Ngày nay, các cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con vật cũng được rất nhiều người thường xuyên sử dụng trong các cuộc hội thoại, giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến chủ đề này. Vậy những cụm từ đó là gì? Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam khám phá với danh sách dưới đây nhé!
Cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con vật hay dùng
Chicken out: từ bỏ, rút lui
The winner being the one who doesn’t chicken out and swerve away.
Người chiến thắng là người không rút lui và bỏ đi.
—
Duck out: trốn tránh việc gì đó
As soon as she realized I was staring back at her, she ducked out of the way.
Ngay sau khi cô ấy nhận ra tôi đang nhìn chằm chằm lại cô ấy, cô ấy trốn tránh.
—
Ferret out: tìm ra, khám phá ra
Unfortunately, in 1891, none of us had law degrees to ferret out these scams.
Thật không may, vào năm 1891, không ai trong chúng tôi có bằng cấp luật để tìm ra, xử lý những trò gian lận này.
—
Horse around: giỡn chơi, gây ồn ào
Chúng tôi gây một chút ồn ào trong taxi trên đường đến nhà hát.
—
Leech off: bám lấy một ai đó vì lợi ích
They all took everything and Geoffrey had been leeching off them for years.
Tất cả họ đều lấy đi mọi thứ và Geoffrey đã bám lấy họ trong nhiều năm.
—
Wolf down: ăn ngấu nghiến, cực kỳ nhanh
Dollman wolfed down his food and drank three glasses of champagne.
Dollman ăn ngấu nghiến thức ăn và uống ba ly sâm panh.
—
Pig out: ăn nhiều, ăn như heo
When I pig out, I have a stomach-ache, and if I get drunk — a headache.
Khi tôi ăn nhiều, tôi bị đau bụng, và nếu tôi say rượu – đau đầu.
—
Beaver away: làm việc, học tập chăm chỉ
Mr President, so vast is the range of the initiatives proposed in this document that it should keep the EU bureaucrats happily beavering away for the next 20 years.
Thưa Tổng thống, phạm vi sáng kiến được đề xuất trong tài liệu này rất rộng lớn đến mức nó sẽ khiến các quan chức EU sẽ làm việc chăm chỉ trong 20 năm tới.
—
Fish out: lấy một cái gì đó ra khỏi một cái gì đó
But she turned back to the cupboard and fished out two gloves.
Nhưng cô ấy quay lại cái tủ và lấy ra hai chiếc găng tay.
—
Fish for: cố gắng thu thập các thông tin một cách gián tiếp
Quit fishing for compliments—we all liked your performance, OK?
Hãy ngưng dò hỏi về những lời khen — tất cả chúng tôi đều thích màn trình diễn của bạn, được chưa?
Trên đây là 10 cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con vật thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp. Hy vọng với danh sách này sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng và hỗ trợ quá trình học tập đạt hiệu quả nhất nhé!