Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục (Clothes) là một trong những phần quan trọng, bạn cần nên nắm rõ khi học tiếng Anh, đặc biệt đối với những người yêu thích thời trang. Một khi bạn đã sử dụng thành thạo những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp, giới thiệu bản thân, miêu tả ngoại hình của người khác và có thể chia sẻ sở thích về quần áo mà bạn yêu thích. Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam khám phá những từ vựng tiếng Anh thuộc lĩnh vực trang phục dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục (Clothes)
Để việc miêu tả quần áo của người nào đó hay chia sẻ sở thích của bạn thân dễ dàng và cụ thể hơn, việc nắm bắt các từ vựng tiếng Anh rất cần thiết. Ngoài quần áo đơn giản bình thường, bạn cần bổ sung thêm những từ vựng liên quan đến giày dép, phụ kiện, mũ nón các loại. Điều này không những giúp bạn miêu tả cụ thể, chi tiết hơn mà còn giúp bạn có thêm kiến thức về ngành thời trang.
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục: Giày dép
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục: Mũ nón các loại
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục: Quần áo các loại
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục: Phụ kiện và trang sức
Mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề Trang phục (Clothes)
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lâu dài cần có sự luyện tập thường xuyên và kiên trì. Bạn có thể ôn luyện từ vựng thông qua các mẫu câu thường ngày và được mọi người sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hoặc phim ảnh.
Ví dụ: What kind of clothes do you usually wear? (Bạn thường mặc trang phục gì?)
Bạn có thể trả lời với các cụm từ thông dụng trên:
- I like to dress in a classic style (Tôi thích mặc kiểu cổ điển).
- My clothes are always on trend (Quần áo của tôi luôn cập nhật theo xu hướng).
- I prefer casual clothes to formal suits (Tôi thích mặc quần áo bình thường hơn đóng bộ).
Các cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục
- Well-dressed: Ăn mặc đẹp đẽ; ăn vận thanh lịch
- Keep up with fashion: bắt kịp xu hướng thời trang
- Have a sense of fashion: Có gu thẩm mỹ về thời trang
- Mix and Match: Chọn và kết hợp quần áo, phụ kiện không theo bộ.
- Must-have items: Một món đồ thời trang mà bạn nhất định phải có.
- Hand-me-downs: Quần áo được anh/chị/người thân để lại cho em/con cháu…
- Fashion icon: biểu tượng thời trang, một người hoặc một thứ gì đó rất nổi tiếng
- Dressed to kill: Mặc quần áo cực kỳ cuốn hút, quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật
- Classic style: phong cách đơn giản, khó lỗi thời
- A slave to fashion: người quá chú trọng vào thời trang, ám ảnh đến mức không lành mạnh.
Đoạn hội thoại ngắn về chủ đề Trang phục
Jack: Are you going to wear a suit, Mark? (Cậu có định mặc một bộ vét không, Mark?)
Mark: Yes, I am. Why? (Có chứ. Sao thế?)
Jack: I’m thinking what outfit I should wear to the wedding ceremony. (Tớ đang nghĩ mình nên mặc gì cho buổi đám cưới ấy.)
Mark: I think a waistcoat looks very smart for attending a wedding. Do you have one? (Đi đám cưới mà mặc áo gi-lê là chuẩn đấy. Cậu có cái nào không?)
Jack: Yes, I do. I also have a matching tie. Look, here it is. (Có đấy. Tớ còn có cái cà-vạt cùng tông cơ. Nhìn này, nó đây này.)
Mark: That looks very smart. I think you should wear that outfit. (Nhìn trông sáng sủa đấy. Tớ nghĩ cậu nên mặc bộ đó.)
Jack: This shirt needs cufflinks. Do you have some I can borrow? (Cái áo sơ mi này cần khuy măng sét. Cậu có vài cái thừa để cho tớ mượn không?)
Mark: Yes I do. Here you go. (Có chứ. Cho cậu này.)
Jack: Thanks Mark. (Cảm ơn nhé Mark.)
Mark: No problem. Don’t forget to wear a coat as it’s supposed to rain today. (Có gì đâu. Cậu nhớ mặc áo khoác dài nhé, hôm nay thấy bảo mưa đấy.)
Jack: Yes I know. I will probably take a jumper as well. It is quite cold. (Tớ biết mà. Tớ nghĩ là tớ sẽ mang cả áo len nữa. Trời khá là lạnh.)
Với vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục và một vài mẫu câu thông dụng trên, hy vọng bạn có thể áp dụng thực hành thật thành công trong quá trình học tập của mình nhé!