Khi xem TV hay đọc sách báo về các loài động vật, bạn có bao giờ thắc mắc tên gọi tiếng Anh của các loài thú là gì không? Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật về các loài thú dưới đây sẽ giải đáp các thắc mắc của bạn và đồng thời sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng của mình nữa đó! Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam khám phá nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Các loại thú
Skunk /skʌŋk/: Chồn hôi
Skunks don’t feed on cats either, however, they might attack small kittens.
Chồn hôi cũng không ăn mèo, tuy nhiên, chúng có thể tấn công mèo con nhỏ.
—
Puma /pjumə/: Con báo
I heard the puma growling through the wall, and one of the dogs yelped as though it had been struck.
Tôi nghe thấy tiếng con báo gầm gừ xuyên qua bức tường, và một trong những con chó hét lên như thể nó đã bị tấn công.
—
Jaguar /ˈʤægjʊə/: con báo đốm
A gigantic, dark jaguar was squatting on a boulder, scarcely ten feet from me, right above where don Juan was sitting.
Một con báo đốm khổng lồ, sẫm màu đang ngồi xổm trên một tảng đá, cách tôi chừng mười bước chân, ngay phía trên nơi Don Juan đang ngồi.
—
Hare /hɜr/: Thỏ rừng
Once, when a timid hare crossed the path in front of them, the superstitious Scotchmen gazed at one another.
Một lần, khi một con thỏ rừng rụt rè băng qua con đường trước mặt họ, những người Scotchmen mê tín nhìn nhau.
—
Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột
You gotta be careful with chipmunks.
Bạn phải cẩn thận với sóc chuột.
—
Guinea pig: Chuột lang
I read somewhere once that people in Peru actually eat guinea pigs.
Tôi đã đọc ở đâu đó rằng người dân Peru thực sự ăn chuột lang.
—
Moose /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
The idea was first conceived by Olaf Lundberg when he lost his dog whilst moose hunting.
Ý tưởng này được Olaf Lundberg hình thành lần đầu tiên khi ông bị mất con chó của mình trong lúc đi săn nai sừng tấm.
—
Boar /bɔː/: Lợn hoang (giống đực)
Boars were found recently roaming at night inside large urban areas, like in Setubal.
Gần đây người ta đã tìm thấy những con lợn rừng đi lang thang vào ban đêm bên trong các khu đô thị lớn, như ở Setubal.
—
Lynx /lɪŋks/: Mèo rừng Mĩ, linh miêu
Vào đầu năm 2006, dân số của linh miêu ở Cộng hòa Séc ước tính khoảng 65–105 cá thể.
—
Polar bear /ˈpəʊlə beə/: Gấu bắc cực
The area is the habitat of polar bears and bowhead whales.
Khu vực này là nơi sinh sống của gấu Bắc Cực và cá voi đầu cong.
—
Beaver /ˈbiːvə/: Con hải ly
Một con chó đã chết trong khi phẫu thuật sau khi bị hải ly cắn vào năm 2010 tại University Lake ở Alaska, nơi đã ghi nhận một số vụ tấn công vật nuôi vô cớ.
—
Koala bear /kəʊˈɑːlə beə/: Gấu túi
During the Oligocene and Miocene, koalas lived in rainforests and had less specialised diets.
Trong thời kỳ Oligocene và Miocene, gấu túi sống trong rừng nhiệt đới và có chế độ ăn ít chuyên biệt hơn.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh đơn giản về các loại thú. Hy vọng bài viết mang lại cho bạn kiến thức bổ ích và chúc bạn học tập đạt hiệu quả cao nhé!