Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáo dục chắc chắn sẽ là lĩnh vực quen thuộc, gần gũi nhất với các em trau dồi vốn từ vựng của mình. Hãy lưu lại ngay bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáo dục do Sylvan Learning Việt Nam chọn lọc và tổng hợp dưới đây để ôn tập mỗi ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Dụng cụ học tập
- Blackboard /ˈblækbɔːd/: bảng đen
- Ví dụ: In Vietnam, 1st graders use the blackboard to learn to write letters. (Ở Việt Nam, học sinh lớp 1 sử dụng bảng đen để học viết chữ.)
- Whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/: loại bảng trắng
- Ví dụ: Whiteboard is preferred over blackboard for health reasons. (Vì lý do sức khỏe, bảng trắng được ưu tiên hơn bảng đen.)
- Chalk /ʧɔːk/: phấn viết bảng
- Ví dụ: Elementary students will draw pictures on the board with chalk. (Học sinh tiểu học sẽ vẽ các bức tranh trên bảng bằng phấn.)
- Desk /dɛsk/: bàn học
- Ví dụ: Desks are necessary school supplies. (Bàn học là đồ dùng rất cần thiết trong trường học.)
- Marker pen /mɑːkə pɛn/: Bút viết bảng
- Ví dụ: Oh no, my marker pen runs out of ink. (Ôi không, bút viết bảng của em đã hết mực rồi.)
- Pen /pɛn/: bút
- Ví dụ: Journalism is usually considered “a profession relates to a pen”. (Nghề báo thường được gọi vui là “nghề cầm bút”.)
- Pencil /ˈpɛnsl/: bút chì
- Ví dụ: Pencils are very convenient for writing or drawing. (Bút chì dùng để viết hoặc vẽ đều rất tiện lợi.)
- Projector /prəˈʤɛktə/: máy chiếu
- Ví dụ: Most universities in Vietnam are equipped with projectors. (Hầu hết các trường đại học ở Việt Nam đều trang bị máy chiếu.)
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Các khái niệm chung
- Assembly /əˈsɛmbli/: chào cờ
- Ví dụ: Schools in the general education system usually hold the assembly on the first morning of the week. (Các trường trong hệ thống giáo dục phổ thông thường tổ chức lễ chào cờ vào sáng đầu tuần.)
- Break /breɪk/: giờ giải lao
- Ví dụ: The drum sounds to signal the break. (Tiếng trống báo hiệu giờ giải lao đã vang lên.)
- Certificate presentation /səˈtɪfɪkɪt ˌprɛzɛnˈteɪʃən/: buổi lễ phát bằng
- Ví dụ: The certificate presentation will be held in the grand hall. (Lễ cấp bằng sẽ được tổ chức tại hội trường lớn.)
- Conduct /ˈkɒndʌkt/: hạnh kiểm
- Ví dụ: She is judged to have good conduct because she often helps her friends. (Cô được đánh giá là có hạnh kiểm tốt vì thường xuyên giúp đỡ bạn bè.)
- Course /kɔːs/: khóa học
- Ví dụ: To complete my course, I have to accumulate 323 credits. (Để hoàn thành khóa học của mình, tôi phải tích lũy được 323 tín chỉ.)
- Essay /ˈɛseɪ/: bài tiểu luận
- Ví dụ: The teacher appraises Jenny’s essay. (Bài luận của Jenny được giáo viên đánh giá cao.)
- Extra curriculum /ˈɛkstrə kəˈrɪkjʊləm/: ngoại khóa
- Ví dụ: Military training is a compulsory extra curriculum of universities and colleges in Vietnam. (Huấn luyện quân sự là hoạt động ngoại khóa bắt buộc của các trường đại học, cao đẳng tại Việt Nam.)
- Exam /ɪgˈzæm/: kỳ thi
- Ví dụ: The rate of students achieving the national high school exam standards in 2021 is very positive. (Tỷ lệ học sinh đạt chuẩn kỳ thi THPT quốc gia năm 2021 rất khả quan.)
- Exercise book /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/: sách bài tập
- Ví dụ: Later, we spent countless hours copying these picture sermons into school exercise books. (Sau đó, chúng tôi dành hàng giờ để viết lại bài giảng bằng hình này vào những cuốn sách bài tâp.)
- Grade /greɪd/: điểm số, trình độ
- Ví dụ: She got a perfect grade in the year-end math exam. (Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi toán cuối năm.)
- Graduate /ˈgrædjʊət/: tốt nghiệp
- Ví dụ: I completed 4 years of college and graduated with a bachelor’s degree. (Tôi đã hoàn thành 4 năm đại học và tốt nghiệp với bằng cử nhân.)
- Homework /ˈhəʊmˌwɜːk/: bài tập về nhà
- Ví dụ: Grade 12 students are given a lot of homework. (Học sinh lớp 12 được giao rất nhiều bài tập về nhà.)
- Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
- Ví dụ: Since the notebook was so essential to everyday life, she was required to retrieve it during the garden party. (Vì quyển sổ là vật cần thiết mọi ngày, cô buộc phải lấy lại nó trong thời gian diễn ra bữa tiệc trong vườn.)
- Lesson /ˈlɛsn/: bài học
- Ví dụ: He was late for school and missed the first lesson. (Anh ấy đã đi học muộn và bỏ lỡ buổi học đầu tiên.)
- Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: chứng chỉ
- Ví dụ: I got B2 English qualification in 2017. (Tôi đạt chứng chỉ tiếng anh B2 năm 2017.)
- Student union /ˈstjuːdənt ˈjuːnjən/: hội sinh viên
- Ví dụ: Robert has been the student union president for three years in a row. (Robert đã là chủ tịch hội sinh viên trong ba năm liên tiếp.)
- Subject /ˈsʌbʤɪkt/: môn học
- Ví dụ: John especially loves social science subjects. (John đặc biệt yêu thích các môn khoa học xã hội.)
- Test /tɛst/: kiểm tra
- Ví dụ: My English vocabulary test got the highest score in class. (Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh của tôi đạt điểm cao nhất trong lớp.)
- Term /tɜːm/: học kỳ
- Ví dụ: In Vietnam, the one-year education program is divided into two terms. (Ở Việt Nam, chương trình giáo dục một năm được chia thành hai học kỳ.)
- Textbook /ˈtɛkst.bʊk/: sách giáo khoa
- Ví dụ: Curricula and textbooks were revised, the nationalistic morals course was abolished and replaced with social studies. (Các chương trình và sách giáo khoa đã được sửa đổi, các môn học đạo đức dân tộc bị bãi bỏ và thay thế bằng các môn xã hội học.)
- Thesis/ dissertation /ˈθiːsɪs/ /ˌdɪsəteɪʃən/: luận văn
- Ví dụ: The topic of my graduation thesis is “what direction for journalism”. (Đề tài luận văn tốt nghiệp của tôi là “Hướng đi nào cho nghề báo”.)
- Tuition fees /tju:ˈɪʃən fiːz/: học phí, chi phí học tập
- Ví dụ: In universities, tuition fees will be calculated according to the total number of registered credits. (Ở các trường đại học, học phí sẽ được tính theo tổng số tín chỉ đã đăng ký.)
- Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/: đồng phục
- Ví dụ: Secondary schools generally require students wear uniforms. (Các trường trung học thường yêu cầu học sinh mặc đồng phục.)
Xem thêm:
Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp! |