Đại dương rộng lớn bao la, có vô vàn các loài sinh vật biển khác nhau. Liệu bạn đã biết tên tiếng Anh của các động vật dưới nước chưa? Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật về các loài động vật dưới nước qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật: Động vật dưới nước
Seagull /ˈsiː.gʌl/: mòng biển, hải âu
I want you to help me feed the seagulls.
Tôi muốn bạn giúp tôi ăn hải âu.
—
Pelican /ˈpel.ɪ.kən/: bồ nông
The largest estuary in Europe, it is the only place in Russia where pelicans, flamingos, and lotuses may be found.
Cửa sông lớn nhất ở châu Âu, đây là nơi duy nhất ở Nga có thể tìm thấy bồ nông, hồng hạc và hoa sen.
—
Seal /siːl/: chó biển
In 1998 and 2002, phocine distemper virus killed thousands of harbour seals in northern Europe, and at the time many blamed pollutants for impairing the animals’ ability to fight off the infection.
Vào năm 1998 và 2002, vi rút phocine distemper đã giết chết hàng ngàn hải cẩu bến cảng ở Bắc Âu, và vào thời điểm đó, nhiều người đổ lỗi cho các chất ô nhiễm làm suy giảm khả năng chống lại sự lây nhiễm của động vật.
—
Walrus /ˈwɔːl.rəs/: hải mã
Remember that time hunting walrus on thin ice?
Bạn có nhớ lần săn hải mã trên lớp băng mỏng không?
—
Aquarium /əˈkweə.ri.əm/: bể nuôi (cá…)
Until the 2000s, the Royal Castle of Tours was used as an aquarium where about 1,500 fish of 200 different species could be seen.
Cho đến những năm 2000, Royal Castle of Tours được sử dụng như một thủy cung, nơi có thể nhìn thấy khoảng 1.500 con cá thuộc 200 loài khác nhau.
—
Killer whale /ˈkɪl.əʳ weɪl/: loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
We specialise in the care of killer whales.
Chúng tôi chuyên chăm sóc cá voi.
—
Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: bạch tuộc
And not uniquely but certainly, the octopus in Australia are masters at camouflage.
Và không phải duy nhất nhưng chắc chắn, những con bạch tuộc ở Úc là bậc thầy về ngụy trang.
—
Tentacle /ˈten.tə.kl/: tua, xúc tu
The glands of the exterior tentacles are of a much darker red than those of the central ones.
Các tuyến của các xúc tu bên ngoài có màu đỏ sẫm hơn nhiều so với các tuyến ở trung tâm.
—
Dolphin /ˈdɒl.fɪn/: cá heo
And don’t miss the photos of whales and dolphins that we took on our whale watch trips.
Và đừng bỏ lỡ những bức ảnh về cá voi và cá heo mà chúng tôi đã chụp trong các chuyến đi ngắm cá voi của mình.
—
Squid /skwɪd/: mực ống
In old mythology, they say the squid is the only animal that can kill a shark.
Trong thần thoại cổ, họ nói rằng mực là loài động vật duy nhất có thể giết được một con cá mập.
—
Shark /ʃɑːk/: cá mập
The Western Indian Ocean is home to diverse sea and plant life, including endangered sea turtles and sharks.
Tây Ấn Độ Dương là nơi sinh sống của các loài thực vật và biển đa dạng, bao gồm cả rùa biển và cá mập có nguy cơ tuyệt chủng.
—
Sea horse /siː’hɔːs/: cá ngựa
Global pressures on sea–horse populations are increasing despite the fish’s high birthrate.
Áp lực toàn cầu đối với quần thể ngựa biển đang gia tăng mặc dù tỷ lệ sinh cao của loài cá này.
—
Whale /weɪl/: cá voi
They soon saw bear tracks and by the end of May saw evidence of nearby seals, gulls and whales.
Họ nhanh chóng nhìn thấy dấu vết của gấu và đến cuối tháng 5 đã nhìn thấy bằng chứng về hải cẩu, mòng biển và cá voi gần đó.
—
Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/: sao biển
She tells us that an anticipated increase of only two degrees in water temperature will cause starfish and other marine life to stop reproducing.
Cô ấy nói với chúng tôi rằng chỉ cần nhiệt độ nước tăng lên hai độ C sẽ khiến sao biển và các sinh vật biển khác ngừng sinh sản.
—
Crab /kræb/: cua
Most marine crabs are much larger and often caught in fishing nets.
Hầu hết các loài cua biển đều lớn hơn nhiều và thường bị mắc vào lưới đánh cá.
—
Lobster /ˈlɒb.stəʳ/: tôm hùm
I shared a room with my brothers, and my parents boiled lobsters for dinner on a hot plate.
Tôi ở chung phòng với anh em tôi, và bố mẹ tôi luộc tôm hùm cho bữa tối.
—
Shrimp /ʃrɪmp/: con tôm
Furthermore, the delegations agreed also to request ICES for an opinion on the situation of the shrimp stock in the Skagerrak and the Kattegat.
Hơn nữa, các đoàn cũng nhất trí yêu cầu ICES cho ý kiến về tình hình nguồn tôm ở Skagerrak và Kattegat.
—
Pearl /pɜːl/: ngọc trai
The prime occupations of the people were pearl, conch, sea trade and transport.
Nghề nghiệp chính của người dân là buôn bán ngọc trai, ốc xà cừ và vận tải.
—
Eel /iːl/: con lươn
Since early 2000′, scientific advice has indeed confirmed that the state of the stock of European eel is critical.
Kể từ đầu năm 2000 ‘, các lời khuyên khoa học đã thực sự xác nhận rằng tình trạng nguồn cung lươn châu Âu là rất nghiêm trọng.
—
Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: động vật có vỏ
Consuming toxic shellfish can cause serious illness, with symptoms ranging from vomiting to falling into a coma.
Tiêu thụ động vật có vỏ độc hại có thể gây ra bệnh nghiêm trọng, với các triệu chứng từ nôn mửa đến hôn mê.
—
Coral /ˈkɒr.əl/: san hô
Economists estimate the value of the world’s coral reefs in the hundreds of billions of dollars per year.
Các nhà kinh tế ước tính giá trị của các rạn san hô trên thế giới lên tới hàng trăm tỷ đô la mỗi năm.
—
Carp /kɑrp/: cá chép
Carp are able to tolerate water with very low oxygen levels.
Cá chép có thể chịu được nước có nồng độ oxy rất thấp.
—
Cod /kɑd/: cá tuyết
Mentaiko is a cod or pollock roe flavoured with chile pepper.
Mentaiko là một loại trứng cá tuyết hoặc cá minh thái có vị tiêu ớt.
—
Perch /pɜrʧ/: cá rô
Orange roughy, also known as deep sea perch, can live up to 149 years.
Cá rô cam hay còn gọi là cá rô biển, có thể sống tới 149 năm.
—
Plaice /pleɪs/: cá bơn
Containers holding plaice shall be stowed separately from other containers .
Các thùng chứa cá bơn phải được xếp riêng biệt với các thùng chứa khác.
—
Ray /reɪ/: cá đuối
Black Turtle Cove is a site surrounded by mangroves, which sea turtles, rays and small sharks sometimes use as a mating area.
Black Turtle Cove là một khu vực được bao quanh bởi rừng ngập mặn, nơi rùa biển, cá đuối và cá mập nhỏ đôi khi sử dụng làm khu vực giao phối.
—
Salmon /sæmən/: cá hồi
Ngày nay, nhiều loại cá biển, chẳng hạn như cá trích tươi, cá ngừ, cá thu, cá hồi và cá mòi, được phát triển mạnh trên khắp đất nước.
—
Sawfish /sɑfɪʃ/: cá cưa, cá đao
Large tooth sawfish are actually modified rays with a shark-like body.
Cá cưa lớn thực chất là cá đuối biến đổi với cơ thể giống cá mập.
—
Trout /traʊt/: cá hương
The trout is a species of freshwater fish.
Cá hương là một loài cá nước ngọt.
—
Minnow /’minou/: cá tuế
I used to catch minnows in my hands and let them go.
Tôi đã từng bắt cá tuế trong tay và thả chúng đi.
—
Sardine /sɑ:’din/: cá mòi
The Adriatic stocks of anchovy and sardine have been continuously assessed as overexploited and their biomass levels are estimated to be at historic lows.
Các trữ lượng cá cơm và cá mòi ở Adriatic liên tục được đánh giá là bị khai thác quá mức và mức sinh khối của chúng được ước tính ở mức thấp trong lịch sử.
—
Fish fin /fɪʃ fɪn/: vảy cá
The fish’s fins function like an airplane’s flaps.
Vây của cá có chức năng giống như cánh máy bay.
—
Scallop /skɑləp/: sò điệp
Primary shellfish harvests include clams, scallops, abalone, oysters and pearl oyster farms.
Thu hoạch động vật có vỏ chủ yếu bao gồm nghêu, sò điệp, bào ngư, hàu và các trại nuôi trai ngọc.
—
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
ln a few months, the sea nettle jellyfish grows several hundred times in size.
Trong vài tháng, sứa biển có kích thước lớn gấp hàng trăm lần.
—
Penguin /ˈpɛŋgwɪn/: con chim cánh cụt
With a reduction in sea ice, populations of the Adélie penguin have dropped by 65% over the past 25 years in the Antarctic Peninsula.
Với việc giảm lượng băng biển, quần thể chim cánh cụt Adélie đã giảm 65% trong vòng 25 năm qua ở Bán đảo Nam Cực.
Thế giới dưới nước thật thú vị đúng không nào? Hy vọng với danh sách từ vựng tiếng Anh về các động vật dưới nước trên sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về các loài động vật. Và hãy ôn tập từ vựng mỗi ngày để có thể ghi nhớ lâu hơn nữa nhé!