Có bao giờ bạn cảm thấy bối rối khi nhìn vào menu đặt đồ ăn mang về hay tại nhà hàng chưa? Trong bài viết này, Sylvan Learning Việt Nam sẽ giúp bạn cập nhật thêm cho mình những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thức ăn (Food). Sau khi theo dõi bài viết dưới đây, chắc chắn bạn sẽ không còn bỡ ngỡ khi gọi đồ ăn nữa.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thức ăn (Food)
Thật là khó nhớ các tên gọi của món ăn khi có vô số từ vựng liên quan đến thức ăn. Đừng lo, Sylvan Learning Việt Nam đã giúp bạn liệt kê từng chủ đề nhỏ, sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi cũng như cập nhật thêm kiến thức. Với mỗi chủ đề nhỏ, bạn hãy dành ra một chút thời gian mỗi ngày để có thể luyện tập ghi nhớ lâu hơn nhé.
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thức ăn: Thức ăn nhanh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thức ăn: Đồ chế biến sẵn
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thức ăn: Phục vụ theo món (À-la-carte)
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thức ăn: Món ăn đặc trưng của các quốc gia
Mẫu câu về chủ đề Thức ăn (Food)
Cụm từ liên quan
- I’m hungry = I’m starving: tôi đói
- I’m thirsty: tôi khát
- I’m on a diet: tôi đang giảm cân
- I’m very full because I’ve eaten a lot: tôi no rồi vì tôi đã ăn quá nhiều
- Dine in: ăn tối ở nhà
- Dine out: ăn tối ở ngoài
- Nutritious products: thực phẩm nhiều dinh dưỡng
- Processed food: thức ăn được chế biến sẵn
- Take-away: đồ ăn mang đi
- Restrain one’s hunger: kiềm chế cơn đói
Câu hỏi thảo luận
- What unhealthy food do you love? (Bạn thích món ăn không tốt cho sức khỏe nào?)
- What country food do you love? (Bạn thích món ăn của nước nào?)
- Do you prefer to eat unhealthy or healthy food? (Bạn thích món ăn tốt cho sức khỏe hay không tốt cho sức khỏe?)
- How would you describe your country’s food? (Bạn mô tả món ăn của nước bạn như thế nào?)
- Do you eat a healthy diet? Why or why not? (Bạn có ăn uống lành mạnh không? Tại sao và tại sao không?)
- What kinds of food can you cook? (Bạn có thể nấu món ăn nào?)
Mẫu hội thoại ngắn về chủ đề Thức ăn (Food)
A: What did you get for lunch today?
B: All I had was a sandwich, chips, and soda.
A: Where’d you get your food from?
B: I went to the cafeteria and bought it.
A: What sandwich did you order?
B: I ordered a ham sandwich, but they gave me a bologna sandwich instead.
A: Was it any good?
B: I enjoyed it, even though I had not asked for it.
A: I ordered a sandwich there before.
B: Is that right?
A: Yes, and they messed my order up too.
B: That may be true, but I’m sure you enjoyed your sandwich.
Với bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thức ăn và một số mẫu câu đơn giản trên đây, mong rằng sẽ giúp ích cho bạn trong quá tình học tập. Bên cạnh đó, sau thời gian luyện tập, bạn cũng sẽ không còn cảm thấy bối rối khi gọi món ở nhà hàng nữa đó.