Để có thể sử dụng tiếng Anh miêu tả trang phục hàng ngày một cách dễ dàng và thành thạo, hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang phục mũ nón các loại sau đây nhé!
Mũ nón là vật che đầu được thiết kế để giữ ấm và thường kết hợp một tấm che để ngăn ánh sáng mặt trời chiếu vào mắt, bảo vệ con người khỏi điều kiện thời tiết, hoặc được xem như một phụ kiện thời trang trong các lý do nghi lễ như tốt nghiệp đại học, tôn giáo… Chúng có nhiều hình dạng, kích cỡ và thuộc các nhãn hiệu khác nhau.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục mũ nón các loại
Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ lưỡi trai
They provided various items: T-shirts, baseball caps, chocolates, snacks, drinks, exercise books, books, pens, etc.
Họ cung cấp nhiều mặt hàng khác nhau: áo phông, mũ lưỡi trai, sôcôla, đồ ăn nhẹ, đồ uống, sách bài tập, sách, bút…
—
Hat /hæt/: mũ
Don’t forget your hat this time, Mr. Fitzgerald.
Lần này đừng quên mũ nha ông Fitzgerald.
—
Hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ
There are no administrative difficulties foreseeable if Mr. Bhinder were to continue working without a hard hat.
Không thể lường trước được chuyện gì nếu ông Bhinder tiếp tục làm việc mà không đội mũ bảo hộ.
—
Flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai
Gopniks can also be seen wearing flat caps and Adidas backpacks.
Gopniks cũng có thể đội mũ lưỡi trai và đeo ba lô Adidas.
—
Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/: mũ len trùm đầu và cổ
Mũ len trùm đầu và cổ được sử dụng trong các môn thể thao mùa đông ngoài trời như trượt tuyết, trượt ván và đi xe trượt tuyết để bảo vệ mặt khỏi gió và duy trì độ ấm.
—
Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo
He alternates between wearing caps, summer flap hats, and even bucket hats, along with a large camping backpack.
Anh ấy luân phiên giữa việc đội mũ lưỡi trai, mũ lưỡi trai mùa hè, và thậm chí cả mũ tai bèo, cùng với một chiếc ba lô cắm trại lớn.
—
Top hat /tɒp hæt/: mũ chóp cao
The helmet was removed in the 1990s and replaced with a top hat.
Mũ bảo hiểm đã bị loại bỏ vào những năm 1990 và thay thế bằng một chiếc mũ chóp cao.
—
Mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/: mũ tốt nghiệp
Following the ceremony, the graduating seniors all threw their mortarboards into the air.
Sau buổi lễ, tất cả các học sinh lớp 12 đã tốt nghiệp ném những mũ tốt nghiệp của họ lên không trung.
—
Deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: mũ thợ săn
The most famous wearer of a deerstalker is undoubtedly the fictional character Sherlock Holmes, who is popularly depicted favouring this style of cap.
Người nổi tiếng nhất đội chiếc mũ thợ săn chắc chắn là nhân vật hư cấu Sherlock Holmes, người rất ưa chuộng kiểu mũ này.
—
Snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng
The snapback gained popularity during the 90s thanks to hip hop artists like Tupac and Ice Cube.
Mũ lưỡi trai phẳng đã trở nên phổ biến trong những năm 90 nhờ các nghệ sĩ hip hop như Tupac và Ice Cube.
—
Helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm
You cannot come onto the building site unless you’re wearing a helmet.
Bạn không thể đến địa điểm xây dựng nếu bạn không đội mũ bảo hiểm.
—
Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: mũ cao bồi
Western riders wear a long-sleeved shirt, denim jeans, boots, and a wide-brimmed cowboy hat.
Tay đua phương Tây mặc áo sơ mi dài tay, quần jean denim, đi ủng và đội mũ cao bồi rộng vành.
Bài tập trắc nghiệm chủ đề Trang phục mũ nón các loại
1. __________________________ is a head covering which is worn for various reasons, including protection against weather conditions, ceremonial reasons such as university graduation, religious reasons, safety, or as a fashion accessory.
a top hat
a bucket hat
a hat
2. __________________________ is a hat with a wide, downward-sloping brim. Typically, the hat is made from heavy-duty cotton fabric such as denim or canvas, or heavy wool such as tweed, sometimes with metal eyelets placed on the crown of the hat for ventilation.
a bucket hat
a top hat
a flat cap
3. The __________________________ is just one of many types of baseball caps, but this one gets its name from the adjustable strap in the back that snaps together.
hat
snapback
cowboy hat
4. The __________________________ is a high-crowned, wide-brimmed hat best known as the defining piece of attire for the North American cowboy.
cowboy hat
mortar board
deerstalker
5. __________________________ is a tightly fitting hat, originally worn by baseball players, with a long flat piece at the front to protect the eyes from the sun.
a hat
a helmet
a baseball cap
6. __________________________ is a black hat with a square, flat top, worn for formal occasions and ceremonies by some teachers and students at a college or university, and in the past by some schoolteachers.
a mortar board
a deerstalker
a hard hat
7. __________________________ is a closely fitting covering for the head and neck, usually made from wool.
a baseball hat
Balaclava
a top hat
8. __________________________is a hat made of a strong substance that is worn by workers to protect their heads.
a top hat
a hard hat
a flat cap
9. __________________________ is a soft hat with two peaks (= flat curved parts that stick out), one at the back and one at the front, and coverings for the ears that are usually worn turned up
Balaclava
a cowboy hat
a deerstalker
10. __________________________ (sometimes scally cap) is a rounded cap with a small stiff brim in front, originating in the British Isles.
a flat cap
a hat
a bucket hat
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục mũ nón các loại thông dụng, thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Hy vọng với bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh bổ ích về các loại mũ nón nhé!