Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông (Transportation) là một trong những chủ đề rất phổ biến và thường xảy ra hầu hết trong các cuộc giao tiếp hàng ngày. Vì thế, để có thể giao tiếp thành thạo hơn, hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam khám phá bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông (Transportation) dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông (Transportation)
Việc học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề được đánh giá rất cao về mặt hiệu quả cho người học. Do đó, trong bộ từ vựng tiếng Anh dưới đây được chia thành những chủ đề nhỏ giúp bạn có thể dễ dàng thống kê cũng như tìm tự vựng nhanh chóng hơn. Bên cạnh đó, bạn cần dành thời gian mỗi ngày để ôn tập từ vựng để đạt hiệu quả tối ưu nhất nhé!
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông: Phương tiện giao thông
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông: Các loại/ làn đường
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông: Biển báo giao thông
Mẫu câu về chủ đề Giao thông (Transportation)
Bên cạnh việc học từ vựng, để giao tiếp lưu loát và thành thạo hơn, bạn cần trau dồi thêm những mẫu câu thông dụng. Dưới đây là một số mẫu câu và mẫu hội thoại ngắn về cách chỉ đường đơn giản, sẽ rất hữu ích cho bạn khi gặp các tình huống trên đường đó!
Mẫu câu hỏi đường
Hỏi đường
- Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)
- Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)
- Where is …? (Cái gì đó ở đâu?)
- Can you show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
- Please show me the way (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
- Will you please tell me,where am I? (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
- I’m looking for … (Tôi đang tìm …)
- I’m sorry, I don’t know (Xin lỗi, tôi không biết)
- I have lost my way (Tôi đi lạc)
- I don’t remember the street (Tôi quên đường rồi)
Hỏi bao xa
- How far is it? (Chỗ đó cách đây bao xa?)
- How far is it to …? (… cách đây bao xa?)
- How far is it to … from here? ( … cách đây bao xa?)
- Is it far? (Chỗ đó có xa không?)
- Not far: không xa
- Quite close: khá gần
- Quite a long way: khá xa
- A long way on foot: khá xa nếu đi bộ
Chỉ đường
- You’re going the wrong way (Bạn đang đi sai đường rồi)
- Take the second on the right (Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
- Turn right at the crossroads (Đến ngã tư thì rẽ phải)
- On your left/ right (Bên tay trái/ phải bạn)
- Straight ahead of you (Ngay trước mặt bạn)
- Go straight ahead (Đi thẳng về phía trước)
Mẫu hội thoại ngắn
Tourist: Excuse me officer, I think I am lost. Can you help me find my hotel, please?
Officer: Certainly, What’s the name of your hotel?
Tourist: It’s the GrammarBank Hotel.
Officer: Hmm, I think I know where it is.
Tourist: Is it far?
Officer: No, not really. Do you have a car, are you driving?
Tourist: No, I don’t have a car.
Officer: Okay, actually it’s only about 10 minutes walk. But if you want, I can call you a cab.
Tourist: No, thank you. I don’t mind walking.
Officer: Okay then, let me give you the directions.
Tourist: Thank you. I appreciate that.
Officer: Now, go along this street until you get to the Bank. Do you see the tall building?
Tourist: Yeah.
Officer: So, at the traffic lights there, turn left to Great Sheva Avenue.
Tourist: Okay, I will turn left.
Officer: Correct. Then go straight on, take the second right and that should take you to the GrammarBank Hotel.
Tourist: Okay, I will take the second left.
Officer: No, it’s the second right.
Tourist: Ah, right. The second right.
Officer: Yes sir, left at the traffic lights near the bank and then the second right.
Tourist: Got it, thank you very much for your help.
Officer: No problem, have a nice day.
Sylvan Learning Việt Nam vừa chia sẻ đến bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông (Transportation) và mẫu câu thông dụng. Hy vọng với bài viết này sẽ hỗ trợ bạn thật tốt trong quá trình học tập. Đừng quên lưu lại danh sách từ vựng này nhé!