Sylvan Learning Việt Nam giới thiệu hệ thống từ vựng học theo chủ đề và các hoạt động tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 2 (7 tuổi). Phụ huynh có thể tham khảo để dạy/ ôn tập thêm cho bé khi ở nhà nhé!
Để việc dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 2 hiệu quả thì việc lựa chọn phương pháp dạy và học tiếng Anh cho trẻ em vô cùng quan trọng. Phụ huynh/ thầy cô có thể chọn dạy cho trẻ học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề hoặc tổ chức các hoạt động học tiếng Anh cho trẻ em lớp 2. Với các phương pháp này, trẻ sẽ trau dồi số lượng lớn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, nhanh chóng và củng cố các kỹ năng cần thiết nghe – nói – đọc – viết.
7 chủ đề tiếng Anh cho trẻ em lớp 2
Người dạy khi dạy tiếng Anh cho bé 7 tuổi, nên lựa chọn các chủ đề từ vựng thân thuốc và sát với trình độ nhận thức của trẻ. Như vậy, trẻ sẽ tiếp thu kiến thức dễ dàng, nhanh chóng hơn.
Family
Nhóm từ vựng về chủ đề gia đình sẽ là lựa chọn lý tưởng để bắt đầu thời gian học tiếng Anh cho trẻ em lớp 2. Đây là nhóm từ vựng quen thuộc, gần gũi với trẻ. Đồng thời, người dạy cũng dễ tạo môi trường thú vị để trẻ học và luyện tập với nhóm từ này.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
2 | Husband | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng |
3 | wife | /waɪf/ | Vợ |
4 | Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Cha/ Bố/ Ba |
5 | Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ/ Má |
6 | Parents | /ˈper.ənt/ | Bố mẹ |
7 | Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | Ông bà nội |
8 | Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Ông bà ngoại |
9 | Grandparents | /ˈɡræn.per.ənt/ | Ông bà |
10 | Daughter | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | Con gái |
11 | Son | /sʌn/ | Con trai |
12 | Child | /tʃaɪld/ | Con cái |
13 | Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú/ Bác/ Cậu/ Dượng |
14 | Aunt | /ænt/ | Cô/ Dì/ Thím/ |
15 | Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh em họ |
16 | Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái/ Em gái |
17 | Brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh trai/ Em trai |
18 | Niece | /niːs/ | Cháu gái |
19 | Nephew | /ˈnev.juː/ | Cháu trai |
Trạng thái cảm xúc
Trạng thái cảm xúc cũng là một chủ đề từ vựng hay nên chọn dạy tiếng anh cho trẻ từ 7 tuổi. Bởi ngay trong quá trình sống và sinh hoạt hàng ngày, trẻ sẽ có cơ hội gặp hoặc đích thân thân trải nghiệm những từ vựng này. Người dạy có thể “tận dụng” lợi thế này để dạy cho trẻ từ vựng tiếng Anh về những chủ đề này. Qua đó, chúng ta có thể vừa dạy tiếng Anh cho trẻ, vừa phát huy năng lực diễn đạt và khả năng tư duy của trẻ về trạng thái cảm xúc của mình và người đối diện.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Angry | /ˈæŋ.ɡri/ | Tức giận |
2 | Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ |
3 | Bored | /bɔːrd/ | Chán, nhàm chán |
4 | Confident | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
5 | Disappointed | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ | Thất vọng |
6 | Emotional | /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ | Cảm động, xúc động |
7 | Embarrassed | /ɪmˈber.əst/ | Ngượng ngùng, e thẹn |
8 | Excited | /ɪkˈsaɪt/ | Hứng thú, phấn khích |
9 | Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
10 | Happy | /ˈhæp.i/ | Hạnh phúc |
11 | Hurt | /hɝːt/ | Tổn thương |
12 | Sad | /sæd/ | Buồn |
13 | Scared | /skerd/ | Sợ hãi |
14 | Stressed | /strest/ | Căng thẳng |
15 | Surprised | /sɚˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên, bất ngờ |
16 | Suspicious | /səˈspɪʃ.əs/ | Đa nghi, ngờ vực |
17 | Tired | /taɪrd/ | Mệt mỏi |
18 | Unhappy | /ʌnˈhæp.i/ | Buồn |
19 | Wonderful | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | Tuyệt vời |
20 | Worried | /ˈwɝː.id/ | Lo lắng |
21 | Hot | /hɑːt/ | Nóng |
22 | Cold | /koʊld/ | Lạnh |
23 | Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói bụng |
24 | Thirsty | /ˈθɝː.sti/ | Khát |
Các cặp tính từ trái nghĩa
Dạy tiếng anh cho trẻ em lớp 2 với chủ đề là các cặp từ trái nghĩa, sẽ giúp trẻ dễ nhớ, nhớ lâu các từ vựng với số lượng gấp đôi so với học từ vựng thông thường. Nhờ vào việc phát triển tư duy liên tưởng cho trẻ, ta có thể thông qua đó giúp trẻ học 1 từ và nhớ, hiểu 2, 3 từ trái nghĩa còn lại. Nên lựa chọn những cặp từ mà trẻ thường sử dụng trong sinh hoạt hằng ngày.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Fat | /fæt/ | Mập/ béo |
2 | Thin | /θɪn/ | Ốm/ gầy |
3 | New | /nuː/ | Mới |
4 | Old | /oʊld/ | Cũ |
5 | Soft | /sɑːft/ | Mềm |
6 | Hard | /hɑːrd/ | Cứng |
7 | Rich | /rɪtʃ/ | Giàu |
8 | Poor | /pʊr/ | Nghèo |
9 | Above | /əˈbʌv/ | Trên |
10 | Below | /bɪˈloʊ/ | Dưới |
11 | Add | /æd/ | Thêm vào |
12 | Subtract | /səbˈtrækt/ | Trừ ra |
13 | Front | /frʌnt/ | Phía trước |
14 | Back | /bæk/ | Phía sau |
15 | Begin | /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu |
16 | End | /end/ | Kết thúc |
17 | Big | /bɪɡ/ | To/ lớn |
18 | Little | /ˈlɪt̬.əl/ | Nhỏ/ bé |
19 | Dark | /dɑːrk/ | Tối |
20 | Light | /laɪt/ | Sáng |
21 | Difficult | /ˈdɪf.ə.kəlt/ | Khó |
22 | Easy | /ˈiː.zi/ | Dễ |
Thời gian/ Giờ giấc
Ở độ tuổi lên 7, chúng ta có thể dạy cho trẻ cách xem giờ lên thời gian biểu cho bản thân. Vậy, tại sao chúng ta không kết hợp học tiếng Anh cho bé 7 tuổi? Với chủ đề từ vựng về thời gian/ giờ giấc, trẻ sẽ có những bài học thú vị và hiệu suất cao.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | One o’clock | /wʌn/ /əˈklɑːk/ | 1 giờ |
2 | Two o’clock | /tuː/ /əˈklɑːk/ | 2 giờ |
3 | Three o’clock | /θriː/ /əˈklɑːk/ | 3 giờ |
4 | Four o’clock | /fɔːr/ /əˈklɑːk/ | 4 giờ |
5 | Five o’clock | /faɪv/ /əˈklɑːk/ | 5 giờ |
6 | Six o’clock | /sɪks/ /əˈklɑːk/ | 6 giờ |
7 | Seven o’clock | /ˈsev.ən/ /əˈklɑːk/ | 7 giờ |
8 | Eight o’clock | /eɪt/ /əˈklɑːk/ | 8 giờ |
9 | Nine o’clock | /naɪn/ /əˈklɑːk/ | 9 giờ |
10 | Ten o’clock | /ten/ /əˈklɑːk/ | 10 giờ |
11 | Eleven o’clock | /əˈlev.ən/ /əˈklɑːk/ | 11 giờ |
12 | Twelve o’clock | /twelv/ /əˈklɑːk/ | 12 giờ |
13 | o’clock | /əˈklɑːk/ | Giờ |
14 | Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
Thời tiết trong năm
Dạy tiếng Anh cho trẻ em lớp 2 về các từ vựng nói về thời tiết trong năm. Đây cũng là chủ đề mà người dạy có thể tạo điều kiện cho bé học và rèn luyện thường xuyên. Ưu tiên lựa chọn những từ chỉ thời tiết đơn giản và rõ ràng để bé dễ học, dễ phân biệt.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Climate | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu |
2 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nắng |
3 | Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Mây |
4 | Rainy | /reɪn/ | Mưa |
5 | Stormy | /ˈstɔːr.mi/ | Bão |
6 | Snowy | /snoʊi/ | Tuyết |
7 | Windy | /wɪndi/ | Gió |
Bộ phận cơ thể người
Chủ đề từ vựng về bộ phận cơ thể người là nhóm từ vựng cần có khi dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 2. Đây là lứa tuổi, trẻ có thể nhận diện được thể giới xung quanh, đặc biệt là các bộ phận trên cơ thể của chính mình hoặc người thân. Mặt khác, đây cũng là chủ đề rất thuận tiện để người dạy tạo môi trường cho bé học và nói. Trước tiên, dạy cho bé những bộ phận cơ thể dễ thấy, dễ nhận biết trước sau đó mới đi sâu các bộ phận chi tiết khác.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Head | /hed/ | Đầu |
2 | Chest | /tʃest/ | Ngực |
3 | Shoulder | /ˈʃoʊl.dɚ/ | Vai |
4 | Eye | /aɪ/ | Mắt |
5 | Nose | /noʊz/ | mũi |
6 | Mouth | /maʊθ | Miệng |
7 | Lip | /lɪp/ | Môi |
8 | Ear | /ɪr/ | Tai |
9 | Leg | /leɡ/ | Chân |
10 | Arm | /ɑːrm/ | Tay |
11 | Hair | /her/ | Tóc |
12 | Cheek | /tʃiːk/ | Má |
13 | Teeth | /tiːθ/ | Răng |
14 | Neck | /nek/ | Cổ |
15 | Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
16 | Buttocks | /ˈbʌt̬.ək/ | Mông |
17 | Knee | /niː/ | Đầu gối |
18 | Hand | /hænd/ | Bàn tay |
19 | Skin | /skɪn/ | Da |
Các con vật
Dạy tiếng anh cho trẻ lớp 2 sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn khi cho bé học từ vựng với chủ đề về các con vật. Đây là một cách giúp trẻ nhận diện tốt hơn thế giới xung quanh và yêu thích học tiếng anh hơn. Chúng ta sẽ bắt đầu cùng trẻ với những từ vựng chỉ các con vật trẻ thường thấy nhé.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Dog | /dɑːɡ/ | Chó/ cún |
2 | Cat | /kæt/ | Mèo |
3 | Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
4 | Pig | /pɪɡ/ | Heo/ lợn |
5 | Duck | /dʌk/ | Vịt |
6 | Bird | /bɝːd/ | Chim |
7 | Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
8 | Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
9 | Buffalo | /ˈbʌf.ə.loʊ/ | Con trâu |
10 | Cow | /kaʊ/ | Con bò |
11 | Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
12 | Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Con hổ |
13 | Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Con voi |
14 | Bear | /ber/ | Con gấu |
15 | Bee | /biː/ | Con ong |
16 | Frog | /frɑːɡ/ | Con ếch |
Hoạt động học tiếng Anh cho trẻ em lớp 2
Người dạy có thể dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 2 thông qua việc tổ chức các hoạt động tiếng Anh cho trẻ em, kết hợp với việc đọc sách tiếng Anh. Bằng cách này, trẻ sẽ thêm yêu thích và học tiếng Anh dễ dàng, hiệu quả hơn.
Xem thêm: Top 20 sách dạy tiếng Anh cho trẻ tiểu học.
Với phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 2 thông qua các chủ đề từ vựng sẽ giúp trẻ tiếp cận tiếng Anh một cách dễ dàng, hiệu quả. Đây còn là bước đầu xây dựng cho trẻ nền tảng tiếng Anh vững chắc để trẻ học nâng cao sau này. Hơn hết, với phương pháp này còn có thể khơi gợi trong trẻ sự hứng thú và yêu thích để học tiếng Anh.