Bạn là người yêu động vật hoặc đang tìm hiểu các loài động vật trên Thế giới? Trong đó, động vật lưỡng cư là một chủ đề thú vị rất đáng để khám phá. Bài viết này sẽ giúp bạn học tập thêm nhiều từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật về các loài lưỡng cư, đồng thời sẽ hỗ trợ bạn đọc tài liệu về chúng dễ dàng hơn.
Các loài lưỡng cư sống trong nhiều môi trường sống khác nhau, với hầu hết các loài sống trong các hệ sinh thái trên cạn, hóa thạch, động vật thực vật hoặc thủy sinh nước ngọt. Do đó, các loài lưỡng cư thường bắt đầu như ấu trùng sống trong nước, nhưng một số loài đã phát triển các hành vi thích nghi để vượt qua điều này.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Các loài lưỡng cư
Frog /frɒg/: con ếch
However, in modern frogs, almost all muscles have been modified to contribute to the action of jumping, with only a few small muscles remaining to bring the limb back to the starting position and maintain posture.
Tuy nhiên, ở ếch hiện đại, hầu như tất cả các cơ đều đã được sửa đổi để góp phần tạo ra động tác nhảy, chỉ còn lại một số cơ nhỏ để đưa chi trở lại vị trí ban đầu và duy trì tư thế.
—
Tadpole /ˈtæd.pəʊl/: nòng nọc
In 1962, Gurdon’s finding that almost any cell in the body contains the complete DNA code enabled him to create a tadpole by cloning an adult frog.
Năm 1962, phát hiện của Gurdon rằng hầu như bất kỳ tế bào nào trong cơ thể đều chứa mã DNA hoàn chỉnh cho phép ông tạo ra một con nòng nọc bằng cách nhân bản một con ếch trưởng thành.
—
Toad /təʊd/: con cóc
In most frogs and toads, it is similar to that of reptiles, but in other amphibians, the middle ear cavity is often absent.
Ở hầu hết các loài ếch và cóc, nó tương tự như ở bò sát, nhưng ở các loài lưỡng cư khác, khoang tai giữa thường không có.
—
Snake /sneɪk/: con rắn
The snake feeds on eggs and animals.
Rắn ăn trứng và động vật.
—
Cobra /ˈkəʊ.brə/: rắn hổ mang
The people of this part of India worship the king cobra.
Người dân vùng này của Ấn Độ tôn thờ rắn hổ mang chúa.
—
Turtle /ˈtɜː.tl/: rùa
Một số loài rùa đã sống hơn 100 năm.
—
Lizard /ˈlɪz.əd/: thằn lằn
Không có thằn lằn ở Canada, nhưng có ở Ấn Độ.
—
Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: cá sấu Mĩ
Con mồi chính của cá sấu là những động vật nhỏ hơn mà chúng có thể giết và ăn thịt chỉ bằng một cú đớp.
—
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu
The most dangerous beast in Africa is so powerful, it can snap a crocodile’s back with a single bite.
Con quái vật nguy hiểm nhất châu Phi mạnh đến mức có thể ngoạm lưng cá sấu chỉ bằng một nhát cắn.
—
Dragon /ˈdræg.ən/: con rồng
He felt stupid asking if a dragon was dangerous.
Anh cảm thấy thật ngu ngốc khi hỏi một con rồng có nguy hiểm không.
—
Dinosaurs /’daɪnəʊsɔː/: khủng long
Bảo tàng Khủng long là bảo tàng duy nhất ở lục địa Anh dành riêng cho khủng long.
—
Chameleon /kəˈmiː.li.ən/: tắc kè hoa
The chameleon, whose eyes move independently so he can see where he’s going and where he’s been.
Con tắc kè hoa, có đôi mắt di chuyển độc lập để nó có thể biết mình đang đi đâu và ở đâu.
Sylvan Learning Việt Nam hy vọng với danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài lưỡng cư trên đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về các loài động vật. Chúc bạn học tập thật tốt!