: Cốc đo
Using measuring cups or food scales may be helpful in figuring out portion sizes.
Sử dụng cốc đo lường hoặc cân thực phẩm có thể hữu ích trong việc xác định kích thước khẩu phần.
—
Baking tray /ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/: Khay nướng
To dry them fast, put them on a baking tray in the oven, at 50 to 70°C.
Để làm khô nhanh, hãy đặt chúng vào khay nướng trong lò, ở nhiệt độ 50 đến 70 ° C.
—
Timer /ˈtaɪ.mɚ/: Đồng hồ hẹn giờ
Who would move a timer from the kitchen?
Ai đã di chuyển đồng hồ hẹn giờ khỏi nhà bếp?
—
Spice container /spaɪs kənˈteɪnər/: Hộp gia vị
The spice container includes a plastic container body and a plastic lid.
Hộp đựng gia vị bao gồm thân hộp bằng nhựa và nắp nhựa.
—
Chopping board /ˈʧɑpɪŋ bɔrd/: Thớt
All the chopping boards are made according to high standards of health and safety.
Tất cả các thớt được làm theo tiêu chuẩn cao về sức khỏe và an toàn.
—
Grater /ˈɡreɪ.t̬ɚ/: Cái nạo
These graters are still considered the best and are used by professional chefs.
Những cái nạo này vẫn được coi là tốt nhất và được sử dụng bởi các đầu bếp chuyên nghiệp.
—
Colander /ˈkɑː.lən.dɚ/: Rây lọc
Could you pass me that colander?
Bạn có thể đưa tôi cái rây lọc đó được không?
—
Oven glove /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/: Găng tay lò nướng
An oven glove includes a removable silicone heat-resistant portion.
Găng tay lò nướng bao gồm phần silicon chịu nhiệt có thể tháo rời.
—
Napkin /ˈnæp.kɪn/: Khăn ăn
The colours of the napkins are the same, but the sizes are not.
Màu sắc của khăn ăn giống nhau, nhưng kích thước thì không.
—
Chopsticks /ˈʧɑpˌstɪks/: Đũa
In China, an estimated 45 billion pairs of disposable chopsticks are produced yearly.
Tại Trung Quốc, ước tính có khoảng 45 tỷ đôi đũa dùng một lần được sản xuất hàng năm.
—
Rolling pin /ˈroʊ.lɪŋ ˌpɪn/: Cán lăn bột
Grandma sprinkled flour on the rolling pin so the dough wouldn’t stick to it.
Bà ngoại rắc bột mì lên cán để bột không bị dính.
—
Measuring spoon /ˈmɛʒərɪŋ spun/: Muỗng (đo để nêm gia vị)
If using Kalys precision measuring spoons , please refer to our conversion tables to dose the products.
Nếu sử dụng thìa đo độ chính xác Kalys, vui lòng tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để định liều lượng sản phẩm.
—
Whisk /wɪsk/: Đồ dùng để đánh trứng
The playful, colored silicone whisks add a contemporary look to any kitchen decor.
Những chiếc máy đánh trứng silicone có màu sắc vui tươi tạo thêm vẻ hiện đại cho bất kỳ kiểu trang trí nhà bếp nào.
—
Wooden spoon /ˈwʊdən spun/: Thìa gỗ
Pour in cream and, with a wooden spoon, scrape up brown bits from bottom of skillet.
Đổ kem vào và dùng thìa gỗ cạo các mảnh màu nâu từ đáy chảo lên.
—
Meat tenderizer /miːt ˈten.dər.aɪzer/: Búa làm mềm thịt
A meat tenderizer is a hand-powered tool used to tenderize slabs of meat in the preparation for cooking.
Búa làm mềm thịt là một công cụ cầm tay được sử dụng để làm mềm các phiến thịt trong quá trình chuẩn bị nấu nướng.
—
Spoon /spuːn/: Thìa
Mrs Browning did almost drop her spoon when you left the room.
Bà Browning đã suýt làm rơi thìa khi bạn rời khỏi phòng.
—
Ladle /ˈleɪ.dəl/: Muôi múc canh
Where’s the ladle?
Cái muôi ở đâu vậy?
—
Knife /naɪf/: Dao
The length of the knife is suitable to fillet medium-sized fish.
Chiều dài của dao phù hợp để phi lê cá cỡ vừa.
—
Fork /fɔːrk/: Cái dĩa
Kitchen equipment (plates, knives, forks etc) are available at reception at a small additional cost.
Thiết bị nhà bếp (đĩa, dao, nĩa,…) được cung cấp tại quầy lễ tân với một khoản phụ phí nhỏ.
—
Cutlery /ˈkʌt.lɚ.i/: Dao kéo
This industry group comprises establishments primarily engaged in manufacturing cutlery and hand tools.
Nhóm ngành này bao gồm các cơ sở chủ yếu sản xuất dao kéo và dụng cụ cầm tay.
—
Corkscrew /ˈkɔːrk.skruː/: Đồ mở nắp chai
Maybe he couldn’t find a corkscrew.
Có lẽ anh ta không thể tìm thấy một cái vặn nút chai.
—
Saucepan (U.K) – pot (U.S) /ˈsɔˌspæn (U.K) – pɑt (U.S)/: Nồi
If you do not have a purpose kitchen steamer, put the fish between two plates over a saucepan of boiling water.
Nếu bạn không có nồi hấp bếp chuyên dụng, hãy đặt cá giữa hai đĩa trên một nồi nước sôi.
—
Frying pan /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/: Chảo chiên
The hamburger is then fried with butter on a frying pan so that the cheese melts thoroughly.
Sau đó, bánh hamburger được chiên với bơ trên chảo để phô mai tan chảy hoàn toàn.
—
Pressure cooker /ˈpreʃ.ɚ ˌkʊk.ɚ/: Nồi áp suất
All these ingredients are cooked together in a saucepan or in a pressure cooker.
Tất cả các thành phần này được nấu cùng nhau trong nồi hoặc trong nồi áp suất.
—
Cooker /ˈkʊk.ɚ/: Nồi cơm điện
In hindsight, I probably didn’t need to bring the rice-cooker.
Nhìn lại, có lẽ tôi không cần mang theo nồi cơm điện.
Hy vọng với bài viết trên đây sẽ mang lại cho bạn những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thiết bị và dụng cụ nhà bếp hữu ích, hỗ trợ bạn trong quá trình bổ sung vốn từ vựng hàng ngày của bản thân.