Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáo dục chắc chắn sẽ là lĩnh vực quen thuộc, gần gũi nhất với các em trau dồi vốn từ vựng của mình. Hãy lưu lại ngay bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáo dục do Sylvan Learning Việt Nam chọn lọc và tổng hợp dưới đây để ôn tập mỗi ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Danh xưng trong trường học
- Class monitor /klɑ:s ‘mɔnitə/: lớp trưởng
- Ví dụ: Class monitor is a position with many responsibilities. (Lớp trưởng là một chức vụ có nhiều trọng trách.)
- Head teacher /hɛd ˈtiːʧə/: giáo viên chủ nhiệm
- Ví dụ: He has been the head teacher at my school for 25 years. (Ông ấy đã làm giáo viên chủ nhiệm ở trường em được 25 năm.)
- Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/: thầy hiệu trưởng
- Ví dụ: Had it not been for the timely intervention of my headmaster, I would have lost my job. (Nếu không nhờ sự can thiệp đúng lúc của ông hiệu trưởng, có lẽ tôi đã bị mất việc rồi.)
- Headmistress /’hed,mistris/: cô hiệu trưởng
- Ví dụ: She was a founder of Nairobi Girls Secondary School and served as headmistress from 1965 to 1966. (Bà là người sáng lập của Trường trung học nữ Nairobi và từng là hiệu trưởng từ năm 1965 đến 1966.)
- Lecturer /ˈlɛkʧərə/: giảng viên
- Ví dụ: University lecturers are people with good presentation skills. (Giảng viên đại học là những người có kỹ năng thuyết trình tốt.)
- Principal /ˈprɪn.sə.pəl/: hiệu trưởng
- Ví dụ: I even wrote to the school principal and the host of a radio show. (Tôi thậm chí còn viết thư cho hiệu trưởng trường và chủ một chương trình radio.)
- Professor /prəˈfɛsə/: giáo sư
- Ví dụ: My university is famous for having many professors involved in teaching. (Trường đại học của em nổi tiếng vì có nhiều giáo sư tham gia giảng dạy.)
- Pupil /ˈpjuːpl/: học sinh
- Ví dụ: Pupils are the ones who need education from school and home. (Học sinh là những người cần được nhận giáo dục từ nhà trường và gia đình.)
- Student /ˈstjuːdənt/: học sinh, sinh viên
- Ví dụ: Anna is a third-year university student majoring in Linguistics. (Anna là sinh viên năm 3 đại học chuyên ngành Ngôn ngữ học.)
- Teacher /ˈtiːʧə/: giáo viên
- Ví dụ: My mother is a math teacher with over 10 years of experience. (Mẹ tôi là giáo viên dạy toán với hơn 10 năm kinh nghiệm.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ sở vật chất
- Canteen /kænˈtiːn/: khu nhà ăn, căng-tin
- Ví dụ: In Wechloy, canteen and cafeteria are combined in the same area. (Tại Wechloy, căng tin và quán cà phê được kết hợp trong cùng khu vực.)
- Campus /ˈkæmpəs/: khuôn viên của trường học
- Ví dụ: Most students prefer schools with large campuses. (Hầu hết sinh viên thích các trường có khuôn viên rộng.)
- Classroom /ˈklɑːsruːm /: phòng học, lớp học ở các cơ sở giáo dục
- Ví dụ: My school has 300 classrooms. (Trường của em có tất cả 300 phòng học.)
- Computer room /kəmˈpjuːtə ruːm/: phòng thực hành máy tính
- Ví dụ: Our favorite time is class in the school’s computer room. (Thời gian yêu thích của chúng em là lớp học trong phòng máy tính của trường.)
- Changing room /ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm/: phòng thay đồ
- Ví dụ: Our school is planning to build a changing room to serve the needs of all students. (Trường chúng tôi đang có kế hoạch xây dựng phòng thay đồ để phục vụ nhu cầu của tất cả học sinh.)
- Dormitory / ˈdɔːr.mə.tɔːr.i/: ký túc xá sinh viên
- Ví dụ: My school’s hall of residence is famous throughout the country for its modernity and beauty. (Kí túc xá của trường tôi nổi tiếng cả nước bởi sự hiện đại và đẹp đẽ.)
- Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/: phòng y tế
- Ví dụ: Is Brad Bellick still here in the infirmary? (Có phải Brad Bellick vẫn đang trong phòng y tế không?)
- Laboratory, lab / /ˈlæb.rə.tɔːr.i/, /læb/: phòng thí nghiệm
- Ví dụ: Students are not allowed to use the school laboratory without permission. (Học sinh không được tự ý sử dụng phòng thí nghiệm của trường khi chưa được phép.)
- Language lab /ˈlæŋgwɪʤ læb/: phòng học ngoại ngữ
- Ví dụ: The foreign language lab is equipped with a modern sound system. (Phòng học ngoại ngữ được trang bị hệ thống âm thanh hiện đại.)
- Lecture hall /ˈlɛkʧə hɔːl/: giảng đường, nơi dạy và học của giảng viên và sinh viên
- Ví dụ: The lecture hall at my University can accommodate up to 100 people. (Giảng đường ở trường em có thể chứa đến 100 người.)
- Library /ˈlaɪbrəri/: thư viện
- Ví dụ: My school’s library is considered the largest bookstore in the province. (Thư viện trường tôi được nhận xét là kho sách lớn nhất tỉnh.)
- Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
- Ví dụ: About 450,000 people have been staying in temporary shelters , many sleeping on the floor of school gymnasiums. (Khoảng 450.000 người đang ở trong những nơi trú ẩn tạm thời , nhiều người phải nằm ngủ trên sàn phòng tập thể dục của trường học.)
- Hall of fame /hɔːl ɒv feɪm/: phòng truyền thống
- Ví dụ: The Hall of fame at my school is beautifully decorated. (Phòng truyền thống ở trường em được trang trí rất đẹp.)
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Ví dụ: The Summer Festival is held on the 9th of August at the playground of Fukusaki Junior High School. (Lễ hội mùa hè được tổ chức vào ngày 9 tháng 8 tại sân chơi của trường Trung học Phổ Thông Fukusaki.)
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Ví dụ: At the baseball field by the 14th Avenue schoolyard, his father stood behind the fence, watching Eddie play. (Tại sân bóng bầu dục cạnh sân trường ở đường 14, cha của cậu đứng sau hàng rào nhìn Eddie chơi.)
- Sports hall /spɔːts hɔːl/: nhà thi đấu, hội trường thể thao
- Ví dụ: Sports hall need to be designed to ensure the right reverberation. (Hội trường thể thao cần được thiết kế để đảm bảo độ vang phù hợp.)
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học – Giáo dục (P1)
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học – Giáo dục (P2)
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học – Giáo dục (P4)
Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp! |