Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tình bạn luôn hấp dẫn khi học tiếng Anh với phần lớn trẻ em. Những từ vựng được Sylvan Learning Việt Nam tổng hợp dưới đây sẽ giúp các em mở rộng kiến thức của mình và giao tiếp với bạn bè hiệu quả hơn nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tình Bạn
Các từ vựng cơ bản về Tình Bạn
- Friend (n): người bạn
- Friendship (n): tình bạn
- Acquaintance (n): người quen
- Companion (n): bạn đồng hành
- Ally (n): đồng minh
- Confidant (n): người bạn thân
- Best friend (n): bạn thân nhất
- Close friend (n): bạn thân
- Childhood friend (n): bạn thời thơ ấu
- Casual friend (n): bạn bè chơi chung
- Roommate (n): bạn cùng phòng
- Work friend (n): bạn đồng nghiệp
- School friend (n): bạn cùng trường
- Social friend (n): bạn xã hội
- Virtual friend (n): bạn trực tuyến
- Mutual friend (n): bạn chung
- Frenemy (n): bạn kẻ thù
- Amigo (n): bạn bè (từ lóng)
- Pal (n): bạn đồng chí (từ lóng)
- BFF (best friends forever) (abbr.): bạn thân nhất, bạn thân mãi mãi
Các cụm từ về chủ đề Tình Bạn
- Bestie squad: nhóm bạn thân nhất
- Circle of friends: vòng tròn bạn bè
- Close-knit group of friends: nhóm bạn bè gắn bó
- Companionship: tình bạn, sự đồng hành
- Friendly banter: sự đùa giỡn, nói cười với bạn bè
- Group hangout: dành thời gian với nhóm bạn
- Loyal friend: người bạn trung thành
- Mutual friend: bạn chung
- Social circle: vòng xã hội, nhóm bạn bè
- Supportive friend: người bạn hỗ trợ
- Trustworthy friend: người bạn đáng tin cậy
- Unconditional love: tình yêu không điều kiện, tình bạn chân thành
- Work buddy: bạn đồng nghiệp
- Childhood friend: bạn thân từ thuở nhỏ
- Frenemy: bạn kẻ thù, người bạn thân nhưng lại đôi khi có mâu thuẫn
- Fair-weather friend: bạn chỉ quan tâm đến bạn khi mọi việc đều thuận lợi
- Travel companion: bạn đồng hành trong các chuyến đi
- Pen pal: bạn qua thư tư
Các động từ liên quan đến giao tiếp và hoạt động cùng bạn bè:
- Hang out (v): đi chơi cùng bạn bè
- Get together (v): tụ tập với bạn bè
- Catch up (v): trò chuyện với bạn bè để nắm bắt tình hình
- Have a blast (v): có một khoảng thời gian vui vẻ với bạn bè
- Share a laugh (v): cười đùa với bạn bè
- Support (v): hỗ trợ
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tình bạn qua thành ngữ
Thành ngữ thể hiện mối quan hệ bạn bè
- A friend in need is a friend indeed: Người bạn cần đến nhất là người bạn thật sự.
- Birds of a feather flock together: Người tương tự thường tìm nhau.
- Fair-weather friend: bạn chỉ quan tâm đến bạn khi mọi việc đều thuận lợi.
- Friends are like family: bạn bè giống như gia đình.
- Hang out with friends: dành thời gian với bạn bè.
- In good company: trong tình hình tốt đẹp, vui vẻ với bạn bè.
- Like two peas in a pod: giống như hai hạt đậu trong một quả đậu.
- Make friends with someone: làm quen với ai đó.
- Old friends and old wine are best: bạn cũ và rượu cũ thì tốt nhất.
- Thick as thieves: rất thân thiết với nhau.
- To have a falling out with a friend: cãi nhau với bạn bè.
- To keep someone company: giúp ai đó không cô đơn.
- To put in a good word for someone: nói tốt về ai đó.
- To stand by someone: ở bên cạnh ai đó, hỗ trợ khi họ cần.
- To stick together: cùng nhau giữ vững tinh thần, không bỏ rơi lẫn nhau.
- Two’s company, three’s a crowd: hai người là vừa đủ, ba người là quá đông.
- You scratch my back and I’ll scratch yours: bạn giúp tôi, tôi giúp bạn.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tình bạn qua cách xưng hô
Trong tiếng Anh, cách xưng hô thể hiện mối quan hệ tình bạn khá đa dạng, tùy thuộc vào mức độ thân thiết của mối quan hệ giữa hai người. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến:
- Buddy: đây là một cách gọi thân mật và thường được sử dụng để ám chỉ một người bạn thân.
- Ví dụ: “Hey buddy, how’s it going?”
- Pal: cũng là một cách gọi thân mật cho người bạn của mình.
- Ví dụ: “Hey pal, want to grab lunch together?”
- Mate: được sử dụng chủ yếu trong Anh, Úc và New Zealand, cũng là một cách gọi thân mật cho bạn bè.
- Ví dụ: “Alright mate, let’s go grab a pint!”
- Bestie: đây là một cách gọi thân mật và ngọt ngào hơn để ám chỉ người bạn thân nhất của mình.
- Ví dụ: “I’m so lucky to have you as my bestie!”
- Bro: được sử dụng chủ yếu trong các mối quan hệ nam giới và thường chỉ đến bạn của mình như một “anh em”.
- Ví dụ: “What’s up, bro? You want to catch a movie tonight?”
- Sis: tương tự như “bro”, nhưng được sử dụng trong các mối quan hệ nữ giới.
- Ví dụ: “Hey sis, let’s go get our nails done together!”
Xem thêm:
- Bé học tiếng Anh qua 20 câu nói hay về Tình Bạn
- Top 7 trung tâm Tiếng Anh cho trẻ em chất lượng
- Vì sao nên dạy tiếng Anh cho trẻ em từ sớm?
Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp! |