Một trong những chủ đề không thể bỏ qua khi dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em là chủ đề Daily Activities – Hoạt động thường ngày. Với chủ đề này, bạn cần dạy những nội dung gì cho trẻ? Tìm hiểu ngay những thông tin về dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề Daily Activities thông qua bài viết dưới đây của Sylvan Learning Việt Nam bạn nhé!
Đề tài và mục đích
Bài học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề Daily Activities – Hoạt động thường ngày tập trung vào dạy trẻ từ vựng thuộc chủ đề cũng như cung cấp kiến thức ngữ pháp về thời hiện tại đơn. Thông qua bài học này, trẻ sẽ biết cách sử dụng thời hiện tại đơn cùng những từ vựng phù hợp để nói hoặc miêu tả về những hoạt động thường ngày trong tiếng Anh.
Thời hiện tại đơn được dạy cho trẻ em trong bài học theo chủ đề Daily Activities với:
- Dạng của động từ trong thời hiện tại đơn.
Ví dụ: “I eat breakfast at 7 o’ clock.”
- Sử dụng “s” hoặc “es” cho ngôi thứ 3 số ít (he, she, it).
Ví dụ: “He plays video games after school” hay “She watches TV in the evening”.
- Công thức của câu phủ định khi dùng “do”: do/does + not + infinitive without to (động từ nguyên mẫu không có “to”).
Ví dụ: “I don’t do homework on Saturdays”, “She doesn’t drink tea in the morning”.
- Công thức của câu hỏi khi dùng “do”: do/does + subject + infinitive without to (động từ nguyên mẫu không có “to”).
Ví dụ: “Do you play rugby on Tuesdays?”, “Does Maria eat lunch at school?”
Danh sách từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề Daily Activities – Hoạt động thường ngày
- Do the laundry: Giặt quần áo
- Hang the clothes: Treo quần áo
- Iron the clothes: Là/ Ủi quần áo
- Make the bed: Dọn dẹp giường
- Go to bed: Đi ngủ
- Wake up: Thức dậy
- Brush the teeth: Đánh rang
- Drive to work: Lái xe đi làm
- Get home: Về nhà
- Take a bath: Đi tắm
- Brush your hair: Chải tóc
- Surf the net: Lướt web
- Play with friends: Chơi với bạn bè
- Go to school: Đến trường
- Go shopping: Đi mua sắm
- Do homework: Làm bài tập về nhà
- Exercise: Tập thể dục
- Wash the car: Rửa xe
- Get dressed: Mặc quần áo
- Go out with a friend: Đi chơi với một người bạn
- Take pictures: Chụp ảnh
- Play the guitar: Chơi đàn guitar
- Water the plant: Tưới nước cho cây
- Go for a walk: Đi dạo
- Work: Làm việc
- Have breakfast: Ăn sáng
- Have lunch: Ăn trưa
- Have dinner: Ăn tối
- Make dinner: Nấu bữa tối
- Fold the laundry: Gấp quần áo
- Wait for the bus: Chờ xe buýt
- Paint the picture: Vẽ tranh
- Have a break (U.K) – Take a break (U.S); Nghỉ giải lao
- Sweep the floor: Quét sàn
- Read the news: Đọc báo
Các hoạt động học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Daily Activities – Hoạt động thường ngày
Học với bảng biểu “Times of the Day” – Thời gian trong ngày
Ở hoạt động này, giáo viên sẽ tạo 1 bảng biểu có tên là “Times of the Day” (Thời gian trong ngày) bằng cách vẽ 1 hình vuông lớn chia ra 4 ô nhỏ bằng nhau. Mỗi ô này có tiêu đề riêng tương ứng với 4 mốc thời gian trong ngày là: “In the morning” (vào buổi sáng), “In the afternoon” (vào buổi chiều), “In the evening” (vào buổi tối), “At night” (vào buổi đêm). Tùy vào không gian dạy học, giáo viên có thể tạo bảng biểu này trên bảng hoặc trên một tờ giấy khổ lớn và đính lên tường.
Nhiệm vụ của học sinh là dán những thẻ flashcard có ghi tên cụm từ vựng chỉ hoạt động thường ngày trong tiếng Anh do giáo viên phát vào ô phù hợp. Tiếp đến, học sinh sẽ tập đặt câu với những cụm từ này. Ví dụ học sinh dán cụm từ “wake up” vào ô “In the morning” và đặt câu bên cạnh: “I wake up in the morning”. Hoạt động sẽ kết thúc khi mọi tấm thẻ “flashcard” được phát cho học sinh hoặc trên bảng biểu đã đầy những câu có từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề Daily Activities – Hoạt động thường ngày do học sinh đặt.
Trò chơi đoán hoạt động thường ngày
Giáo viên có thể tận dụng bảng biểu giống như ở hoạt động nói trên hoặc tạo lập một danh sách có những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề Daily Activities – Hoạt động thường ngày. Chia các học sinh thành từng cặp, một trong hai người sẽ được nhận một từ trong danh sách từ giáo viên.
Tiếp đó, học sinh được yêu cầu mô tả lại hành động tượng trưng cho từ vựng mà học sinh đã nhận được trước đó (Ví dụ: từ “do homework” – làm bài tập về nhà), làm thế nào để đồng đội hiểu được và đoán ra kết quả chính xác. Cặp chiến thắng là cặp đoán đúng nhiều từ nhất.
Lưu ý, trong quá trình chơi trò chơi này, người mô tả không được sử dụng lời nói mà chỉ dùng hành động. Đồng thời, học sinh có thể chuyển vị trí cho nhau từ người mô tả thành người đoán hoặc ngược lại theo từng lượt.
Hoạt động thực hành khảo sát theo mẫu câu “What time do you …?”
Với hoạt động này, giáo viên sẽ chuẩn bị cho học sinh một tờ giấy ghi sẵn mẫu câu “What time do you …?”. Ở phần ba chấm của câu hỏi, trẻ có thể tự điền từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề Daily Activities – Hoạt động thường ngày mà trẻ thích hoặc ghi nhớ. Ví dụ cho một câu hoàn thiện: “What time do you have breakfast?” Mẫu câu trả lời: “I have breakfast at 7 o’clock”.
Sau khi tự thiết kế một số câu hỏi, học sinh có thể sử dụng để thực hành khảo sát với những người khác như người thân xung quanh hoặc bạn bè trong lớp (khoảng 6 người). Trong trường hợp trẻ không nhớ hoặc quên từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề Daily Activities – Hoạt động thường ngày, bạn có thể gợi ý để giúp trẻ hoàn thiện cuộc khảo sát.
Trên đây là nội dung dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề Daily Activities – Hoạt động thường ngày. Hi vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm những thông tin hữu ích để dạy tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả.
Xem thêm:
Bài hát tiếng Anh cho trẻ em vui nhộn chủ đề Daily Activities – Hoạt động thường ngày