Chủ đề Con vật (Animals) là chủ đề khá gần gũi và được nhiều người lựa chọn để bắt đầu học tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Sylvan Learning Việt Nam sẽ giới thiệu cho bạn bộ tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật (Animals). Với danh sách này, bạn sẽ có thêm kiến thức bổ ích áp dụng vào giao tiếp thực tế sẽ trở nên thành thạo, lưu loát hơn.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật (Animals)
Thế giới động vật bao la rộng lớn, với nhiều loại động vật khác nhau. Do đó, việc nhầm lẫn giữa các con vật là vấn đề nhiều người gặp phải trong quá trình học tiếng Anh. Với bộ tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật (Animals) được chia thành 10 nhóm sẽ giúp cải thiện tình trạng này và ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Thông qua đó, bạn cũng sẽ trở nên tự tin khi giao tiếp hơn nữa đó.
Cùng theo dõi 10 nhóm chủ đề dưới đây nhé!
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Vật nuôi – Thú cưng
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Động vật hoang dã
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Các loại thú
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Côn trùng
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Các loài lưỡng cư
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Động vật dưới nước
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Các loài chim
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Cụm từ vựng hay dùng
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Tính từ hay dùng
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Thành ngữ liên quan
Mẫu hội thoại liên quan đến chủ đề Con vật (Animals)
Các câu hỏi thảo luận
- What is your favorite animal and why?
- Are people animals? What separates humans from animals?
- Which animal is the most dangerous?
- What should you do if a bear approaches you?
- Do you like dogs? Why do people call the dog, man’s best friend?
- Do you enjoy going to the zoo? Some people consider zoos to be cruel environments for animals. What do you think?
- Where is the best place to see animals in your country? In the world?
- Are you a vegetarian? What makes some people give up eating meat?
- Which animal is most helpful to humans?
- If you could be any animal (besides human), which animal would you like to be?
Mẫu hội thoại ngắn
Tình huống: Mary gặp Andrew khi đang đi dắt chó đi dạo trong công viên
Mary: Hi Andrew. How are you?
Andrew: Hi. I’m fine.
Mary: Is this your dog?
Andrew: Yes. His name is Buster.
Mary: He looks very big.
Andrew: Yes he’s big but very friendly. Do you want to stroke him?
Mary: Yes as long as he won’t bite me.
Andrew: No he won’t. He likes meeting new people.
Mary: He is lovely and his fur is so soft.
Andrew: Do you have any pets?
Mary: No. My mother has a cat. Your dog is well trained.
Andrew: A bit. If I did not have him on a lead he would chase the ducks.
Mary: How long have you had him?
Andrew: I have had him since he was a puppy and he is four years old now.
Mary: Does he eat a lot?
Andrew: Yes, all the time. I need to go to the pet shop now to buy him more food. Would you like to come? They have lots of animals to see.
Mary: Yes that would be interesting. Let’s go.
Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật (Animals)mà Sylvan Learning Việt Nam vừa chia sẻ trên đây là những từ vựng đơn giản và gần gũi với chúng ta. Vì thế, bạn hãy thường xuyên trau dồi thêm kiến thức và luyện tập mỗi ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé! Chúc bạn thành công.