Có rất nhiều cách để dạy tiếng Anh cho trẻ em và dạy tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề là một trong số đó. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả để trẻ học từ vựng tiếng Anh một cách có hệ thống và khoa học. Hôm nay, hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam tìm hiểu những nội dung về bài học tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề My City – Thành phố của em, bạn nhé!
Đề tài và mục đích
Mục đích chính của học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề My City là dạy trẻ và giúp trẻ trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề này. Mặt khác, trẻ sẽ học thêm kiến thức ngữ pháp về thời hiện tại tiếp diễn (Present continuous) trong bài học tiếng Anh về chủ đề My City. Kiến thức ngữ pháp về thời hiện tại tiếp diễn, cụ thể như cấu trúc “Where are you going?” và “I’m going to…” được dạy cho trẻ để vận dụng vào các đoạn hội thoại hay giao tiếp nói về địa điểm ở thành phố của em (My City).
Thêm nữa, bài học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề My City có thể được dạy nối tiếp bài học chủ đề Transportation – Giao thông. Lý do là bởi hai chủ đề này có mối liên kết với nhau và trẻ có thể sử dụng từ vựng tiếng Anh về phương tiện khi thực hành nói với chủ đề My City.
Xem thêm: Tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề Transportation – Giao thông
Danh sách từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề My City – Thành phố của em
Dưới đây là danh sách những từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề My City kèm định nghĩa chi tiết mà bạn có thể sử dụng để dạy cho trẻ:
- Airport (noun) /ˈeə.pɔːt/: a place where aircraft regularly take off and land, with buildings for passengers to wait in: sân bay
- Bakery (noun) /ˈbeɪ.kər.i/: a place where bread and cakes are made and sometimes sold: tiệm bánh
- Bank (noun) /bæŋk/: an organization where people and businesses can invest or borrow money, change it to foreign money, etc., or a building where these services are offered: ngân hàng
- Bar (noun) /bɑːr/: a place where drinks, especially alcoholic drinks, are sold and drunk, or the area in such a place where the person serving the drinks stands: quán rượu
- Bookstore (noun) /ˈbʊk.stɔːr/: a store or website where books are sold: cửa hàng sách
- Bus station (noun) /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/: a place where buses start and end their routes: trạm xe buýt
- Café (noun) /ˈkæf.eɪ/: a small restaurant where simple meals and drinks are served: tiệm cà phê
- Church (noun) /tʃɜːtʃ/: a religious place of Christian worship: nhà thờ
- Court (noun) / kɔːt /: where a judge works and where they have trials and law cases: tòa án
- Department store (noun) /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: a large shop divided into several different parts, each of which sells different things: cửa hàng tạp hóa
- Cinema (noun) /ˈsɪn.ə.mə/: a theatre where people pay to watch films: rạp chiếu phim
- Service station (noun) /ˈsɜː.vɪs ˌsteɪ.ʃən/: a place where fuel is sold for road vehicles, often with a small shop: trạm dịch vụ
- gym (noun) /dʒɪm/: a place or club where you can go to exercise using machines, weights, and other equipment: phòng tập thể thao, thể dục
- Hospital (noun) /ˈhɒs.pɪ.təl/: a place for ill people when they need an operation or when someone is going to have a baby: bệnh viện
- Hotel (noun) /həʊˈtel/: a place that provides lodging and usually meals and other services for travelers: khách sạn
- Gallery (noun) /ˈɡæl.ər.i/: a place for the exhibition of artistic work: triển lãm
- Grocery store (noun) /ˈɡroʊ·sə·ri (ˌstɔr, ˌstoʊr), ˈɡroʊs·ri/: where you can buy foodstuffs and various household supplies: cửa hàng bán thực phẩm
- Jail (noun) /dʒeɪl/: where criminals are sent by a judge: nhà tù
- Library (noun) /ˈlaɪ.brər.i/: a building, room, or organization that has a collection, especially of books, for people to read or borrow, usually without payment: thư viện
- Museum (noun) /mjuːˈziː.əm/: a place where objects of historical, artistic, or scientific interest are exhibited, preserved, or studied: bảo tàng
- Parking lot (noun) /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/: an outside area of ground where you can leave a car for a period of time: bãi đỗ xe
- Pharmacy (noun) /ˈfɑː.mə.si/: a place where drugs are sold: nhà thuốc
- Police station (noun) /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: the headquarters of a unit of a police force, where those under arrest are first charged: đồn cảnh sát
- Post office (noun) /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: a place where postage stamps are sold and other postal business is conducted: bưu điện
- Park (noun) /pɑːk/: a public area kept in its natural state and usually reserved for the enjoyment and recreation of visitor where children can play or you can walk your dog: công viên
- Restaurant (noun) /ˈres.trɒnt/: a place where meals are prepared and served to customers: nhà hàng
- School (noun) /skuːl/: where children learn: trường học
- Train station (noun) /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: a place with one or more buildings and platforms where trains stop for people to get on or off: ga tàu
- Zoo (noun) /zuː/: a place where live animals are kept, studied, bred, and exhibited to the public: sở thú
Các hoạt động từ vựng tiếng anh cho trẻ em theo chủ đề My City – Thành phố của em
Trò chơi “Flashcard Slam” và “Missing Flashcard”
Ở cả hai trò chơi này, giáo viên chuẩn bị một bộ Flashcard với những tấm thẻ in từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề My City – Thành phố của em. Tùy vào mỗi trò chơi, bộ thẻ flashcard này sẽ được sử dụng theo những cách thức khác nhau với chung mục đích giúp trẻ học và ghi nhớ từ vựng.
Trong đó, ở trò chơi “Flashcard Slam”, giáo viên sẽ trải toàn bộ những tấm thẻ flashcard lên một khoảng diện tích rộng như mặt bàn hoặc mặt sàn. Tiếp đó, khuyến khích trẻ tham gia và ngồi thành một vòng tròn.
Trước khi bắt đầu trò chơi, giáo viên cần phổ biến cách chơi cho trẻ hiểu. Cụ thể là khi giáo viên hô to cụm từ “Touch the…”, học sinh cần nhanh chóng chạm tay vào tấm thẻ có ghi chữ ở phần …. Ví dụ, giáo viên nói “Touch the museum” thì học sinh cần tìm và chạm tay vào tấm thẻ có từ museum. Cứ thế trò chơi tiếp diễn đến khi mọi tấm thẻ đều được gọi tên.
Khâu chuẩn bị trò chơi “Missing Flashcard” cũng tương tự như “Flashcard Slam”. Tuy nhiên khi trò chơi diễn ra, thay vì để trẻ chạm vào những tấm thẻ được gọi tên, giáo viên sẽ yêu cầu trẻ quay lưng với nơi để thẻ Flashcard. Cho đến khi giáo viên gọi trẻ quay lại, trẻ cần tìm ra một tấm thẻ đã biến mất khỏi bộ thẻ.
Thực hành hội thoại với cấu trúc “I’m going to..”
Để cùng trẻ thực hành hội thoại với cấu trúc “I’m going to…”, việc chuẩn bị một bộ Flashcard với những tấm thẻ in từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề My City như ở hai trò chơi trên là cần thiết. Tuy nhiên, ở hoạt động này, mỗi tấm thẻ ghi 1 từ vựng cần được nhân đôi. Ví dụ, sẽ có hai tấm thẻ cùng in từ vựng “zoo”.
Giáo viên sẽ phát cho trẻ một tấm thẻ, tấm còn lại sẽ được giấu đi. Tiếp đến, giáo viên cùng trẻ thực hành hội thoại:
- Giáo viên nói: “Where are you going?”
- Học sinh đáp: “I’m going to.….” (Phần ba chấm phụ thuộc vào từ vựng trên tấm thẻ trẻ đang cầm). Ví dụ: trẻ được phát tấm thẻ ghi từ “school” thì trẻ sẽ trả lời “: “I’m going to school”
- Giáo viên: “Ok then. Goodbye”
- Học sinh: “Goodbye”
Sau khi kết thúc hội thoại, nhiệm vụ của trẻ là đi tìm tấm thẻ còn lại đang được giấu ở một trong những vị trí trong phòng hoặc lớp học.
Học tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề My city thông qua bài hát “Where are you Going?”
Để trẻ thư giãn và ôn tập những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề My city thông qua hoạt động hát theo bài hát “Where are you Going”. Giáo viên có thể viết lời bài hát này lên bảng hoặc in ra giấy phát cho trẻ để tiện theo dõi và hát theo.
Lời bài hát “Where are you Going?”
Where are you going?
Where are you going?
Where are you going right now?
I’m going to school,
I’m going to the park,
I’m going to the shops,
I’m going to the beach.
Where are you going?
Where are you going?
Where are you going right now?
I’m going to my friend’s house,
I’m going to the station,
I’m going to the zoo,
I’m going home.
Trên đây là nội dung về bài học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề My city – Thành phố của em. Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn khi cần tìm tài liệu về từ vựng hay hoạt động bổ trợ để dạy tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề My city một cách hiệu quả.
Bài hát tiếng Anh cho trẻ em vui nhộn chủ đề My city – Thành phố của em