Bạn là người yêu môi trường, bạn muốn giúp cuộc sống xung quanh chúng ta trở nên xanh sạch đẹp hơn? Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam khám phá những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Môi trường với các động từ gần gũi, thường được sử dụng trong lĩnh vực này nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động từ về môi trường
Clean /klin/ làm sạch
The program set in motion a commitment to clean the environment.
Chương trình đưa ra cam kết làm sạch môi trường.
—
Conserve /kənˈsɜːv/ bảo tồn
To conserve animals, particularly threatened species, States parties must adopt policies and management measures for the sustainable use and the conservation of those species both in and outside their natural habitats.
Để bảo tồn các loài động vật, đặc biệt là các loài bị đe dọa, các Quốc gia thành viên phải áp dụng các chính sách và biện pháp quản lý để sử dụng bền vững và bảo tồn các loài đó cả trong và ngoài môi trường sống tự nhiên của chúng.
—
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy
Nature can destroy an environment without any help from intelligent life.
Thiên nhiên có thể phá hủy một môi trường mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào từ cuộc sống thông minh.
—
Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/ biến mất
The rule of law will disappear and the resulting environment will lead to corruption and other illegal practices.
Nhà nước pháp quyền sẽ biến mất và kết quả là môi trường sẽ dẫn đến tham nhũng và các hành vi bất hợp pháp khác.
—
Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/ gây nguy hại, tuyệt chủng
About one-fifth of them are endangered or threatened.
Khoảng 1/5 trong số đó có nguy cơ tuyệt chủng hoặc bị đe dọa.
—
Erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn
It is estimated that more than a thousand million tonnes of southern Africa’s soil are eroded every year.
Người ta ước tính rằng hơn một nghìn triệu tấn đất phía nam châu Phi bị xói mòn mỗi năm.
—
Leak /liːk/ rò rỉ
Oil fires, which are prevalent during armed conflicts, present an even more immediate health risk than leaking oil.
Cháy dầu, thường xảy ra trong các cuộc xung đột vũ trang, gây ra nguy cơ sức khỏe nhanh hơn là rò rỉ dầu.
—
Poach /poʊtʃ/: săn bắn trộm
Despite reinforcing park rangers with military units and gathering extensive intelligence on poaching gangs, park authorities have been unable to stem the slaughter.
Mặc dù đã tăng cường lực lượng kiểm lâm của công viên với các đơn vị quân đội và thu thập thông tin tình báo sâu rộng về các băng nhóm săn trộm, chính quyền công viên đã không thể ngăn chặn cuộc tàn sát.
—
Pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
Travelling by bus or bike, you could pollute less.
Di chuyển bằng xe buýt hoặc xe đạp, bạn có thể ít gây ô nhiễm hơn.
—
Protect /prəˈtekt/ bảo vệ
Promote social wellbeing, protect environment and create economic return thru innovative solutions, with fully priced risks and capital.
Thúc đẩy phúc lợi xã hội, bảo vệ môi trường và tạo ra lợi nhuận kinh tế thông qua các giải pháp sáng tạo, với rủi ro và vốn được định giá đầy đủ.
—
Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc
Device for purifying gas of conducting particles, particularly device for the purification of exhaust gas from fossil fuels.
Thiết bị lọc khí của các hạt dẫn điện, đặc biệt là thiết bị lọc khí thải từ nhiên liệu hóa thạch.
—
Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
There are few opportunities to re-use these residues, unless they are recycled into production processes.
Có rất ít cơ hội để tái sử dụng các chất cặn bã này, trừ khi chúng được tái chế vào các quy trình sản xuất.
—
Reduce /rɪˈdʒuːs/ cắt giảm
The IIA group was able to divert waste to reduce the environment impact and the use of natural resources.
Nhóm IIA đã có thể chuyển hướng chất thải để giảm tác động đến môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
—
Renew /rɪˈnjuː/ tái tạo
Decomposition also renews the energy cycle with nutrients.
Sự phân hủy cũng làm tái tạo chu trình năng lượng với các chất dinh dưỡng.
—
Reuse /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng
Bottles are cleaned and reused, while cans are smelted and the metal, usually aluminium or iron, is used to make more cans.
Chai được làm sạch và tái sử dụng, trong khi lon được nấu chảy và kim loại, thường là nhôm hoặc sắt, được sử dụng để làm nhiều lon hơn.
—
Spill /spɪl/ tràn
Therefore, the oil removal apparatus can rapidly and effectively remove spilled oil from the sea.
Do đó, thiết bị loại bỏ dầu có thể loại bỏ dầu tràn ra biển một cách nhanh chóng và hiệu quả.
—
Threaten /ˈθret.ən/ đe dọa
This is an economic, social and environmental problem that primarily affects the countries of the Third World and threatens the survival of the human species.
Đây là một vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường ảnh hưởng chủ yếu đến các nước thuộc Thế giới thứ ba và đe dọa sự tồn vong của loài người.
—
Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ : vứt bỏ
The guests are also requested not to throw away garbage and butts in the yard.
Các vị khách cũng được yêu cầu không vứt rác trong sân.
—
Use up /juːz ʌp/ sử dụng hết
Tourism does not destroy sites or use up resources, nor does it change natural processes; but it requires good planning and implementation of a proper tourism policy.
Du lịch không phá hủy địa điểm hoặc sử dụng hết tài nguyên, cũng như không làm thay đổi các quá trình tự nhiên; nhưng nó đòi hỏi phải có kế hoạch tốt và thực hiện một chính sách du lịch đúng đắn.
—
Warm (up) /wɔːm ʌp/: làm nóng/ấm lên
Results showed that as the climate warmed up and more land was turned over to agriculture, the loss of top soil from erosion would exceed the target set for soil erosion.
Kết quả cho thấy rằng khi khí hậu ấm lên và ngày càng nhiều đất được chuyển sang nông nghiệp, việc mất lớp đất trên cùng do xói mòn sẽ vượt quá mục tiêu đề ra về xói mòn đất.
Trên đây là những động từ về môi trường sẽ giúp bạn có thể giao tiếp, bàn luận về chủ đề môi trường với mọi người một cách dễ dàng và đầy tự tin. Hi vọng bạn có thể áp dụng thật tốt và truyền cảm hứng sống xanh đến thật nhiều người hơn nữa nhé!