Bạn đã biết các tên gọi các món ăn được phục vụ theo món (À-la-carte) trong các nhà hàng chưa? Cùng Sylvan Learning Việt Nam tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thức ăn phục vụ theo món nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thức ăn: Phục vụ theo món (À-la-carte)
Curry /ˈkʌr.i/ cà ri
Emigrants from the Sylhet district of Bangladesh founded the curry house industry in Britain and in Sylhet some restaurants run by expatriates specialise in British-style Indian food.
Những người di cư từ quận Sylhet của Bangladesh đã thành lập nơi sản xuất cà ri ở Anh và ở Sylhet một số nhà hàng do người nước ngoài điều hành chuyên phục vụ món ăn Ấn Độ kiểu Anh.
—
Soup /suːp/ súp
The soup or stew consists of many ingredients, especially animal products, and requires one to two full days to prepare.
Súp hoặc món hầm bao gồm nhiều thành phần nguyên liệu, đặc biệt là các sản phẩm từ động vật, và cần một đến hai ngày để chuẩn bị.
—
Seafood /ˈsiː.fuːd/ hải sản
Located in the centre of Seville’s shopping are with two floors and a terrace in which you can enjoy the dishes of our menu including salads, pizzas, pasta, quality meat, fish and seafood from Huelva.
Nằm ở trung tâm mua sắm của Seville với hai tầng và một sân thượng, nơi bạn có thể thưởng thức các món ăn trong thực đơn của chúng tôi bao gồm salad, pizza, mì ống, thịt, cá và hải sản chất lượng từ Huelva.
—
Steak /steɪk/ bít tết
Would you bring my friend here a steak, please?
Làm ơn mang cho bạn tôi một phần bít tết được không?
—
Grilled lamp chops / ɡrɪld læm tʃɒp/: sườn cừu nướng
Grill lamb chops for 2 to 4 minutes on each side to desired doneness, 135°F for medium-rare.
Nướng sườn cừu từ 2 đến 4 phút mỗi mặt đến độ chín mong muốn, 135 ° F để tái chín.
—
Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu
In Thailand, hotpot is called Thai suki, although it is quite different from the Japanese shabu-shabu variation called sukiyaki.
Ở Thái Lan, lẩu được gọi là Thai suki, mặc dù nó khá khác so với biến thể shabu-shabu của Nhật Bản được gọi là sukiyaki.
—
Beef /biːf/: thịt bò
Alcatra, beef marinated in red wine and garlic, then roasted, is a tradition of Terceira Island in the Azores.
Alcatra, thịt bò ướp rượu vang đỏ và tỏi, sau đó nướng, là một truyền thống của Đảo Terceira ở Azores.
—
Pork /pɔːk/: thịt lợn
In Korean cuisine, napa cabbage is the main ingredient of baechu-kimchi, the most common type of kimchi, but is also eaten raw as a wrap for pork or oysters, dipped in gochujang.
Trong ẩm thực Hàn Quốc, bắp cải napa là thành phần chính của kim chi baechu, loại kim chi phổ biến nhất, nhưng cũng được dùng để ăn sống như một món cuốn với thịt lợn hoặc hàu, nhúng trong tương gochujang.
—
Tuna /ˈtʃuː.nə/: cá ngừ
Foods that contain vitamin D include butter, eggs, fish liver oils, margarine, fortified milk and juice, portabella and shiitake mushrooms, and oily fishes such as tuna, herring, and salmon.
Thực phẩm chứa vitamin D bao gồm bơ, trứng, dầu gan cá, bơ thực vật, sữa và nước trái cây tăng cường, nấm portabella và nấm đông cô, và các loại cá nhiều dầu như cá ngừ, cá trích và cá hồi.
—
Lamb /læm/: thịt cừu
In North African cuisine, the most common staple foods are meat, seafood, goat, lamb, beef, dates, almonds, olives, various vegetables and fruit.
Trong ẩm thực Bắc Phi, các loại thực phẩm chính phổ biến nhất là thịt, hải sản, dê, cừu, thịt bò, chà là, hạnh nhân, ô liu, các loại rau và trái cây khác nhau.
—
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
Popeyes is an American multinational chain of fried chicken fast food restaurants founded in 1972 in New Orleans, Louisiana.
Popeyes là một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh gà rán đa quốc gia của Mỹ được thành lập vào năm 1972 tại New Orleans, Louisiana.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các món ăn được phục vụ theo món (À-la-carte) phổ biến. Hãy thường xuyên cập nhật cũng như trau dồi thêm kiến thức bổ ích cùng với Sylvan Learning Việt Nam nhé!