Đối với những bạn đang học luật hoặc đang tìm hiểu về luật pháp, bước đầu tiên trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, việc hiểu rõ các tên gọi của luật và văn bản pháp luật là vô cùng cần thiết. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam khám phá một loạt những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Luật pháp về các luật và văn bản pháp luật thông dụng nhé!
Từ vựng tiếng Anh về luật và văn bản pháp luật
Act /ækt/: Đạo luật
This legislation included the Family Law Act, Children’s Law Act, Child and Family Services Act and Adoption Act.
Luật này bao gồm Đạo luật Gia đình, Đạo luật Trẻ em, Đạo luật Dịch vụ Gia đình và Trẻ em và Đạo luật Nhận con nuôi.
—
Law /lɔː/: Luật, luật lệ
Laws must not provide for penalties that are incompatible with the Covenant, such as corporal punishment.
Luật pháp không được quy định các hình phạt không phù hợp với Giao ước, chẳng hạn như trừng phạt thân thể.
—
Code /kəʊd/: Bộ luật
One important alteration introduced by the new Civil Code, Law 10.406/02, should be highlighted.
Một điểm thay đổi quan trọng trong Bộ luật Dân sự mới, Luật 10.406 / 02, cần được nhấn mạnh.
—
Bill /bɪl/: Dự luật
The Governor General makes the bill law on the advice and with the consent of both Houses of Parliament.
Toàn quyền đưa ra luật dự luật theo lời khuyên và với sự đồng ý của cả hai viện của Quốc hội.
—
Circular /ˈsɜːkjələ(r)/: Thông tư
The paper also examined the maritime zone notification, which included the Law of the Sea Information Circular and the Law of the Sea Bulletin.
Bài báo cũng xem xét thông báo khu vực hàng hải, bao gồm Thông tư Thông tin Luật Biển và Bản tin Luật Biển.
—
Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/: Hiến pháp
The Act provides some limited overriding protections, like free speech under the US Constitution.
Đạo luật cung cấp một số biện pháp bảo vệ có giới hạn, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận theo Hiến pháp Hoa Kỳ.
—
Decree /dɪˈkriː/: Nghị định, sắc lệnh
On December 31, 2009 the president issue a decree on the working group for working out the project of creation of detached territorial complex for research and development and commercialization of the results.
Vào ngày 31 tháng 12 năm 2009, tổng thống ban hành một sắc lệnh về nhóm công tác để thực hiện dự án tạo ra khu phức hợp lãnh thổ riêng biệt để nghiên cứu phát triển và thương mại hóa các kết quả nghiên cứu.
—
Ordinance /ˈɔːdɪnəns/: Pháp lệnh, sắc lệnh
In the first session of the territorial legislature in September, the legislature adopted all the laws and ordinances previously enacted by the General Assembly of the State of Deseret.
Trong phiên họp đầu tiên của cơ quan lập pháp vùng lãnh thổ vào tháng 9, cơ quan lập pháp đã thông qua tất cả các luật và pháp lệnh do Đại hội đồng bang Deseret ban hành trước đó.
—
Civil law /ˈsɪvl lɔː/: Luật dân sự/ luật hộ
In Kazakhstan, 22 universities offer a course on civil law, which includes human rights education components.
Ở Kazakhstan, 22 trường đại học cung cấp một khóa học về luật dân sự, bao gồm các thành phần giáo dục nhân quyền.
—
Criminal law /ˈkrɪmɪnl lɔː/: Luật hình sự
The French proposal refers only to judges in the criminal law field who wish to receive such training.
Đề xuất của Pháp chỉ đề cập đến các thẩm phán trong lĩnh vực luật hình sự, những người muốn được đào tạo như vậy.
—
Admiralty Law/maritime law /ˈædmərəlti lɔː/: Luật về hàng hải
Holmes practiced admiralty law and commercial law in Boston for fifteen years.
Holmes đã hành nghề luật hàng hải và luật thương mại ở Boston trong mười lăm năm.
—
Consumer law /kənˈsjuːmə(r) lɔː/: Luật tiêu dùng
Quyền hạn của một số cơ quan có thẩm quyền chỉ bao gồm các phần của luật tiêu dùng liên quan của Liên minh Châu Âu.
—
Commercial law /kəˈmɜːʃl lɔː/: Luật thương mại
Commercial law constantly evolves in response to new business practices and global challenges.
Luật thương mại không ngừng phát triển để đáp ứng với các thực tiễn kinh doanh mới và những thách thức toàn cầu.
—
Family law /ˈfæməli lɔː/: Luật gia đình
The Family Law stipulates that children have the right to live together with their parents.
Luật Gia đình quy định con cái có quyền sống chung với cha mẹ.
—
Environment law /ɪnˈvaɪrənmənt lɔː/: Luật môi trường
Many concepts have been introduced regarding the environment, law, health, population, equality, justice and human rights.
Nhiều khái niệm đã được đưa ra liên quan đến môi trường, luật pháp, y tế, dân số, bình đẳng, công lý và quyền con người.
—
Land law /lænd lɔː/: Luật đất đai
Luật Đất đai của Campuchia thể hiện thái độ gia trưởng trong việc trao quyền cho người bản địa thay vì công nhận họ.
—
Health care law /ˈhelθ keə(r) lɔː/: Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe
New federal and state health care laws are also affecting the rise in tuition costs.
Luật chăm sóc sức khỏe mới của liên bang và tiểu bang cũng đang ảnh hưởng đến sự gia tăng học phí.
—
Immigration law /ˌɪmɪˈɡreɪʃn lɔː/: Luật di trú, nhập cư
On the other hand, contracts, labour, marriage and certain aspects of immigration law are within provincial legislative competence.
Mặt khác, hợp đồng, lao động, hôn nhân và một số khía cạnh của luật nhập cư nằm trong thẩm quyền lập pháp của tỉnh.
—
Intellectual property law /ˌɪntəˌlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː/: Luật sở hữu trí tuệ
The Site is an original work protected by intellectual property laws and international conventions.
Trang web là một tác phẩm gốc được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và các công ước quốc tế.
—
International law /ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː/: Luật quốc tế
Such guidance would be useful for legal practitioners who might not be very familiar with public international law.
Hướng dẫn như vậy sẽ hữu ích cho những người hành nghề luật, những người có thể không rành về luật quốc tế.
—
Marriage and family law /ˈmærɪdʒ ənd ˈfæməli lɔː/: Luật hôn nhân và gia đình
To realize the Marriage and Family Law, the Government has issued many legal documents,
Để hiện thực hóa Luật Hôn nhân và Gia đình, Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật.
—
Patent law /ˈpætnt lɔː/: Luật bằng sáng chế
First of all, that test strikes a reasonable balance between competition law and patent law.
Trước hết, thử nghiệm đó tạo ra sự cân bằng hợp lý giữa luật cạnh tranh và luật bằng sáng chế.
—
Real estate law /ˈriːəl ɪsteɪt lɔː/: Luật bất động sản
Cho đến thời điểm đó, hầu hết các vấn đề liên quan đến luật bất động sản đã được giao cho các công chứng viên bên ngoài.
Với danh sách các từ vựng tiếng Anh về luật và văn bản pháp luật trên, Sylvan Learning Việt Nam hy vọng bạn sẽ có thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về luật pháp, và giúp ích trên con đường học tập mình.