Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáo dục chắc chắn sẽ là lĩnh vực quen thuộc, gần gũi nhất với các em trau dồi vốn từ vựng của mình. Hãy lưu lại ngay bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáo dục do Sylvan Learning Việt Nam chọn lọc và tổng hợp dưới đây để ôn tập mỗi ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Các môn học
- Algebra /ˈæl.dʒə.brə/: đại số
- Ví dụ: The teacher presented the class with a seemingly straightforward algebraic calculation. (Thầy ấy đưa ra cho cả lớp một phương trình đại số rất trực quan.)
- Art /ɑːt/: nghệ thuật
- Ví dụ: Art was my best subject in school. (Nghệ thuật là môn tôi học tốt nhất khi còn ở trường.)
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: sinh học
- Ví dụ: Later when this chapter appeared in our textbooks, our biology teacher skipped the subject. (Sau đó khi đề tài này xuất hiện trong sách giáo khoa, giáo viên dạy môn sinh học bỏ qua chủ đề này.)
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: hóa học
- Ví dụ: X-ray crystallography is now a subject in, you know, chemistry departments. (Ngày nay ngành nghiên cứu tinh thể học bằng tia X là một chuyên môn Hóa học.)
- History /ˈhɪs.tər.i/; lịch sử
- Ví dụ: In school, his favourite subjects were history and politics. (Ở trường, các môn học yêu thích của ông là lịch sử và chính trị.)
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: địa lý
- Ví dụ: In 1826, he was appointed an instructor in the military cadet school at Berlin, where he devoted himself especially to the subject of military geography. (Cũng trong năm 1826, ông được bổ nhiệm làm giảng viên trường thiếu sinh quân tại kinh thành Berlin, nơi ông đặc biệt chú trọng đến bộ môn địa lý quân sự.
- Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
- Ví dụ: I saw my Geometry teacher at a high school alumni party. (Tôi nhìn thấy thầy giáo dạy môn Hình học của tôi ở buổi tiệc họp mặt cựu học sinh.)
-
Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: văn học
-
Ví dụ: In Nezlobnaya, Russia, a highschool literature class was studying the works of the Russian author Mikhail Bulgakov. (Vào giờ văn của một lớp trung học tại Nezlobnaya, Nga, học sinh nghiên cứu các tác phẩm của nhà văn người Nga, Mikhail Bulgakov.)
-
- Maths /mæθs/: toán
- Ví dụ: In 2004, he dropped out of middle school after failing Maths class and joined FC Seoul. (Năm 2004, anh ấy nghỉ học Cấp 2 sau khi trượt môn Toán và gia nhập FC Seoul.)
- Martial arts /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/: võ thuật
- Ví dụ: His interest in martial arts began when watching students training at the gym. (Sự quan tâm của ông trong võ thuật bắt đầu từ việc xem các học sinh tập luyện tại phòng tập thể dục.)
- Music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
- Ví dụ: One of Irina’s favorite subjects in school is music. (Một trong những môn học mà Irina ưa thích ở trong trường là âm nhạc.)
- Physics /ˈfɪz.ɪks/: vật lý
- Ví dụ: While studying at this school he was first introduced to mathematics, physics and various other subjects imported directly from the West. (Trong thời gian học tập tại trường, anh ấy lần đầu tiên được tiếp xúc với toán học, vật lý, và những môn học phương Tây khác.)—
- Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học
- Daejeon Science High School is a selective high school focused on teaching science. (Trường Trung học Khoa học Daejeon là một trường chuyên tập trung giảng dạy khoa học.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáo dục: Trường học và Bằng cấp
- School /skuːl/: trường học
- Ví dụ: Children can’t go to school because of the Corona pandemic. (Trẻ em không thể đến trường vì đại dịch Corona.)
- Public school: trường công – do nhà nước đầu tư xây dựng và điều hành.
- Private school: trường tư, còn gọi là trường tư thục – do cá nhân/ tổ chức tư nhân đầu tư xây dựng và điều hành có sự cho phép của nhà nước.
- Ví dụ: Children can’t go to school because of the Corona pandemic. (Trẻ em không thể đến trường vì đại dịch Corona.)
- Nursery school /ˈnɜːsəri skuːl/: trường Mầm non
- Ví dụ: A child of three years old is old enough to go to nursery school. (Một đứa trẻ ba tuổi đã đủ tuổi để đi học ở trường mẫu giáo.)
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: trường mẫu giáo
- Ví dụ: I have my entire New York City Board of Education transcript from kindergarten through college. (Bảng điểm của tôi vẫn lưu ở Hội đồng giáo dục New York từ khi học mẫu giáo đến tận khi học đại học.)
- Primary school /ˈpraɪməri skuːl/: trường Tiểu học
- Ví dụ: My niece is attending a Primary school near her house. (Cháu gái tôi đang theo học ở một trường tiểu học gần nhà.)
- Secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/: trường Trung học Cơ sở
- Ví dụ: He is one year younger than the legal age to enter Secondary school. (Em ấy nhỏ hơn một tuổi so với tuổi hợp pháp để vào học trường trung học cơ sở.)
- High school / ˈhaɪ ˌskuːl/: trường Trung Học Phổ Thông
- Ví dụ: Students are encouraged to decide their majors in high school. (Học sinh được khuyến khích chọn chuyên ban ở trường Trung Học Phổ Thông.)
- Vocational college /vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ/: trường/ cơ sở giáo dục cao đẳng dạy nghề
- Ví dụ: Vocational colleges in Vietnam have high output rates. (Các trường cao đẳng nghề ở Việt Nam có tỷ lệ đầu ra rất cao.)
- Art college /ɑːt ˈkɒlɪʤ/: trường cao đẳng nghệ thuật
- Ví dụ: Art College is the ideal learning environment for people with artistic aptitude. (Cao đẳng nghệ thuật là môi trường học tập lý tưởng cho những người có năng khiếu nghệ thuật.)
- Teacher training college /’ti:t∫ə ‘treiniη ˈkɒlɪʤ/: trường cao đẳng sư phạm
- Ví dụ: Vietnam teacher training college trains preschool teachers. (Cao đẳng sư phạm của Việt Nam đào tạo giáo viên mầm non.)
- Technical college /ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ/: trường/ cơ sở giáo dục Cao đẳng kỹ thuật
- Ví dụ: He graduated in mechanical engineering from National Technical College. (Anh ấy tốt nghiệp kỹ sư cơ khí tại trường Cao đẳng Kỹ thuật Quốc gia.)
- Academy /əˈkæd.ə.mi/: học viện
- Ví dụ: Arellano began playing with LA Galaxy II during their 2016 season after a stint with their academy. (Arellano bắt đầu thi đấu cùng với LA Galaxy II trong mùa giải 2016 sau khoảng thời gian ở học viện.)
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: cao đẳng
- Ví dụ: I almost didn’t go to college until an aunt offered financial help. Tôi suýt nữa đã không được vào trường cao đẳng. cho đến khi nhận được hỗ trợ tài chính từ cô tôi.
- University /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/: trường đại học
- Ví dụ: Going to University is a big goal for students. (Vào được đại học là mục tiêu lớn của học sinh.)
- Bachelor’s degree /ˈbæʧələz dɪˈgri/: bằng cử nhân
- Ví dụ: She graduated with a bachelor’s degree in journalism from the University of Social Sciences and Humanities. (Cô ấy đã tốt nghiệp bằng cử nhân Báo chí ở trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.)
- Master student /ˈmɑːstə ˈstjuːdənt/: học viên Cao học
- Ví dụ: She is a Master student majoring in marketing. (Cô ấy là sinh viên cao học đang theo học chuyên ngành marketing.)
- PhD student /PhD ˈstjuːdənt/: nghiên cứu sinh Tiến sĩ
- Ví dụ: Her mother was a PhD student at the University of California, Berkeley. (Mẹ cô ấy từng là nghiên cứu sinh cho trường đại học California tại Berkeley.)
- Master’s degree /ˈmɑːstəz dɪˈgri/: bằng Cao học
- Ví dụ: John holds a master’s degree from Australian National University. (John có bằng thạc sĩ tại Đại học quốc gia Úc.)
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học – Giáo dục (P1)
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học – Giáo dục (P3)
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học – Giáo dục (P4)
Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 – liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp! |